|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
89470 |
Giải nhất |
63771 |
Giải nhì |
22096 87186 |
Giải ba |
52868 57428 11649 32912 63473 57657 |
Giải tư |
6954 0125 6186 7666 |
Giải năm |
4128 2892 8818 5240 6209 5292 |
Giải sáu |
243 852 522 |
Giải bảy |
46 15 89 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 9 | 7,9 | 1 | 2,5,8 | 1,2,5,92 | 2 | 2,5,82 | 4,7 | 3 | | 5 | 4 | 0,3,6,9 | 1,2 | 5 | 2,4,7 | 4,6,82,9 | 6 | 6,8 | 5 | 7 | 0,1,3 | 1,22,6 | 8 | 62,9 | 0,4,8 | 9 | 1,22,6 |
|
|
Giải ĐB |
42140 |
Giải nhất |
87660 |
Giải nhì |
75019 31394 |
Giải ba |
57036 27948 41855 77125 41070 98551 |
Giải tư |
6876 9798 2679 6455 |
Giải năm |
7428 5659 7198 7115 4903 7035 |
Giải sáu |
620 955 201 |
Giải bảy |
01 95 61 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 7 | 0 | 12,3 | 02,5,6 | 1 | 5,9 | | 2 | 0,5,8 | 0 | 3 | 0,5,6 | 9 | 4 | 0,8 | 1,2,3,53 9 | 5 | 1,53,9 | 3,7 | 6 | 0,1 | | 7 | 0,6,9 | 2,4,92 | 8 | | 1,5,7 | 9 | 4,5,82 |
|
|
Giải ĐB |
50363 |
Giải nhất |
49916 |
Giải nhì |
59073 81116 |
Giải ba |
31235 17059 36623 31502 35803 75454 |
Giải tư |
8474 0444 8074 6843 |
Giải năm |
4205 3579 7905 9334 3722 8600 |
Giải sáu |
799 161 409 |
Giải bảy |
81 16 94 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,52 9 | 4,6,8 | 1 | 63 | 0,2 | 2 | 2,3 | 0,2,4,6 7 | 3 | 4,5 | 3,4,5,72 9 | 4 | 1,3,4 | 02,3 | 5 | 4,9 | 13 | 6 | 1,3 | | 7 | 3,42,9 | | 8 | 1 | 0,5,7,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
30454 |
Giải nhất |
20083 |
Giải nhì |
64766 53814 |
Giải ba |
65629 76126 11284 69059 11331 53283 |
Giải tư |
4213 2188 3901 8970 |
Giải năm |
8633 9436 7062 4610 7990 6367 |
Giải sáu |
676 343 995 |
Giải bảy |
73 67 24 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 0,3,4 | 6 | 2 | 4,6,9 | 1,3,4,7 82 | 3 | 1,3,6 | 1,2,5,8 | 4 | 3 | 9 | 5 | 4,9 | 2,3,6,7 | 6 | 2,6,72 | 62,8 | 7 | 0,3,6 | 8 | 8 | 32,4,7,8 | 2,5 | 9 | 0,5 |
|
|
Giải ĐB |
41949 |
Giải nhất |
29634 |
Giải nhì |
59142 09796 |
Giải ba |
54129 35805 53674 54238 10045 02170 |
Giải tư |
1615 3279 7306 3801 |
Giải năm |
6448 7293 0841 1944 0549 4469 |
Giải sáu |
527 331 016 |
Giải bảy |
04 61 36 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,5,6 | 0,3,4,6 | 1 | 5,6 | 4 | 2 | 3,7,9 | 2,9 | 3 | 1,4,6,8 | 0,3,4,7 | 4 | 1,2,4,5 8,92 | 0,1,4 | 5 | | 0,1,3,9 | 6 | 1,9 | 2 | 7 | 0,4,9 | 3,4 | 8 | | 2,42,6,7 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
36271 |
Giải nhất |
68069 |
Giải nhì |
15403 91179 |
Giải ba |
07887 24833 81101 03453 09655 10937 |
Giải tư |
4947 1551 6829 8512 |
Giải năm |
1485 0489 7275 8705 6790 4333 |
Giải sáu |
904 011 138 |
Giải bảy |
95 75 12 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,4,5 | 0,1,5,7 | 1 | 1,22 | 12 | 2 | 9 | 0,32,5 | 3 | 32,7,8 | 0 | 4 | 7 | 0,5,72,8 9 | 5 | 1,3,5 | | 6 | 9 | 3,4,8 | 7 | 1,52,9 | 3 | 8 | 5,7,9 | 2,6,7,8 9 | 9 | 0,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
35757 |
Giải nhất |
25582 |
Giải nhì |
83124 24408 |
Giải ba |
82081 32408 65857 50582 61448 67640 |
Giải tư |
7910 7019 6972 8843 |
Giải năm |
1732 2987 8087 0611 6404 0046 |
Giải sáu |
307 717 551 |
Giải bảy |
73 53 77 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 4,7,82 | 1,5,8 | 1 | 0,1,7,9 | 3,7,82 | 2 | 4 | 4,5,7 | 3 | 2 | 0,2,4 | 4 | 0,3,4,6 8 | | 5 | 1,3,72 | 4 | 6 | | 0,1,52,7 82 | 7 | 2,3,7 | 02,4 | 8 | 1,22,72 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|