|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
15817 |
Giải nhất |
47188 |
Giải nhì |
74251 32807 |
Giải ba |
19107 49924 19676 45029 09409 03641 |
Giải tư |
4706 0207 8564 9262 |
Giải năm |
7596 3229 0697 1928 6015 7274 |
Giải sáu |
645 318 335 |
Giải bảy |
07 86 15 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,74,9 | 4,5 | 1 | 52,7,8 | 6 | 2 | 4,8,92 | | 3 | 5 | 2,6,7 | 4 | 1,5 | 12,3,4 | 5 | 1 | 0,7,8,9 | 6 | 2,4 | 04,1,9 | 7 | 4,6 | 1,2,8 | 8 | 6,8,9 | 0,22,8 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
09965 |
Giải nhất |
77633 |
Giải nhì |
77574 43142 |
Giải ba |
52150 11721 86093 70908 22577 97607 |
Giải tư |
7953 4278 0301 7208 |
Giải năm |
9262 2683 9619 6127 7616 6598 |
Giải sáu |
839 310 082 |
Giải bảy |
36 27 60 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 1,7,82 | 0,2,9 | 1 | 0,6,9 | 4,6,8 | 2 | 1,72 | 3,5,8,9 | 3 | 3,6,9 | 7 | 4 | 2 | 6 | 5 | 0,3 | 1,3 | 6 | 0,2,5 | 0,22,7 | 7 | 4,7,8 | 02,7,9 | 8 | 2,3 | 1,3 | 9 | 1,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
92295 |
Giải nhất |
80208 |
Giải nhì |
26383 03453 |
Giải ba |
09646 16688 17921 04814 21668 23198 |
Giải tư |
1158 7397 8122 6340 |
Giải năm |
0229 0271 6499 0715 9104 9528 |
Giải sáu |
480 802 928 |
Giải bảy |
36 68 44 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,4,8 | 2,7 | 1 | 4,5,8 | 0,2 | 2 | 1,2,82,9 | 5,8 | 3 | 6 | 0,1,4 | 4 | 0,4,6 | 1,9 | 5 | 3,8 | 3,4 | 6 | 82 | 9 | 7 | 1 | 0,1,22,5 62,8,9 | 8 | 0,3,8 | 2,9 | 9 | 5,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
51594 |
Giải nhất |
59303 |
Giải nhì |
01017 47499 |
Giải ba |
65604 97330 33816 44270 67372 15714 |
Giải tư |
7930 3330 9480 1750 |
Giải năm |
6163 7431 7991 3249 6973 6511 |
Giải sáu |
702 353 131 |
Giải bảy |
75 34 10 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,33,5,7 8 | 0 | 2,3,4 | 1,32,8,9 | 1 | 0,1,4,6 7 | 0,7 | 2 | | 0,5,6,7 | 3 | 03,12,4 | 0,1,3,9 | 4 | 9 | 7 | 5 | 0,3 | 1 | 6 | 3 | 1 | 7 | 0,2,3,5 | | 8 | 0,1 | 4,9 | 9 | 1,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
57997 |
Giải nhất |
17000 |
Giải nhì |
68636 22107 |
Giải ba |
49826 32658 76478 62499 94156 09477 |
Giải tư |
3063 1872 2760 1652 |
Giải năm |
0985 0061 4296 2820 4586 5378 |
Giải sáu |
773 386 403 |
Giải bảy |
72 46 68 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,3,7 | 6 | 1 | | 5,72 | 2 | 0,6 | 0,6,7 | 3 | 6 | | 4 | 6 | 8 | 5 | 2,62,8 | 2,3,4,52 82,9 | 6 | 0,1,3,8 | 0,7,9 | 7 | 22,3,7,82 | 5,6,72 | 8 | 5,62 | 9 | 9 | 6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
54343 |
Giải nhất |
72457 |
Giải nhì |
87110 31630 |
Giải ba |
90243 62895 08534 13384 18724 51904 |
Giải tư |
5601 4125 0044 5704 |
Giải năm |
9218 9272 9215 7165 6071 8780 |
Giải sáu |
266 356 613 |
Giải bảy |
76 90 02 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,8 9 | 0 | 1,2,42 | 0,7 | 1 | 0,3,5,8 | 0,7 | 2 | 4,5 | 1,42 | 3 | 0,4 | 02,2,3,4 8 | 4 | 32,4 | 1,2,6,9 | 5 | 0,6,7 | 5,6,7 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | 1,2,6 | 1 | 8 | 0,4 | | 9 | 0,5 |
|
|
Giải ĐB |
45882 |
Giải nhất |
14666 |
Giải nhì |
25630 57640 |
Giải ba |
86077 56814 46595 45249 47089 49865 |
Giải tư |
7003 2518 9838 5952 |
Giải năm |
5084 0321 9578 6689 2774 7870 |
Giải sáu |
759 029 302 |
Giải bảy |
64 25 88 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 2,3 | 2 | 1 | 2,4,8 | 0,1,5,8 | 2 | 1,5,9 | 0 | 3 | 0,8 | 1,6,7,8 | 4 | 0,9 | 2,6,9 | 5 | 2,9 | 6 | 6 | 4,5,6 | 7 | 7 | 0,4,7,8 | 1,3,7,8 | 8 | 2,4,8,92 | 2,4,5,82 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|