|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
04327 |
Giải nhất |
25247 |
Giải nhì |
37762 44298 |
Giải ba |
91332 31663 70765 31498 88857 29694 |
Giải tư |
2254 8452 7904 3714 |
Giải năm |
3864 5552 3154 7942 9825 8375 |
Giải sáu |
105 164 500 |
Giải bảy |
21 69 79 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5 | 2 | 1 | 4 | 3,4,52,6 | 2 | 1,5,7 | 6 | 3 | 2 | 0,1,52,62 9 | 4 | 2,7 | 0,2,6,7 | 5 | 22,42,7 | | 6 | 2,3,42,5 9 | 2,4,5,7 | 7 | 5,7,9 | 92 | 8 | | 6,7 | 9 | 4,82 |
|
|
Giải ĐB |
99761 |
Giải nhất |
02173 |
Giải nhì |
36782 31342 |
Giải ba |
00159 93844 04967 24127 89297 92798 |
Giải tư |
6597 4593 2700 5041 |
Giải năm |
2058 6827 9112 9987 0528 5249 |
Giải sáu |
988 568 458 |
Giải bảy |
50 53 17 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,5 | 4,6 | 1 | 2,7 | 1,4,8 | 2 | 72,8 | 5,7,9 | 3 | | 4 | 4 | 1,2,4,9 | 0 | 5 | 0,3,82,9 | | 6 | 1,7,8 | 1,22,6,8 92 | 7 | 3 | 2,52,6,8 9 | 8 | 2,7,8 | 4,5 | 9 | 3,72,8 |
|
|
Giải ĐB |
42282 |
Giải nhất |
77277 |
Giải nhì |
20897 00962 |
Giải ba |
07409 42685 84581 07044 62999 65370 |
Giải tư |
4477 9785 7355 4320 |
Giải năm |
8196 7551 8567 5662 2879 0938 |
Giải sáu |
953 000 385 |
Giải bảy |
34 51 92 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,9 | 52,8 | 1 | | 62,8,9 | 2 | 0 | 5 | 3 | 4,8 | 3,4 | 4 | 4 | 5,83 | 5 | 12,3,5,8 | 9 | 6 | 22,7 | 6,72,9 | 7 | 0,72,9 | 3,5 | 8 | 1,2,53 | 0,7,9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
59331 |
Giải nhất |
32238 |
Giải nhì |
14832 26425 |
Giải ba |
06682 63474 90130 47243 12183 16199 |
Giải tư |
1774 3671 1483 3777 |
Giải năm |
0052 4426 8464 2663 8934 9697 |
Giải sáu |
931 850 681 |
Giải bảy |
70 53 66 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | | 32,7,8 | 1 | | 3,5,7,8 | 2 | 5,6 | 4,5,6,82 | 3 | 0,12,2,4 8 | 3,6,72 | 4 | 3 | 2 | 5 | 0,2,3 | 2,6 | 6 | 3,4,6 | 7,9 | 7 | 0,1,2,42 7 | 3 | 8 | 1,2,32 | 9 | 9 | 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
49604 |
Giải nhất |
38483 |
Giải nhì |
21109 48036 |
Giải ba |
26483 87910 20836 65495 13194 29745 |
Giải tư |
7771 2018 5692 7376 |
Giải năm |
8759 0366 8081 5577 9930 7672 |
Giải sáu |
672 062 680 |
Giải bảy |
30 71 51 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,8 | 0 | 4,9 | 5,72,8 | 1 | 0,8 | 6,72,9 | 2 | 3 | 2,82 | 3 | 02,62 | 0,9 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 1,9 | 32,6,7 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 12,22,6,7 | 1 | 8 | 0,1,32 | 0,5 | 9 | 2,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
20996 |
Giải nhất |
77267 |
Giải nhì |
45727 45526 |
Giải ba |
01876 46792 95698 71101 56763 59529 |
Giải tư |
8262 8333 3446 3077 |
Giải năm |
9596 5086 9993 3501 5445 7220 |
Giải sáu |
015 184 694 |
Giải bảy |
95 07 91 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 12,7 | 02,2,9 | 1 | 5 | 6,9 | 2 | 0,1,6,7 9 | 3,6,9 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | 5,6 | 1,4,9 | 5 | | 2,4,7,8 92 | 6 | 2,3,7 | 0,2,6,7 | 7 | 6,7 | 9 | 8 | 4,6 | 2 | 9 | 1,2,3,4 5,62,8 |
|
|
Giải ĐB |
78296 |
Giải nhất |
26877 |
Giải nhì |
26486 34335 |
Giải ba |
32928 81590 85731 24502 50911 43786 |
Giải tư |
0122 6574 4021 6387 |
Giải năm |
9217 2084 5824 0293 3248 3271 |
Giải sáu |
066 682 619 |
Giải bảy |
10 77 59 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2 | 1,2,3,7 | 1 | 0,1,7,9 | 0,2,8 | 2 | 1,2,4,8 | 9 | 3 | 1,5 | 2,7,8 | 4 | 6,8 | 3 | 5 | 9 | 4,6,82,9 | 6 | 6 | 1,72,8 | 7 | 1,4,72 | 2,4 | 8 | 2,4,62,7 | 1,5 | 9 | 0,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|