|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
80047 |
Giải nhất |
01378 |
Giải nhì |
15651 63595 |
Giải ba |
78817 77317 70779 16699 07223 68678 |
Giải tư |
1683 6572 0033 2469 |
Giải năm |
2871 2967 7050 8155 1744 5974 |
Giải sáu |
613 863 070 |
Giải bảy |
26 19 44 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 3,72,9 | 7 | 2 | 3,6 | 1,2,3,6 8 | 3 | 3 | 0,42,7 | 4 | 42,7 | 5,9 | 5 | 0,1,5 | 2 | 6 | 3,7,9 | 12,4,6 | 7 | 0,1,2,4 82,9 | 72 | 8 | 3 | 1,6,7,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
69974 |
Giải nhất |
44058 |
Giải nhì |
58015 79406 |
Giải ba |
69174 17837 10484 08799 53685 41656 |
Giải tư |
4303 0563 8667 7463 |
Giải năm |
0718 3385 4085 9807 2971 0847 |
Giải sáu |
307 189 454 |
Giải bảy |
39 28 41 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,72 | 4,7,9 | 1 | 5,8 | | 2 | 8 | 0,62 | 3 | 7,9 | 5,72,8 | 4 | 1,7 | 1,83 | 5 | 4,6,8 | 0,5 | 6 | 32,7 | 02,3,4,6 | 7 | 1,42 | 1,2,5 | 8 | 4,53,9 | 3,8,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
86192 |
Giải nhất |
06614 |
Giải nhì |
75875 83836 |
Giải ba |
92449 62160 08801 52274 37427 13385 |
Giải tư |
2626 8619 1329 0918 |
Giải năm |
7972 1714 3176 4768 3838 7804 |
Giải sáu |
676 730 269 |
Giải bảy |
46 90 28 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1,4 | 0,8 | 1 | 42,8,9 | 7,9 | 2 | 6,7,8,9 | | 3 | 0,6,8 | 0,12,7 | 4 | 6,9 | 7,8 | 5 | | 2,3,4,72 | 6 | 0,8,9 | 2 | 7 | 2,4,5,62 | 1,2,3,6 | 8 | 1,5 | 1,2,4,6 | 9 | 0,2 |
|
|
Giải ĐB |
14198 |
Giải nhất |
56833 |
Giải nhì |
21440 20862 |
Giải ba |
51602 02928 15439 28390 34865 68782 |
Giải tư |
2385 1696 2194 8384 |
Giải năm |
2976 8193 5373 4050 8337 0309 |
Giải sáu |
397 824 383 |
Giải bảy |
11 16 31 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 2,9 | 1,3 | 1 | 1,6 | 0,6,8,9 | 2 | 4,8 | 3,7,8,9 | 3 | 1,3,7,9 | 2,8,9 | 4 | 0 | 6,8 | 5 | 0 | 1,7,9 | 6 | 2,5 | 3,9 | 7 | 3,6 | 2,9 | 8 | 2,3,4,5 | 0,3 | 9 | 0,2,3,4 6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
94684 |
Giải nhất |
11356 |
Giải nhì |
88801 05118 |
Giải ba |
78482 61289 54951 39030 02715 40175 |
Giải tư |
5909 7195 4440 1225 |
Giải năm |
9826 7128 4996 3835 0663 9858 |
Giải sáu |
695 409 743 |
Giải bảy |
34 67 13 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,92 | 0,5 | 1 | 3,5,8 | 8 | 2 | 5,6,8 | 1,4,6 | 3 | 0,4,5 | 3,6,8 | 4 | 0,3 | 1,2,3,7 92 | 5 | 1,6,8 | 2,5,9 | 6 | 3,4,7 | 6 | 7 | 5 | 1,2,5 | 8 | 2,4,9 | 02,8 | 9 | 52,6 |
|
|
Giải ĐB |
51178 |
Giải nhất |
84495 |
Giải nhì |
47375 08599 |
Giải ba |
14344 85080 85899 92308 63525 59238 |
Giải tư |
8286 4578 9922 4884 |
Giải năm |
0127 7352 8243 8761 8943 0842 |
Giải sáu |
739 677 690 |
Giải bảy |
35 80 82 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 8 | 2,6 | 1 | | 2,4,5,8 | 2 | 1,2,5,7 | 42 | 3 | 5,8,9 | 4,8 | 4 | 2,32,4 | 2,3,7,9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 1 | 2,7 | 7 | 5,7,82 | 0,3,72 | 8 | 02,2,4,6 | 3,92 | 9 | 0,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
83121 |
Giải nhất |
89153 |
Giải nhì |
46592 68482 |
Giải ba |
14400 61348 89913 01765 07133 74137 |
Giải tư |
2154 6851 4584 6758 |
Giải năm |
2684 6405 0675 5700 4148 9146 |
Giải sáu |
449 400 424 |
Giải bảy |
72 06 91 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,5,6 | 2,5,9 | 1 | 3,4 | 7,8,9 | 2 | 1,4 | 1,3,5 | 3 | 3,7 | 1,2,5,82 | 4 | 6,82,9 | 0,6,7 | 5 | 1,3,4,8 | 0,4 | 6 | 5 | 3 | 7 | 2,5 | 42,5 | 8 | 2,42 | 4 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|