|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
41201 |
Giải nhất |
81415 |
Giải nhì |
67252 33787 |
Giải ba |
09739 48094 15123 29155 23283 06298 |
Giải tư |
3953 6591 1586 2762 |
Giải năm |
4876 6162 6483 6491 6591 9204 |
Giải sáu |
247 237 617 |
Giải bảy |
08 04 14 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,42,8 | 0,93 | 1 | 4,5,7 | 5,62 | 2 | 3 | 2,5,82 | 3 | 7,92 | 02,1,9 | 4 | 7 | 1,5 | 5 | 2,3,5 | 7,8 | 6 | 22 | 1,3,4,8 | 7 | 6 | 0,9 | 8 | 32,6,7 | 32 | 9 | 13,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
88149 |
Giải nhất |
20508 |
Giải nhì |
61872 45785 |
Giải ba |
71055 20120 24052 34290 85185 24538 |
Giải tư |
0120 1273 4303 6274 |
Giải năm |
7176 9839 5585 9311 3314 1977 |
Giải sáu |
306 647 616 |
Giải bảy |
26 07 93 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 3,6,7,8 | 1 | 1 | 1,4,6 | 5,7 | 2 | 02,6 | 0,7,9 | 3 | 8,9 | 1,7 | 4 | 7,9 | 5,83 | 5 | 2,5 | 0,1,2,7 8 | 6 | | 0,4,7 | 7 | 2,3,4,6 7 | 0,3 | 8 | 53,6 | 3,4 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
62274 |
Giải nhất |
80320 |
Giải nhì |
35513 91291 |
Giải ba |
42901 12478 43936 95254 32614 56914 |
Giải tư |
5295 8197 4181 2833 |
Giải năm |
2871 1165 1520 5752 2424 2550 |
Giải sáu |
479 833 249 |
Giải bảy |
37 53 41 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 1 | 0,4,7,8 9 | 1 | 3,42 | 5 | 2 | 02,4,8 | 1,32,5 | 3 | 32,6,7 | 12,2,5,7 | 4 | 1,9 | 6,9 | 5 | 0,2,3,4 | 3 | 6 | 5 | 3,9 | 7 | 1,4,8,9 | 2,7 | 8 | 1 | 4,7 | 9 | 1,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
59705 |
Giải nhất |
95527 |
Giải nhì |
65347 34078 |
Giải ba |
09667 36952 86803 45947 67906 65035 |
Giải tư |
1272 2781 4193 2559 |
Giải năm |
8480 2074 4058 5397 8246 3929 |
Giải sáu |
080 518 178 |
Giải bảy |
47 03 80 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 32,5,6 | 8 | 1 | 8 | 5,7 | 2 | 7,9 | 02,9 | 3 | 5 | 7 | 4 | 6,73 | 0,3 | 5 | 2,8,9 | 0,4 | 6 | 7 | 2,43,6,9 | 7 | 2,4,83 | 1,5,73 | 8 | 03,1 | 2,5 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
96758 |
Giải nhất |
55855 |
Giải nhì |
95958 72770 |
Giải ba |
50451 12932 61195 23249 15609 25605 |
Giải tư |
0432 1498 5452 8693 |
Giải năm |
4672 5187 4855 7424 0946 8659 |
Giải sáu |
383 316 256 |
Giải bảy |
80 45 96 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5,9 | 5 | 1 | 6 | 32,5,7 | 2 | 4 | 8,9 | 3 | 22 | 2 | 4 | 5,6,9 | 0,4,52,9 | 5 | 1,2,52,6 82,9 | 1,4,5,9 | 6 | | 82 | 7 | 0,2 | 52,9 | 8 | 0,3,72 | 0,4,5 | 9 | 3,5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
21487 |
Giải nhất |
95978 |
Giải nhì |
38396 26954 |
Giải ba |
66682 38596 66195 54063 07635 89913 |
Giải tư |
1562 0096 3358 2741 |
Giải năm |
4988 0249 3204 2176 7254 9156 |
Giải sáu |
007 824 401 |
Giải bảy |
93 68 56 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,4,7 | 0,4 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | 4 | 1,6,9 | 3 | 5 | 0,2,52 | 4 | 1,9 | 3,9 | 5 | 42,62,8 | 52,7,93 | 6 | 2,3,8 | 0,8 | 7 | 6,8 | 5,6,7,8 | 8 | 0,2,7,8 | 4 | 9 | 3,5,63 |
|
|
Giải ĐB |
08953 |
Giải nhất |
45609 |
Giải nhì |
16279 17899 |
Giải ba |
58135 91267 78615 19440 36984 36831 |
Giải tư |
5327 2074 5989 5827 |
Giải năm |
0561 4157 4735 0333 3024 3273 |
Giải sáu |
592 442 213 |
Giải bảy |
65 98 01 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,9 | 0,3,6 | 1 | 3,5 | 4,9 | 2 | 4,72 | 1,3,5,7 | 3 | 1,3,52 | 2,7,8 | 4 | 0,2 | 1,32,6 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 1,5,6,7 | 22,5,6 | 7 | 3,4,9 | 9 | 8 | 4,9 | 0,7,8,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|