|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
11VX-6VX-19VX-13VX-2VX-1VX-18VX-16VX
|
Giải ĐB |
60131 |
Giải nhất |
13158 |
Giải nhì |
91303 40613 |
Giải ba |
30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
Giải tư |
3894 0620 6314 7306 |
Giải năm |
9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
Giải sáu |
012 888 114 |
Giải bảy |
43 08 27 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,6,8 | 3 | 1 | 2,3,43,7 | 1,3,7 | 2 | 0,6,7 | 0,1,4,5 | 3 | 1,2,9 | 13,7,9 | 4 | 3 | | 5 | 3,6,8 | 0,2,5,6 | 6 | 0,6 | 1,2,9 | 7 | 2,4,8 | 0,5,7,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 4,7 |
|
14VN-9VN-15VN-1VN-13VN-5VN-16VN-19VN
|
Giải ĐB |
48543 |
Giải nhất |
43216 |
Giải nhì |
88291 68728 |
Giải ba |
80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
Giải tư |
2398 0681 8944 3103 |
Giải năm |
7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
Giải sáu |
396 702 132 |
Giải bảy |
08 46 58 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,7,8 | 8,9 | 1 | 62 | 0,3,4 | 2 | 8,9 | 0,4 | 3 | 2,5 | 4,9 | 4 | 2,3,4,6 | 3 | 5 | 8 | 12,4,7,9 | 6 | | 0,7,8,9 | 7 | 6,7 | 0,2,5,8 9 | 8 | 1,7,8 | 2,9 | 9 | 0,1,4,6 7,8,9 |
|
4VE-2VE-6VE-17VE-8VE-16VE-3VE-19VE
|
Giải ĐB |
37693 |
Giải nhất |
72666 |
Giải nhì |
73194 61497 |
Giải ba |
53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
Giải tư |
0779 4854 4822 7353 |
Giải năm |
0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
Giải sáu |
254 124 587 |
Giải bảy |
75 18 30 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,92 | | 1 | 8 | 2 | 2 | 2,4,52,6 | 0,4,5,9 | 3 | 0,4,9 | 2,3,52,9 | 4 | 3 | 22,7 | 5 | 3,42,9 | 2,6 | 6 | 6 | 8,92 | 7 | 5,9 | 1,8 | 8 | 7,8,9 | 02,3,5,7 8 | 9 | 3,4,72 |
|
2UX-1UX-12UX-14UX-3UX-18UX-19UX-7UX
|
Giải ĐB |
34212 |
Giải nhất |
82932 |
Giải nhì |
55785 21243 |
Giải ba |
95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
Giải tư |
2451 3219 5688 2123 |
Giải năm |
0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
Giải sáu |
672 016 216 |
Giải bảy |
02 10 20 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 2,5 | 3,5,7 | 1 | 0,2,62,92 | 0,1,3,7 9 | 2 | 0,3 | 2,4,5 | 3 | 0,1,2,4 5,6 | 3 | 4 | 3,8 | 0,3,7,8 | 5 | 1,3 | 12,3 | 6 | | | 7 | 1,2,5 | 4,8 | 8 | 0,5,8 | 12 | 9 | 2 |
|
4UN-13UN-15UN-9UN-20UN-16UN-8UN-2UN
|
Giải ĐB |
45972 |
Giải nhất |
61908 |
Giải nhì |
51016 85524 |
Giải ba |
32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
Giải tư |
3151 6102 8392 7439 |
Giải năm |
0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
Giải sáu |
028 184 875 |
Giải bảy |
37 08 68 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,82 | 5 | 1 | 4,62 | 0,7,9 | 2 | 0,4,6,8 9 | 7 | 3 | 4,5,72,9 | 1,2,3,82 | 4 | 0 | 3,7 | 5 | 1 | 12,2,6 | 6 | 6,82 | 32 | 7 | 2,3,5 | 02,2,62 | 8 | 42 | 2,3 | 9 | 2 |
|
14UE-2UE-6UE-3UE-13UE-7UE-9UE-11UE
|
Giải ĐB |
06536 |
Giải nhất |
92682 |
Giải nhì |
34869 09296 |
Giải ba |
00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
Giải tư |
0756 9295 6235 0604 |
Giải năm |
5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
Giải sáu |
837 274 384 |
Giải bảy |
15 39 89 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4 | 3,6 | 1 | 3,5,8 | 82 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1,5,6,7 9 | 0,5,72,8 | 4 | 5 | 1,3,4,9 | 5 | 4,62 | 3,52,9 | 6 | 0,1,9 | 3 | 7 | 42 | 1,2 | 8 | 22,4,9 | 3,6,8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
5TX-6TX-18TX-15TX-10TX-4TX-9TX-8TX
|
Giải ĐB |
03304 |
Giải nhất |
01380 |
Giải nhì |
72277 57705 |
Giải ba |
84946 99782 93850 09424 44427 38045 |
Giải tư |
9311 2517 8454 4308 |
Giải năm |
6510 0018 3050 7726 9427 1843 |
Giải sáu |
312 266 258 |
Giải bảy |
21 66 45 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,8 | 0 | 4,5,8 | 1,2 | 1 | 0,1,2,7 82 | 1,8 | 2 | 1,4,6,72 | 4 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 3,52,6 | 0,42 | 5 | 02,4,8 | 2,4,62 | 6 | 62 | 1,22,7 | 7 | 7 | 0,12,5 | 8 | 0,2 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|