|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
4CL-16CL-1CL-6CL-15CL-12CL-19CL-17CL
|
Giải ĐB |
12301 |
Giải nhất |
78982 |
Giải nhì |
02630 94374 |
Giải ba |
19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
Giải tư |
0620 6862 5300 7618 |
Giải năm |
0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
Giải sáu |
074 487 042 |
Giải bảy |
28 43 32 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,12 | 02,4 | 1 | 0,7,82 | 3,42,6,8 | 2 | 0,5,8 | 4 | 3 | 0,2 | 6,72,8,9 | 4 | 1,22,3,9 | 2 | 5 | | | 6 | 2,4 | 1,82 | 7 | 42,9 | 12,2 | 8 | 2,4,72 | 4,7 | 9 | 4 |
|
2CB-19CB-4CB-6CB-8CB-18CB-1CB-16CB
|
Giải ĐB |
20952 |
Giải nhất |
00044 |
Giải nhì |
09136 65520 |
Giải ba |
37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
Giải tư |
4463 9632 9958 5680 |
Giải năm |
6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
Giải sáu |
327 990 476 |
Giải bảy |
81 09 40 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 8,9 | 0 | 32,9 | 1,6,8,9 | 1 | 0,1 | 3,5,6,7 | 2 | 0,7 | 02,5,6 | 3 | 2,6 | 4,6,7 | 4 | 0,4 | | 5 | 2,3,8 | 3,7,8 | 6 | 0,1,2,3 4 | 2 | 7 | 2,4,6 | 5 | 8 | 0,1,6 | 0 | 9 | 0,1 |
|
4BT-2BT-10BT-16BT-13BT-12BT-15BT-3BT
|
Giải ĐB |
95110 |
Giải nhất |
91230 |
Giải nhì |
25848 37352 |
Giải ba |
46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
Giải tư |
7879 2244 9001 6647 |
Giải năm |
4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
Giải sáu |
366 704 757 |
Giải bảy |
38 44 68 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,4 | 0,8,9 | 1 | 0,7 | 52,6,8,9 | 2 | 6 | | 3 | 0,5,8 | 0,42 | 4 | 42,5,6,7 8 | 3,4,9 | 5 | 22,7 | 2,4,6,9 | 6 | 2,6,8 | 1,4,5 | 7 | 9 | 3,4,6 | 8 | 1,2 | 7 | 9 | 1,2,5,6 |
|
2BL-7BL-1BL-13BL-6BL-15BL-9BL-4BL
|
Giải ĐB |
94670 |
Giải nhất |
63617 |
Giải nhì |
06517 67183 |
Giải ba |
73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
Giải tư |
6748 0376 3592 9574 |
Giải năm |
7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
Giải sáu |
578 528 643 |
Giải bảy |
02 10 21 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 2,8 | 2,4,8 | 1 | 0,72 | 0,6,9 | 2 | 1,8 | 4,7,8 | 3 | 5 | 4,6,72 | 4 | 0,1,3,4 8 | 3 | 5 | 7 | 7 | 6 | 2,4 | 12,5,8,9 | 7 | 0,3,42,6 8 | 0,2,4,7 | 8 | 1,3,7 | | 9 | 2,7 |
|
2BC-15BC-13BC-18BC-19BC-1BC-9BC-6BC
|
Giải ĐB |
65761 |
Giải nhất |
49344 |
Giải nhì |
82925 55230 |
Giải ba |
10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
Giải tư |
9661 3443 1256 0653 |
Giải năm |
2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
Giải sáu |
932 355 850 |
Giải bảy |
87 62 24 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 8 | 3,62 | 1 | 0 | 3,5,6,9 | 2 | 4,5 | 4,5,9 | 3 | 0,1,2,5 62,9 | 2,4 | 4 | 3,4 | 2,3,5 | 5 | 0,2,3,5 6 | 32,5 | 6 | 12,2,9 | 8 | 7 | 9 | 0,8 | 8 | 7,8 | 3,6,7 | 9 | 2,3 |
|
13AT-15AT-10AT-11AT-4AT-8AT-7AT-16AT
|
Giải ĐB |
74036 |
Giải nhất |
90111 |
Giải nhì |
31208 23123 |
Giải ba |
80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
Giải tư |
2407 9772 9695 9048 |
Giải năm |
1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
Giải sáu |
913 820 360 |
Giải bảy |
02 14 49 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,9 | 0 | 2,72,8,9 | 1,42 | 1 | 1,32,4 | 0,7,8 | 2 | 0,3 | 12,2,7 | 3 | 6 | 1 | 4 | 12,8,9 | 5,9 | 5 | 0,5 | 3 | 6 | 0,7 | 02,6 | 7 | 2,3 | 0,4,92 | 8 | 2 | 0,4 | 9 | 0,5,82 |
|
16AL-12AL-14AL-1AL-9AL-15AL-5AL-17AL
|
Giải ĐB |
42888 |
Giải nhất |
28038 |
Giải nhì |
66168 37238 |
Giải ba |
34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
Giải tư |
0360 6703 8282 7240 |
Giải năm |
9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
Giải sáu |
515 213 302 |
Giải bảy |
41 60 43 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,62,7 8 | 0 | 2,3 | 42,5 | 1 | 3,5,6 | 0,2,8 | 2 | 2 | 0,1,4 | 3 | 0,7,83 | | 4 | 0,12,3 | 1 | 5 | 1,9 | 1,8 | 6 | 02,8 | 3 | 7 | 0,9 | 33,6,8 | 8 | 0,2,6,8 9 | 5,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|