Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/02/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/02/2025
XSVL - Loại vé: 46VL07
Giải ĐB
796439
Giải nhất
86965
Giải nhì
61293
Giải ba
57529
73384
Giải tư
52367
40928
01166
33918
54768
62286
37947
Giải năm
7063
Giải sáu
0093
6797
3305
Giải bảy
800
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
000,5
618
 28,9
6,9239
847
0,65 
6,861,3,5,6
7,8
4,6,97 
1,2,684,6
2,3932,7
 
Ngày: 14/02/2025
XSBD - Loại vé: 02K07
Giải ĐB
992094
Giải nhất
19881
Giải nhì
25665
Giải ba
63822
41906
Giải tư
34246
20689
83982
21716
35121
36174
59362
Giải năm
2830
Giải sáu
9555
1373
9211
Giải bảy
702
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
302,6
1,2,811,6
0,2,6,821,2,3
2,730
7,946
5,655
0,1,462,5
 73,4
 81,2,9
894
 
Ngày: 14/02/2025
XSTV - Loại vé: 34TV07
Giải ĐB
624891
Giải nhất
99727
Giải nhì
57817
Giải ba
68654
79303
Giải tư
67946
78938
29698
12419
87397
75496
07977
Giải năm
6303
Giải sáu
1159
9393
5638
Giải bảy
792
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 032
917,9
927
02,9382
5462
 54,9
42,96 
1,2,7,977
32,98 
1,591,2,3,6
7,8
 
Ngày: 14/02/2025
19BZ-9BZ-14BZ-15BZ-1BZ-11BZ-12BZ-10BZ
Giải ĐB
51690
Giải nhất
86998
Giải nhì
94747
80525
Giải ba
77362
08547
76671
21537
92602
22798
Giải tư
8258
4994
4898
3779
Giải năm
6777
2689
8832
6524
0956
5991
Giải sáu
873
921
518
Giải bảy
93
45
02
91
ChụcSốĐ.Vị
9022
2,7,9218
02,3,621,4,5
7,932,7
2,945,72
2,456,8
562
3,42,771,3,7,9
1,5,9389
7,890,12,3,4
83
 
Ngày: 14/02/2025
XSGL
Giải ĐB
533557
Giải nhất
17488
Giải nhì
81710
Giải ba
01982
50857
Giải tư
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
Giải năm
7889
Giải sáu
4643
0971
9058
Giải bảy
849
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
105
710,7
82 
423 
 432,6,8,9
0572,8
46 
1,52,771,7,9
4,5,8282,82,9
4,7,89 
 
Ngày: 14/02/2025
XSNT
Giải ĐB
963290
Giải nhất
50131
Giải nhì
87903
Giải ba
14189
98780
Giải tư
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
Giải năm
5486
Giải sáu
1592
8313
1325
Giải bảy
768
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
5,8,903
313
925,8,9
0,1,831,8
 4 
2,850,9
868,9
 7 
2,3,680,3,5,6
9
2,5,6,890,2