Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/04/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/04/2025
XSBTR - Loại vé: K15-T04
Giải ĐB
037608
Giải nhất
32481
Giải nhì
30456
Giải ba
87920
00657
Giải tư
87854
08495
51360
39055
19201
46361
57220
Giải năm
1050
Giải sáu
5274
4939
4256
Giải bảy
932
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
22,5,601,2,8
0,6,81 
0,3202
 32,9
5,74 
5,950,4,5,62
7
5260,1
574
081
395
 
Ngày: 15/04/2025
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
066771
Giải nhất
15659
Giải nhì
12214
Giải ba
30853
91898
Giải tư
58654
17103
88720
63197
45971
85000
40499
Giải năm
5100
Giải sáu
2290
8833
0728
Giải bảy
446
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
02,2,9002,3
7214
 20,8
0,3,533
1,5,646
 53,4,9
464
9712
2,98 
5,990,7,8,9
 
Ngày: 15/04/2025
XSBL - Loại vé: T4-K3
Giải ĐB
162672
Giải nhất
25248
Giải nhì
42932
Giải ba
51230
55881
Giải tư
74601
12777
38762
89283
48895
15720
68535
Giải năm
5268
Giải sáu
7641
2220
6209
Giải bảy
522
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
22,301,9
0,4,81 
2,3,6,7202,2
830,2,5
 41,8
3,6,95 
 62,5,8
772,7
4,681,3
095
 
Ngày: 15/04/2025
11DC-12DC-2DC-14DC-7DC-4DC
Giải ĐB
68908
Giải nhất
91676
Giải nhì
18319
83976
Giải ba
27319
12559
62205
97157
55577
32890
Giải tư
8955
3111
2148
7486
Giải năm
2900
8986
5018
8671
5358
8858
Giải sáu
209
904
079
Giải bảy
37
35
91
00
ChụcSốĐ.Vị
02,9002,4,5,8
9
1,7,911,8,92
 2 
 35,7
048
0,3,555,7,82,9
72,826 
3,5,771,62,7,9
0,1,4,52862
0,12,5,790,1
 
Ngày: 15/04/2025
XSDLK
Giải ĐB
673231
Giải nhất
53951
Giải nhì
88491
Giải ba
74493
66467
Giải tư
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
Giải năm
7721
Giải sáu
8866
2322
6817
Giải bảy
273
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,3,5,917
2,921,2,4,6
7,931,7
247,9
 51,9
2,62662,7
1,3,4,673
 8 
4,591,2,3
 
Ngày: 15/04/2025
XSQNM
Giải ĐB
074864
Giải nhất
65920
Giải nhì
10771
Giải ba
39001
50276
Giải tư
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
Giải năm
6824
Giải sáu
8129
2911
9270
Giải bảy
239
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,701,6,8
0,1,711
2,7220,2,4,5
9
 39
2,6,94 
25 
0,7,864
 70,1,22,6
086
2,394