|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
41949 |
Giải nhất |
29634 |
Giải nhì |
59142 09796 |
Giải ba |
54129 35805 53674 54238 10045 02170 |
Giải tư |
1615 3279 7306 3801 |
Giải năm |
6448 7293 0841 1944 0549 4469 |
Giải sáu |
527 331 016 |
Giải bảy |
04 61 36 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,5,6 | 0,3,4,6 | 1 | 5,6 | 4 | 2 | 3,7,9 | 2,9 | 3 | 1,4,6,8 | 0,3,4,7 | 4 | 1,2,4,5 8,92 | 0,1,4 | 5 | | 0,1,3,9 | 6 | 1,9 | 2 | 7 | 0,4,9 | 3,4 | 8 | | 2,42,6,7 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
36271 |
Giải nhất |
68069 |
Giải nhì |
15403 91179 |
Giải ba |
07887 24833 81101 03453 09655 10937 |
Giải tư |
4947 1551 6829 8512 |
Giải năm |
1485 0489 7275 8705 6790 4333 |
Giải sáu |
904 011 138 |
Giải bảy |
95 75 12 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,4,5 | 0,1,5,7 | 1 | 1,22 | 12 | 2 | 9 | 0,32,5 | 3 | 32,7,8 | 0 | 4 | 7 | 0,5,72,8 9 | 5 | 1,3,5 | | 6 | 9 | 3,4,8 | 7 | 1,52,9 | 3 | 8 | 5,7,9 | 2,6,7,8 9 | 9 | 0,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
35757 |
Giải nhất |
25582 |
Giải nhì |
83124 24408 |
Giải ba |
82081 32408 65857 50582 61448 67640 |
Giải tư |
7910 7019 6972 8843 |
Giải năm |
1732 2987 8087 0611 6404 0046 |
Giải sáu |
307 717 551 |
Giải bảy |
73 53 77 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 4,7,82 | 1,5,8 | 1 | 0,1,7,9 | 3,7,82 | 2 | 4 | 4,5,7 | 3 | 2 | 0,2,4 | 4 | 0,3,4,6 8 | | 5 | 1,3,72 | 4 | 6 | | 0,1,52,7 82 | 7 | 2,3,7 | 02,4 | 8 | 1,22,72 | 1 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
54613 |
Giải nhất |
71358 |
Giải nhì |
17544 12731 |
Giải ba |
24248 54123 29441 87483 03069 56743 |
Giải tư |
8831 6731 7947 3377 |
Giải năm |
4409 1189 5360 2910 9568 2694 |
Giải sáu |
054 696 238 |
Giải bảy |
67 42 19 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 9 | 2,33,4 | 1 | 0,3,9 | 4 | 2 | 1,3 | 1,2,4,8 | 3 | 13,8 | 4,5,9 | 4 | 1,2,3,4 7,8 | | 5 | 4,8 | 9 | 6 | 0,7,8,9 | 4,6,7 | 7 | 7 | 3,4,5,6 | 8 | 3,9 | 0,1,6,8 | 9 | 4,6 |
|
|
Giải ĐB |
77333 |
Giải nhất |
49942 |
Giải nhì |
14618 91289 |
Giải ba |
93516 47122 01159 79247 06203 32985 |
Giải tư |
5260 4869 7642 6584 |
Giải năm |
5502 3974 6820 4835 1053 1787 |
Giải sáu |
753 564 692 |
Giải bảy |
47 72 82 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,3 | | 1 | 6,8 | 0,2,42,7 8,9 | 2 | 0,2,9 | 0,3,52 | 3 | 3,5 | 6,7,8 | 4 | 22,72 | 3,8 | 5 | 32,9 | 1 | 6 | 0,4,9 | 42,8 | 7 | 2,4 | 1 | 8 | 2,4,5,7 9 | 2,5,6,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
11733 |
Giải nhất |
36014 |
Giải nhì |
33778 36442 |
Giải ba |
37074 42451 75667 50505 39589 91165 |
Giải tư |
7974 6867 6370 8936 |
Giải năm |
5711 3691 0121 9851 5537 3494 |
Giải sáu |
655 524 319 |
Giải bảy |
34 56 28 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 1,2,52,9 | 1 | 1,4,9 | 4 | 2 | 1,4,8 | 3 | 3 | 3,4,6,7 | 1,2,3,6 72,9 | 4 | 2 | 0,5,6 | 5 | 12,5,6 | 3,5 | 6 | 4,5,72 | 3,62 | 7 | 0,42,8 | 2,7 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
07831 |
Giải nhất |
64234 |
Giải nhì |
23950 87901 |
Giải ba |
10218 12440 54564 72479 64391 42106 |
Giải tư |
3720 9821 8673 5467 |
Giải năm |
2095 8914 5730 4098 1442 2314 |
Giải sáu |
609 708 157 |
Giải bảy |
15 61 23 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 1,6,8,9 | 0,2,3,6 9 | 1 | 42,5,8 | 4 | 2 | 0,1,3 | 2,7 | 3 | 0,1,4 | 12,3,6 | 4 | 0,2 | 1,9 | 5 | 0,72 | 0 | 6 | 1,4,7 | 52,6 | 7 | 3,9 | 0,1,9 | 8 | | 0,7 | 9 | 1,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|