|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
98628 |
Giải nhất |
33442 |
Giải nhì |
93343 24431 |
Giải ba |
58851 00039 38265 91214 13825 71804 |
Giải tư |
1733 0813 1741 3785 |
Giải năm |
0442 2543 8507 9701 3924 7562 |
Giải sáu |
914 151 816 |
Giải bảy |
11 92 61 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,7 | 0,1,3,4 52,6 | 1 | 1,3,42,6 | 42,6,9 | 2 | 4,5,8 | 1,3,42 | 3 | 1,3,9 | 0,12,2,7 | 4 | 1,22,32 | 2,6,8 | 5 | 12 | 1 | 6 | 1,2,5 | 0 | 7 | 4 | 2 | 8 | 5 | 3 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
06750 |
Giải nhất |
54615 |
Giải nhì |
30722 78570 |
Giải ba |
07676 05466 79265 64415 49825 89174 |
Giải tư |
1243 9967 1126 1378 |
Giải năm |
5335 3780 4631 7949 3911 4373 |
Giải sáu |
560 528 854 |
Giải bảy |
72 68 35 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | | 1,3,8 | 1 | 1,52 | 2,7 | 2 | 2,5,6,8 | 4,7 | 3 | 1,52 | 5,7 | 4 | 3,9 | 12,2,32,6 | 5 | 0,4 | 2,6,7 | 6 | 0,5,6,7 8 | 6 | 7 | 0,2,3,4 6,8 | 2,6,7 | 8 | 0,1 | 4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
33000 |
Giải nhất |
27211 |
Giải nhì |
69543 30542 |
Giải ba |
94479 86652 83668 17313 68377 04018 |
Giải tư |
3027 8725 1501 4417 |
Giải năm |
3060 7049 7374 2712 5775 4106 |
Giải sáu |
815 379 314 |
Giải bảy |
13 38 69 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,6 | 0,1 | 1 | 1,2,32,4 5,7,8 | 1,4,5 | 2 | 5,7 | 12,4 | 3 | 8 | 1,5,7 | 4 | 2,3,9 | 1,2,7 | 5 | 2,4 | 0 | 6 | 0,8,9 | 1,2,7 | 7 | 4,5,7,92 | 1,3,6 | 8 | | 4,6,72 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
00207 |
Giải nhất |
83225 |
Giải nhì |
65462 25059 |
Giải ba |
93663 77252 21311 40866 84834 04436 |
Giải tư |
0451 7720 8281 2272 |
Giải năm |
6416 6390 1531 6338 1328 0951 |
Giải sáu |
635 554 138 |
Giải bảy |
77 06 78 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 6,7 | 1,3,52,6 8 | 1 | 1,6 | 5,6,7 | 2 | 0,5,8 | 6 | 3 | 1,4,5,6 82 | 3,5 | 4 | | 2,3 | 5 | 12,2,4,9 | 0,1,3,6 | 6 | 1,2,3,6 | 0,7 | 7 | 2,7,8 | 2,32,7 | 8 | 1 | 5 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
90801 |
Giải nhất |
99496 |
Giải nhì |
41358 95088 |
Giải ba |
53031 00828 32377 09695 50749 18215 |
Giải tư |
6706 2293 8428 8888 |
Giải năm |
8355 4101 1516 9101 4650 1273 |
Giải sáu |
528 842 446 |
Giải bảy |
01 85 81 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 14,6 | 04,3,8 | 1 | 5,6 | 4 | 2 | 83 | 7,9 | 3 | 1 | | 4 | 2,6,9 | 1,5,8,9 | 5 | 0,5,8 | 0,1,4,9 | 6 | | 7 | 7 | 3,7,9 | 23,5,82 | 8 | 1,5,82 | 4,7 | 9 | 3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
44215 |
Giải nhất |
28061 |
Giải nhì |
68365 46568 |
Giải ba |
55729 03146 10060 70203 65057 86632 |
Giải tư |
1501 9218 2008 5629 |
Giải năm |
0132 3389 4944 7259 7862 4234 |
Giải sáu |
685 083 719 |
Giải bảy |
42 79 90 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,3,8 | 0,6 | 1 | 5,8,9 | 32,4,6,8 | 2 | 92 | 0,8 | 3 | 22,4 | 3,4 | 4 | 2,4,6 | 1,6,8 | 5 | 7,9 | 4 | 6 | 0,1,2,5 8 | 5 | 7 | 9 | 0,1,6 | 8 | 2,3,5,9 | 1,22,5,7 8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
85543 |
Giải nhất |
83995 |
Giải nhì |
44127 76627 |
Giải ba |
23927 31073 49305 17649 51458 74769 |
Giải tư |
7331 8437 2091 6513 |
Giải năm |
6928 4761 1673 9754 9817 4945 |
Giải sáu |
797 000 277 |
Giải bảy |
78 99 92 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 3,6,9 | 1 | 3,7 | 9 | 2 | 73,8 | 1,4,72 | 3 | 1,7 | 5,9 | 4 | 3,5,9 | 0,4,9 | 5 | 4,8 | | 6 | 1,9 | 1,23,3,7 9 | 7 | 32,7,8 | 2,5,7 | 8 | | 4,6,9 | 9 | 1,2,4,5 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|