|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
00207 |
Giải nhất |
83225 |
Giải nhì |
65462 25059 |
Giải ba |
93663 77252 21311 40866 84834 04436 |
Giải tư |
0451 7720 8281 2272 |
Giải năm |
6416 6390 1531 6338 1328 0951 |
Giải sáu |
635 554 138 |
Giải bảy |
77 06 78 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 6,7 | 1,3,52,6 8 | 1 | 1,6 | 5,6,7 | 2 | 0,5,8 | 6 | 3 | 1,4,5,6 82 | 3,5 | 4 | | 2,3 | 5 | 12,2,4,9 | 0,1,3,6 | 6 | 1,2,3,6 | 0,7 | 7 | 2,7,8 | 2,32,7 | 8 | 1 | 5 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
90801 |
Giải nhất |
99496 |
Giải nhì |
41358 95088 |
Giải ba |
53031 00828 32377 09695 50749 18215 |
Giải tư |
6706 2293 8428 8888 |
Giải năm |
8355 4101 1516 9101 4650 1273 |
Giải sáu |
528 842 446 |
Giải bảy |
01 85 81 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 14,6 | 04,3,8 | 1 | 5,6 | 4 | 2 | 83 | 7,9 | 3 | 1 | | 4 | 2,6,9 | 1,5,8,9 | 5 | 0,5,8 | 0,1,4,9 | 6 | | 7 | 7 | 3,7,9 | 23,5,82 | 8 | 1,5,82 | 4,7 | 9 | 3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
44215 |
Giải nhất |
28061 |
Giải nhì |
68365 46568 |
Giải ba |
55729 03146 10060 70203 65057 86632 |
Giải tư |
1501 9218 2008 5629 |
Giải năm |
0132 3389 4944 7259 7862 4234 |
Giải sáu |
685 083 719 |
Giải bảy |
42 79 90 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,3,8 | 0,6 | 1 | 5,8,9 | 32,4,6,8 | 2 | 92 | 0,8 | 3 | 22,4 | 3,4 | 4 | 2,4,6 | 1,6,8 | 5 | 7,9 | 4 | 6 | 0,1,2,5 8 | 5 | 7 | 9 | 0,1,6 | 8 | 2,3,5,9 | 1,22,5,7 8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
85543 |
Giải nhất |
83995 |
Giải nhì |
44127 76627 |
Giải ba |
23927 31073 49305 17649 51458 74769 |
Giải tư |
7331 8437 2091 6513 |
Giải năm |
6928 4761 1673 9754 9817 4945 |
Giải sáu |
797 000 277 |
Giải bảy |
78 99 92 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 3,6,9 | 1 | 3,7 | 9 | 2 | 73,8 | 1,4,72 | 3 | 1,7 | 5,9 | 4 | 3,5,9 | 0,4,9 | 5 | 4,8 | | 6 | 1,9 | 1,23,3,7 9 | 7 | 32,7,8 | 2,5,7 | 8 | | 4,6,9 | 9 | 1,2,4,5 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
66681 |
Giải nhất |
73256 |
Giải nhì |
64887 21325 |
Giải ba |
31980 36813 28922 31124 20173 40355 |
Giải tư |
4393 8958 4614 2836 |
Giải năm |
8066 7357 4668 9411 7747 4627 |
Giải sáu |
191 598 976 |
Giải bảy |
51 82 20 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 1,5,8,9 | 1 | 1,3,4 | 2,8 | 2 | 0,2,4,5 7 | 1,7,9 | 3 | 6 | 1,2 | 4 | 0,7 | 2,5 | 5 | 1,5,6,7 8 | 3,5,6,7 | 6 | 6,8 | 2,4,5,8 | 7 | 3,6 | 5,6,9 | 8 | 0,1,2,7 | | 9 | 1,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
09649 |
Giải nhất |
66948 |
Giải nhì |
00882 78207 |
Giải ba |
82301 49691 85602 75883 38323 60596 |
Giải tư |
6249 9666 9525 6370 |
Giải năm |
4972 3121 1704 3614 8019 5250 |
Giải sáu |
707 132 142 |
Giải bảy |
16 67 61 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,2,4,72 | 0,2,6,9 | 1 | 4,6,9 | 0,3,4,7 8 | 2 | 1,3,5 | 2,8 | 3 | 2 | 0,1 | 4 | 2,8,92 | 2,8 | 5 | 0 | 1,6,9 | 6 | 1,6,7 | 02,6 | 7 | 0,2 | 4 | 8 | 2,3,5 | 1,42 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
40519 |
Giải nhất |
96324 |
Giải nhì |
15673 41949 |
Giải ba |
27420 33427 07693 20111 40778 69197 |
Giải tư |
1903 1354 3166 6388 |
Giải năm |
7352 3162 5211 7019 3786 1444 |
Giải sáu |
248 213 943 |
Giải bảy |
82 13 09 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,9 | 12 | 1 | 12,32,92 | 4,5,6,8 | 2 | 0,4,7 | 0,12,4,7 9 | 3 | | 2,4,5 | 4 | 2,3,4,8 9 | | 5 | 2,4 | 6,8 | 6 | 2,6 | 2,9 | 7 | 3,8 | 4,7,8 | 8 | 2,6,8 | 0,12,4 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|