|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
35236 |
Giải nhất |
74548 |
Giải nhì |
23357 83721 |
Giải ba |
58993 12639 74328 76510 08724 97274 |
Giải tư |
5541 7539 2487 5535 |
Giải năm |
6979 2775 5332 7431 6271 4145 |
Giải sáu |
697 869 680 |
Giải bảy |
39 94 84 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 2,3,4,7 | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 1,4,8 | 9 | 3 | 1,2,5,6 93 | 2,7,8,9 | 4 | 1,5,8 | 3,4,7 | 5 | 7 | 3 | 6 | 9 | 1,5,8,9 | 7 | 1,4,5,9 | 2,4 | 8 | 0,4,7 | 33,6,7 | 9 | 3,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
16161 |
Giải nhất |
39870 |
Giải nhì |
68431 67685 |
Giải ba |
48526 29521 16628 42795 50325 87337 |
Giải tư |
1571 3844 5718 2477 |
Giải năm |
2680 3726 0071 1438 2579 7711 |
Giải sáu |
801 799 099 |
Giải bảy |
25 58 43 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1 | 0,1,2,3 6,72 | 1 | 1,8 | | 2 | 1,52,62,8 | 4 | 3 | 1,7,8 | 4,6 | 4 | 3,4 | 22,8,9 | 5 | 8 | 22 | 6 | 1,4 | 3,7 | 7 | 0,12,7,9 | 1,2,3,5 | 8 | 0,5 | 7,92 | 9 | 5,92 |
|
|
Giải ĐB |
18574 |
Giải nhất |
29053 |
Giải nhì |
82319 02911 |
Giải ba |
45087 19155 25765 99345 59650 45365 |
Giải tư |
1588 7256 4019 8931 |
Giải năm |
6022 0891 7066 6131 2487 3234 |
Giải sáu |
632 958 041 |
Giải bảy |
26 11 99 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 12,32,4,9 | 1 | 12,92 | 2,3 | 2 | 2,6 | 5 | 3 | 12,2,4 | 3,7 | 4 | 1,5 | 4,5,62 | 5 | 0,3,5,6 8 | 2,5,6 | 6 | 52,6 | 82 | 7 | 4 | 5,82 | 8 | 72,82 | 12,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
24363 |
Giải nhất |
37495 |
Giải nhì |
39103 59626 |
Giải ba |
55295 51653 34318 17096 10350 10442 |
Giải tư |
6957 2679 6363 8909 |
Giải năm |
8125 0762 7373 8747 6293 0864 |
Giải sáu |
526 726 837 |
Giải bảy |
98 53 61 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,9 | 4,6 | 1 | 8 | 4,6 | 2 | 5,63 | 0,52,62,7 9 | 3 | 7 | 6 | 4 | 1,2,7 | 2,92 | 5 | 0,32,7 | 23,9 | 6 | 1,2,32,4 | 3,4,5 | 7 | 3,9 | 1,9 | 8 | | 0,7 | 9 | 3,52,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
64829 |
Giải nhất |
56685 |
Giải nhì |
93870 61618 |
Giải ba |
24233 34184 43393 58282 66831 22367 |
Giải tư |
1087 7887 2940 9730 |
Giải năm |
6319 6838 7081 6697 4557 3799 |
Giải sáu |
250 935 157 |
Giải bảy |
98 60 40 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,6 7 | 0 | | 3,8 | 1 | 8,9 | 8 | 2 | 92 | 3,9 | 3 | 0,1,3,5 8 | 8 | 4 | 02 | 3,8 | 5 | 0,72 | | 6 | 0,7 | 52,6,82,9 | 7 | 0 | 1,3,9 | 8 | 1,2,4,5 72 | 1,22,9 | 9 | 3,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
37311 |
Giải nhất |
88349 |
Giải nhì |
63059 07116 |
Giải ba |
55496 20586 98255 22454 94793 54574 |
Giải tư |
9568 4893 2366 9309 |
Giải năm |
2110 5556 6881 6352 6575 3616 |
Giải sáu |
207 306 258 |
Giải bảy |
43 99 73 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,7,9 | 1,8 | 1 | 0,1,62,7 | 5 | 2 | | 4,7,92 | 3 | | 5,7 | 4 | 3,9 | 5,7 | 5 | 2,4,5,6 8,9 | 0,12,5,6 8,9 | 6 | 6,8 | 0,1 | 7 | 3,4,5 | 5,6 | 8 | 1,6 | 0,4,5,9 | 9 | 32,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
55708 |
Giải nhất |
79948 |
Giải nhì |
63367 90852 |
Giải ba |
63197 79012 77626 56843 11525 20904 |
Giải tư |
2939 4367 9840 8750 |
Giải năm |
0718 9639 3012 7477 4730 1903 |
Giải sáu |
973 574 296 |
Giải bảy |
51 84 52 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 3,4,8 | 5 | 1 | 22,8 | 12,52 | 2 | 5,6 | 0,4,7 | 3 | 0,6,92 | 0,7,8 | 4 | 0,3,8 | 2 | 5 | 0,1,22 | 2,3,9 | 6 | 72 | 62,7,9 | 7 | 3,4,7 | 0,1,4 | 8 | 4 | 32 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|