|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
79453 |
Giải nhất |
33155 |
Giải nhì |
12485 27662 |
Giải ba |
54586 84070 91872 06486 23210 66360 |
Giải tư |
7293 5102 4373 5335 |
Giải năm |
6429 5405 2070 4631 7064 2994 |
Giải sáu |
005 782 835 |
Giải bảy |
54 85 38 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,72 | 0 | 2,52 | 3 | 1 | 0 | 0,6,7,8 | 2 | 9 | 5,7,9 | 3 | 1,52,8 | 5,6,9 | 4 | 6 | 02,32,5,82 | 5 | 3,4,5 | 4,82 | 6 | 0,2,4 | | 7 | 02,2,3 | 3 | 8 | 2,52,62 | 2 | 9 | 3,4 |
|
|
Giải ĐB |
43271 |
Giải nhất |
61463 |
Giải nhì |
34919 32172 |
Giải ba |
57479 83793 70405 71411 36588 75865 |
Giải tư |
6922 8844 2453 7684 |
Giải năm |
7362 5709 7078 5291 4002 8337 |
Giải sáu |
519 910 138 |
Giải bảy |
54 13 57 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,5,9 | 0,1,7,9 | 1 | 0,1,3,92 | 0,2,6,7 | 2 | 2 | 1,5,6,9 | 3 | 7,8 | 4,5,8 | 4 | 4 | 0,6 | 5 | 3,4,7 | | 6 | 2,3,5 | 3,5 | 7 | 1,2,8,9 | 3,7,8 | 8 | 4,8 | 0,12,7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
65071 |
Giải nhất |
62725 |
Giải nhì |
24420 05666 |
Giải ba |
51775 11463 10096 60723 36936 06264 |
Giải tư |
8013 3029 4812 6401 |
Giải năm |
4311 3043 9827 1457 3725 6805 |
Giải sáu |
536 038 817 |
Giải bảy |
89 64 29 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5 | 0,1,7 | 1 | 1,2,3,7 | 1,8 | 2 | 0,3,52,7 92 | 1,2,4,6 | 3 | 62,8 | 62 | 4 | 3 | 0,22,7 | 5 | 7 | 32,6,9 | 6 | 3,42,6 | 1,2,5 | 7 | 1,5 | 3 | 8 | 2,9 | 22,8 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
24509 |
Giải nhất |
28377 |
Giải nhì |
19148 54222 |
Giải ba |
56313 06782 07955 13810 38159 04156 |
Giải tư |
8771 7658 9080 5668 |
Giải năm |
3604 5665 5903 3001 8484 6351 |
Giải sáu |
791 368 937 |
Giải bảy |
84 97 50 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1,3,4,9 | 0,5,7,9 | 1 | 0,3 | 2,8 | 2 | 2 | 0,1 | 3 | 7 | 0,82 | 4 | 8 | 5,6 | 5 | 0,1,5,6 8,9 | 5 | 6 | 5,82 | 3,72,9 | 7 | 1,72 | 4,5,62 | 8 | 0,2,42 | 0,5 | 9 | 1,7 |
|
|
Giải ĐB |
11538 |
Giải nhất |
42093 |
Giải nhì |
24482 42016 |
Giải ba |
97449 74548 23602 04567 62094 45583 |
Giải tư |
7609 5324 3980 4870 |
Giải năm |
2386 2126 7248 8941 4409 1452 |
Giải sáu |
192 106 420 |
Giải bảy |
10 13 70 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72,8 | 0 | 2,6,92 | 4 | 1 | 0,3,6 | 0,5,8,9 | 2 | 0,42,6 | 1,8,9 | 3 | 8 | 22,9 | 4 | 1,82,9 | | 5 | 2 | 0,1,2,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 02 | 3,42 | 8 | 0,2,3,6 | 02,4 | 9 | 2,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
39005 |
Giải nhất |
70909 |
Giải nhì |
59500 70876 |
Giải ba |
04852 31464 51535 51616 48903 90221 |
Giải tư |
7585 8880 1569 3081 |
Giải năm |
6470 5550 3047 8900 5468 6804 |
Giải sáu |
789 785 743 |
Giải bảy |
26 83 98 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,7,8 | 0 | 02,3,4,5 9 | 1,2,8 | 1 | 1,6 | 5 | 2 | 1,6 | 0,4,8 | 3 | 5 | 0,6 | 4 | 3,7 | 0,3,82 | 5 | 0,2 | 1,2,7 | 6 | 4,8,9 | 4 | 7 | 0,6 | 6,9 | 8 | 0,1,3,52 9 | 0,6,8 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
94102 |
Giải nhất |
52888 |
Giải nhì |
67582 69508 |
Giải ba |
54871 45588 42806 45087 94873 36926 |
Giải tư |
7870 5442 3472 2971 |
Giải năm |
8126 6407 2955 9075 8581 7486 |
Giải sáu |
419 300 445 |
Giải bảy |
73 37 03 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,3,6 7,8 | 72,8 | 1 | 9 | 0,4,7,8 | 2 | 62 | 0,72 | 3 | 7 | | 4 | 2,5 | 4,52,7 | 5 | 52 | 0,22,8 | 6 | | 0,3,8 | 7 | 0,12,2,32 5 | 0,82 | 8 | 1,2,6,7 82 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|