|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
31142 |
Giải nhất |
04812 |
Giải nhì |
43650 38893 |
Giải ba |
09707 37456 03477 18488 51691 75946 |
Giải tư |
2981 4087 8033 7279 |
Giải năm |
7543 8436 0500 1861 4224 8233 |
Giải sáu |
672 536 652 |
Giải bảy |
04 30 28 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,4,7 | 6,8,9 | 1 | 2 | 1,4,5,7 | 2 | 4,7,8 | 32,4,9 | 3 | 0,32,62 | 0,2 | 4 | 2,3,6 | | 5 | 0,2,6 | 32,4,5 | 6 | 1 | 0,2,7,8 | 7 | 2,7,9 | 2,8 | 8 | 1,7,8 | 7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
89231 |
Giải nhất |
57519 |
Giải nhì |
67553 61921 |
Giải ba |
01167 68468 37057 88195 77470 10997 |
Giải tư |
3856 0942 5638 4925 |
Giải năm |
8930 6001 1573 4961 4461 0850 |
Giải sáu |
726 580 260 |
Giải bảy |
41 63 79 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 8 | 0 | 1 | 0,2,3,4 62 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1,5,6 | 5,6,7 | 3 | 0,1,8 | | 4 | 1,2,5 | 2,4,9 | 5 | 0,3,6,7 | 2,5 | 6 | 0,12,3,7 8 | 5,6,9 | 7 | 0,3,9 | 3,6 | 8 | 0 | 1,7 | 9 | 5,7 |
|
|
Giải ĐB |
39821 |
Giải nhất |
37601 |
Giải nhì |
62483 21786 |
Giải ba |
97054 60010 81587 37137 99570 55932 |
Giải tư |
9053 3737 4801 3827 |
Giải năm |
5758 8229 3732 5243 9494 5545 |
Giải sáu |
814 505 683 |
Giải bảy |
75 84 26 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 12,5 | 02,2 | 1 | 0,4 | 32 | 2 | 1,6,7,9 | 4,5,82 | 3 | 22,72 | 1,5,8,9 | 4 | 3,5 | 0,4,7 | 5 | 3,4,8 | 2,8 | 6 | | 2,32,8 | 7 | 0,5 | 5,8 | 8 | 32,4,6,7 8 | 2 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
79453 |
Giải nhất |
33155 |
Giải nhì |
12485 27662 |
Giải ba |
54586 84070 91872 06486 23210 66360 |
Giải tư |
7293 5102 4373 5335 |
Giải năm |
6429 5405 2070 4631 7064 2994 |
Giải sáu |
005 782 835 |
Giải bảy |
54 85 38 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,72 | 0 | 2,52 | 3 | 1 | 0 | 0,6,7,8 | 2 | 9 | 5,7,9 | 3 | 1,52,8 | 5,6,9 | 4 | 6 | 02,32,5,82 | 5 | 3,4,5 | 4,82 | 6 | 0,2,4 | | 7 | 02,2,3 | 3 | 8 | 2,52,62 | 2 | 9 | 3,4 |
|
|
Giải ĐB |
43271 |
Giải nhất |
61463 |
Giải nhì |
34919 32172 |
Giải ba |
57479 83793 70405 71411 36588 75865 |
Giải tư |
6922 8844 2453 7684 |
Giải năm |
7362 5709 7078 5291 4002 8337 |
Giải sáu |
519 910 138 |
Giải bảy |
54 13 57 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,5,9 | 0,1,7,9 | 1 | 0,1,3,92 | 0,2,6,7 | 2 | 2 | 1,5,6,9 | 3 | 7,8 | 4,5,8 | 4 | 4 | 0,6 | 5 | 3,4,7 | | 6 | 2,3,5 | 3,5 | 7 | 1,2,8,9 | 3,7,8 | 8 | 4,8 | 0,12,7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
65071 |
Giải nhất |
62725 |
Giải nhì |
24420 05666 |
Giải ba |
51775 11463 10096 60723 36936 06264 |
Giải tư |
8013 3029 4812 6401 |
Giải năm |
4311 3043 9827 1457 3725 6805 |
Giải sáu |
536 038 817 |
Giải bảy |
89 64 29 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5 | 0,1,7 | 1 | 1,2,3,7 | 1,8 | 2 | 0,3,52,7 92 | 1,2,4,6 | 3 | 62,8 | 62 | 4 | 3 | 0,22,7 | 5 | 7 | 32,6,9 | 6 | 3,42,6 | 1,2,5 | 7 | 1,5 | 3 | 8 | 2,9 | 22,8 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
24509 |
Giải nhất |
28377 |
Giải nhì |
19148 54222 |
Giải ba |
56313 06782 07955 13810 38159 04156 |
Giải tư |
8771 7658 9080 5668 |
Giải năm |
3604 5665 5903 3001 8484 6351 |
Giải sáu |
791 368 937 |
Giải bảy |
84 97 50 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1,3,4,9 | 0,5,7,9 | 1 | 0,3 | 2,8 | 2 | 2 | 0,1 | 3 | 7 | 0,82 | 4 | 8 | 5,6 | 5 | 0,1,5,6 8,9 | 5 | 6 | 5,82 | 3,72,9 | 7 | 1,72 | 4,5,62 | 8 | 0,2,42 | 0,5 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|