|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
35917 |
Giải nhất |
60125 |
Giải nhì |
92806 71272 |
Giải ba |
86867 36863 80250 11044 38222 27336 |
Giải tư |
1035 8261 7402 9635 |
Giải năm |
9307 1994 4533 7433 0139 3680 |
Giải sáu |
135 917 182 |
Giải bảy |
97 57 20 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 2,6,7 | 6 | 1 | 72 | 0,2,7,8 | 2 | 0,2,5 | 32,6 | 3 | 32,53,6,9 | 4,9 | 4 | 4 | 2,33,8 | 5 | 0,7 | 0,3 | 6 | 1,3,7 | 0,12,5,6 9 | 7 | 2 | | 8 | 0,2,5 | 3 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08930 |
Giải nhất |
44887 |
Giải nhì |
14265 77164 |
Giải ba |
14169 15135 78568 45664 55361 95644 |
Giải tư |
2717 5817 0914 7028 |
Giải năm |
0739 5950 3195 7897 0084 7927 |
Giải sáu |
586 517 278 |
Giải bảy |
34 29 43 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 6 | 1 | 4,73 | | 2 | 4,7,8,9 | 4 | 3 | 0,4,5,9 | 1,2,3,4 62,8 | 4 | 3,4 | 3,6,9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,42,5,8 9 | 13,2,8,9 | 7 | 8 | 2,6,7 | 8 | 4,6,7 | 2,3,6 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34529 |
Giải nhất |
14121 |
Giải nhì |
88858 84790 |
Giải ba |
83771 24191 84934 70749 86581 70771 |
Giải tư |
0851 3614 6837 8463 |
Giải năm |
9641 5877 2548 4862 6846 3911 |
Giải sáu |
248 383 458 |
Giải bảy |
54 35 52 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,2,4,5 72,8,9 | 1 | 1,4 | 5,6 | 2 | 1,9 | 6,8 | 3 | 4,5,7 | 1,3,5 | 4 | 1,6,82,9 | 3 | 5 | 1,2,4,82 | 4 | 6 | 2,3,9 | 3,7 | 7 | 12,7 | 42,52 | 8 | 1,3 | 2,4,6 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23096 |
Giải nhất |
54533 |
Giải nhì |
27830 98964 |
Giải ba |
87885 16298 79194 18450 62749 52953 |
Giải tư |
5573 1123 2242 6201 |
Giải năm |
9541 5440 1985 7510 2090 9018 |
Giải sáu |
945 112 633 |
Giải bảy |
27 47 92 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 9 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 0,2,82 | 1,4,9 | 2 | 3,7 | 2,32,5,7 | 3 | 0,32 | 6,9 | 4 | 0,1,2,5 7,9 | 4,82 | 5 | 0,3 | 9 | 6 | 4 | 2,4 | 7 | 3 | 12,9 | 8 | 52 | 4 | 9 | 0,2,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23090 |
Giải nhất |
85625 |
Giải nhì |
84047 70498 |
Giải ba |
03224 26344 51323 28582 10518 75939 |
Giải tư |
0903 1770 9172 2275 |
Giải năm |
8188 4481 8695 2463 8468 8480 |
Giải sáu |
869 257 065 |
Giải bảy |
67 74 24 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 3 | 8 | 1 | 8 | 7,8 | 2 | 3,42,5 | 0,2,6 | 3 | 9 | 22,4,7 | 4 | 4,7 | 2,6,7,9 | 5 | 7 | | 6 | 3,5,7,8 9 | 4,5,6,9 | 7 | 0,2,4,5 | 1,6,8,9 | 8 | 0,1,2,8 | 3,6 | 9 | 0,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66602 |
Giải nhất |
67309 |
Giải nhì |
64676 65061 |
Giải ba |
06985 33544 53700 02858 28565 54393 |
Giải tư |
7439 8654 4512 5780 |
Giải năm |
9450 3534 3835 6130 4396 1970 |
Giải sáu |
518 218 890 |
Giải bảy |
16 76 83 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 8,9 | 0 | 0,2,8,9 | 6 | 1 | 2,6,82 | 0,1 | 2 | | 8,9 | 3 | 0,4,5,9 | 3,4,5 | 4 | 4 | 3,6,8 | 5 | 0,4,8 | 1,72,9 | 6 | 1,5 | | 7 | 0,62 | 0,12,5 | 8 | 0,3,5 | 0,3 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23854 |
Giải nhất |
57506 |
Giải nhì |
09905 81710 |
Giải ba |
31125 86906 04557 37820 32267 84339 |
Giải tư |
9893 0583 8029 5825 |
Giải năm |
6631 6639 4677 0957 1608 3985 |
Giải sáu |
890 574 604 |
Giải bảy |
40 80 89 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 9 | 0 | 4,5,62,8 | 3 | 1 | 0 | | 2 | 0,52,9 | 8,9 | 3 | 1,92 | 0,5,7 | 4 | 0 | 0,22,8 | 5 | 4,72 | 02,7 | 6 | 7 | 52,6,7 | 7 | 4,6,7 | 0 | 8 | 0,3,5,9 | 2,32,8 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|