|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
03248 |
Giải nhất |
74117 |
Giải nhì |
29171 47822 |
Giải ba |
66587 08301 80145 75388 97944 85768 |
Giải tư |
1437 3299 1093 3787 |
Giải năm |
8821 3813 1504 7528 7141 0799 |
Giải sáu |
076 949 706 |
Giải bảy |
26 10 69 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,6 | 0,2,4,7 | 1 | 0,3,7 | 2 | 2 | 1,2,6,8 | 1,9 | 3 | 7 | 0,4 | 4 | 1,4,5,6 8,9 | 4 | 5 | | 0,2,4,7 | 6 | 8,9 | 1,3,82 | 7 | 1,6 | 2,4,6,8 | 8 | 72,8 | 4,6,92 | 9 | 3,92 |
|
|
Giải ĐB |
98540 |
Giải nhất |
42506 |
Giải nhì |
26603 69831 |
Giải ba |
19777 80913 21762 04211 85784 47660 |
Giải tư |
1788 6375 9665 1475 |
Giải năm |
9057 5596 0212 1121 3665 8930 |
Giải sáu |
822 028 101 |
Giải bảy |
82 94 16 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 1,3,6 | 0,1,2,3 | 1 | 1,2,3,6 | 1,2,6,8 | 2 | 1,2,8 | 0,1 | 3 | 0,1 | 8,9 | 4 | 0 | 62,72 | 5 | 7 | 0,1,9 | 6 | 0,2,52,7 | 5,6,7 | 7 | 52,7 | 2,8 | 8 | 2,4,8 | | 9 | 4,6 |
|
|
Giải ĐB |
42398 |
Giải nhất |
14937 |
Giải nhì |
30791 21508 |
Giải ba |
27174 46464 93592 10413 54215 45399 |
Giải tư |
6176 2277 3522 2000 |
Giải năm |
7370 0728 5794 4562 6594 7654 |
Giải sáu |
829 455 933 |
Giải bảy |
98 37 75 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | 9 | 1 | 3,5 | 2,6,9 | 2 | 2,8,9 | 1,3 | 3 | 3,72 | 5,6,7,92 | 4 | 6 | 1,5,7 | 5 | 4,5 | 4,7 | 6 | 2,4 | 32,7 | 7 | 0,4,5,6 7 | 0,2,92 | 8 | | 2,9 | 9 | 1,2,42,82 9 |
|
|
Giải ĐB |
35917 |
Giải nhất |
60125 |
Giải nhì |
92806 71272 |
Giải ba |
86867 36863 80250 11044 38222 27336 |
Giải tư |
1035 8261 7402 9635 |
Giải năm |
9307 1994 4533 7433 0139 3680 |
Giải sáu |
135 917 182 |
Giải bảy |
97 57 20 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 2,6,7 | 6 | 1 | 72 | 0,2,7,8 | 2 | 0,2,5 | 32,6 | 3 | 32,53,6,9 | 4,9 | 4 | 4 | 2,33,8 | 5 | 0,7 | 0,3 | 6 | 1,3,7 | 0,12,5,6 9 | 7 | 2 | | 8 | 0,2,5 | 3 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08930 |
Giải nhất |
44887 |
Giải nhì |
14265 77164 |
Giải ba |
14169 15135 78568 45664 55361 95644 |
Giải tư |
2717 5817 0914 7028 |
Giải năm |
0739 5950 3195 7897 0084 7927 |
Giải sáu |
586 517 278 |
Giải bảy |
34 29 43 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 6 | 1 | 4,73 | | 2 | 4,7,8,9 | 4 | 3 | 0,4,5,9 | 1,2,3,4 62,8 | 4 | 3,4 | 3,6,9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,42,5,8 9 | 13,2,8,9 | 7 | 8 | 2,6,7 | 8 | 4,6,7 | 2,3,6 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34529 |
Giải nhất |
14121 |
Giải nhì |
88858 84790 |
Giải ba |
83771 24191 84934 70749 86581 70771 |
Giải tư |
0851 3614 6837 8463 |
Giải năm |
9641 5877 2548 4862 6846 3911 |
Giải sáu |
248 383 458 |
Giải bảy |
54 35 52 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,2,4,5 72,8,9 | 1 | 1,4 | 5,6 | 2 | 1,9 | 6,8 | 3 | 4,5,7 | 1,3,5 | 4 | 1,6,82,9 | 3 | 5 | 1,2,4,82 | 4 | 6 | 2,3,9 | 3,7 | 7 | 12,7 | 42,52 | 8 | 1,3 | 2,4,6 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23096 |
Giải nhất |
54533 |
Giải nhì |
27830 98964 |
Giải ba |
87885 16298 79194 18450 62749 52953 |
Giải tư |
5573 1123 2242 6201 |
Giải năm |
9541 5440 1985 7510 2090 9018 |
Giải sáu |
945 112 633 |
Giải bảy |
27 47 92 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 9 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 0,2,82 | 1,4,9 | 2 | 3,7 | 2,32,5,7 | 3 | 0,32 | 6,9 | 4 | 0,1,2,5 7,9 | 4,82 | 5 | 0,3 | 9 | 6 | 4 | 2,4 | 7 | 3 | 12,9 | 8 | 52 | 4 | 9 | 0,2,4,6 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|