|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
38171 |
Giải nhất |
86762 |
Giải nhì |
67325 72464 |
Giải ba |
33710 70003 52875 28995 26085 12643 |
Giải tư |
9882 2645 8515 4325 |
Giải năm |
1784 6006 4659 8983 0950 1190 |
Giải sáu |
796 666 043 |
Giải bảy |
25 12 84 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 3,6 | 7 | 1 | 0,2,5 | 1,6,8 | 2 | 53 | 0,42,8 | 3 | | 6,82 | 4 | 32,5 | 1,23,4,7 8,9 | 5 | 0,9 | 0,6,9 | 6 | 2,4,6 | | 7 | 1,5,9 | | 8 | 2,3,42,5 | 5,7 | 9 | 0,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
29887 |
Giải nhất |
94681 |
Giải nhì |
33618 87113 |
Giải ba |
95822 39311 36093 43181 28847 53854 |
Giải tư |
9075 8393 8558 2164 |
Giải năm |
7640 5730 1046 0573 4241 5061 |
Giải sáu |
085 873 767 |
Giải bảy |
74 17 94 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 1,4,6,82 | 1 | 1,3,7,8 | 2 | 2 | 2 | 1,72,92 | 3 | 0 | 5,6,7,9 | 4 | 0,1,6,7 | 7,8 | 5 | 4,8 | 4,7 | 6 | 1,4,7 | 1,4,6,8 | 7 | 32,4,5,6 | 1,5 | 8 | 12,5,7 | | 9 | 32,4 |
|
|
Giải ĐB |
98130 |
Giải nhất |
13986 |
Giải nhì |
06154 56366 |
Giải ba |
36558 68777 78805 08491 75795 80149 |
Giải tư |
5011 5848 0751 8786 |
Giải năm |
0400 8009 8507 8993 9774 0275 |
Giải sáu |
825 696 678 |
Giải bảy |
33 23 17 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5,7,9 | 1,5,9 | 1 | 1,5,7 | | 2 | 3,5 | 2,3,9 | 3 | 0,3 | 5,7 | 4 | 8,9 | 0,1,2,7 9 | 5 | 1,4,8 | 6,82,9 | 6 | 6 | 0,1,7 | 7 | 4,5,7,8 | 4,5,7 | 8 | 62 | 0,4 | 9 | 1,3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
20369 |
Giải nhất |
12726 |
Giải nhì |
24512 13248 |
Giải ba |
93976 36952 96482 32584 49607 46493 |
Giải tư |
8009 8438 4929 1383 |
Giải năm |
2677 2389 3382 1437 5181 0146 |
Giải sáu |
750 269 052 |
Giải bảy |
41 78 87 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,9 | 4,8 | 1 | 2 | 1,52,82 | 2 | 6,9 | 8,9 | 3 | 7,8 | 8 | 4 | 1,6,8 | | 5 | 0,22 | 2,4,7,9 | 6 | 92 | 0,3,7,8 | 7 | 6,7,8 | 3,4,7 | 8 | 1,22,3,4 7,9 | 0,2,62,8 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
35236 |
Giải nhất |
74548 |
Giải nhì |
23357 83721 |
Giải ba |
58993 12639 74328 76510 08724 97274 |
Giải tư |
5541 7539 2487 5535 |
Giải năm |
6979 2775 5332 7431 6271 4145 |
Giải sáu |
697 869 680 |
Giải bảy |
39 94 84 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 2,3,4,7 | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 1,4,8 | 9 | 3 | 1,2,5,6 93 | 2,7,8,9 | 4 | 1,5,8 | 3,4,7 | 5 | 7 | 3 | 6 | 9 | 1,5,8,9 | 7 | 1,4,5,9 | 2,4 | 8 | 0,4,7 | 33,6,7 | 9 | 3,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
16161 |
Giải nhất |
39870 |
Giải nhì |
68431 67685 |
Giải ba |
48526 29521 16628 42795 50325 87337 |
Giải tư |
1571 3844 5718 2477 |
Giải năm |
2680 3726 0071 1438 2579 7711 |
Giải sáu |
801 799 099 |
Giải bảy |
25 58 43 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1 | 0,1,2,3 6,72 | 1 | 1,8 | | 2 | 1,52,62,8 | 4 | 3 | 1,7,8 | 4,6 | 4 | 3,4 | 22,8,9 | 5 | 8 | 22 | 6 | 1,4 | 3,7 | 7 | 0,12,7,9 | 1,2,3,5 | 8 | 0,5 | 7,92 | 9 | 5,92 |
|
|
Giải ĐB |
18574 |
Giải nhất |
29053 |
Giải nhì |
82319 02911 |
Giải ba |
45087 19155 25765 99345 59650 45365 |
Giải tư |
1588 7256 4019 8931 |
Giải năm |
6022 0891 7066 6131 2487 3234 |
Giải sáu |
632 958 041 |
Giải bảy |
26 11 99 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 12,32,4,9 | 1 | 12,92 | 2,3 | 2 | 2,6 | 5 | 3 | 12,2,4 | 3,7 | 4 | 1,5 | 4,5,62 | 5 | 0,3,5,6 8 | 2,5,6 | 6 | 52,6 | 82 | 7 | 4 | 5,82 | 8 | 72,82 | 12,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|