|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
93554 |
Giải nhất |
26591 |
Giải nhì |
49386 21230 |
Giải ba |
42605 19398 46224 26882 80612 60747 |
Giải tư |
8868 1570 7367 9312 |
Giải năm |
8036 5561 1637 0249 2985 7321 |
Giải sáu |
411 990 425 |
Giải bảy |
38 69 24 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 5 | 1,2,6,9 | 1 | 1,22 | 12,8 | 2 | 1,42,5 | | 3 | 0,6,7,8 | 22,52 | 4 | 7,9 | 0,2,8 | 5 | 42 | 3,8 | 6 | 1,7,8,9 | 3,4,6 | 7 | 0 | 3,6,9 | 8 | 2,5,6 | 4,6 | 9 | 0,1,8 |
|
|
Giải ĐB |
42876 |
Giải nhất |
19449 |
Giải nhì |
26883 48018 |
Giải ba |
95699 48052 93001 58938 02285 66341 |
Giải tư |
1565 5482 8448 0774 |
Giải năm |
8791 8042 0992 3709 9431 0546 |
Giải sáu |
327 146 876 |
Giải bảy |
53 43 54 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,3,4,9 | 1 | 8 | 4,52,8,9 | 2 | 7 | 4,5,8 | 3 | 1,8 | 5,7 | 4 | 1,2,3,62 8,9 | 6,8 | 5 | 22,3,4 | 42,72 | 6 | 5 | 2 | 7 | 4,62 | 1,3,4 | 8 | 2,3,5 | 0,4,9 | 9 | 1,2,9 |
|
|
Giải ĐB |
87623 |
Giải nhất |
27274 |
Giải nhì |
73945 99720 |
Giải ba |
85511 64674 03534 20707 59092 11215 |
Giải tư |
1824 6000 2839 4511 |
Giải năm |
4318 5448 6845 6684 3980 9614 |
Giải sáu |
941 427 930 |
Giải bảy |
46 52 21 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,7 | 12,2,4 | 1 | 12,4,5,8 | 5,9 | 2 | 0,1,3,4 7 | 2,6 | 3 | 0,4,9 | 1,2,3,72 8 | 4 | 1,52,6,8 | 1,42 | 5 | 2 | 4 | 6 | 3 | 0,2 | 7 | 42 | 1,4 | 8 | 0,4 | 3 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
69710 |
Giải nhất |
79168 |
Giải nhì |
67684 91730 |
Giải ba |
43106 78424 89428 75531 32287 50899 |
Giải tư |
5121 4144 8395 7589 |
Giải năm |
9087 5738 2318 6322 6843 3556 |
Giải sáu |
499 191 433 |
Giải bảy |
18 66 11 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 62 | 1,2,3,9 | 1 | 0,1,82 | 2 | 2 | 1,2,4,8 | 3,4 | 3 | 0,1,3,8 | 2,4,8 | 4 | 3,4 | 9 | 5 | 6 | 02,5,6 | 6 | 6,8 | 82 | 7 | | 12,2,3,6 | 8 | 4,72,9 | 8,92 | 9 | 1,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
74902 |
Giải nhất |
22464 |
Giải nhì |
06978 84431 |
Giải ba |
29760 07937 17689 88974 29966 44388 |
Giải tư |
7179 8516 2222 8930 |
Giải năm |
4402 8725 0704 5589 6542 1648 |
Giải sáu |
584 700 946 |
Giải bảy |
41 60 16 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62 | 0 | 0,22,4 | 3,4 | 1 | 62 | 02,2,4 | 2 | 2,5 | | 3 | 0,1,7 | 0,6,7,8 | 4 | 1,2,6,8 | 2 | 5 | | 12,4,6 | 6 | 02,4,6,7 | 3,6 | 7 | 4,8,9 | 4,7,8 | 8 | 4,8,92 | 7,82 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
92986 |
Giải nhất |
94699 |
Giải nhì |
99876 61323 |
Giải ba |
70029 24325 27063 12466 22223 96411 |
Giải tư |
9012 8051 3394 4525 |
Giải năm |
8846 3012 2768 2667 6533 7729 |
Giải sáu |
413 854 555 |
Giải bảy |
32 22 57 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,5 | 1 | 1,22,3 | 12,2,3 | 2 | 2,32,52,92 | 1,22,3,6 | 3 | 2,3 | 5,9 | 4 | 6 | 22,5 | 5 | 1,4,5,7 | 4,6,7,8 9 | 6 | 3,6,7,8 | 5,6 | 7 | 6 | 6 | 8 | 6 | 22,9 | 9 | 4,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
34580 |
Giải nhất |
02976 |
Giải nhì |
59985 50213 |
Giải ba |
66144 93179 90465 76458 14945 96862 |
Giải tư |
8663 1412 6540 6534 |
Giải năm |
4235 6783 4787 4496 8033 9992 |
Giải sáu |
290 154 813 |
Giải bảy |
70 31 41 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | | 3,4 | 1 | 2,32 | 1,6,9 | 2 | 3 | 12,2,3,6 8 | 3 | 1,3,4,5 | 3,4,5 | 4 | 0,1,4,5 | 3,4,6,8 | 5 | 4,8 | 7,9 | 6 | 2,3,5 | 8 | 7 | 0,6,9 | 5 | 8 | 0,3,5,7 | 7 | 9 | 0,2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|