|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
77622 |
Giải nhất |
66550 |
Giải nhì |
11867 39080 |
Giải ba |
03943 51317 77652 91711 09641 18425 |
Giải tư |
1952 2843 4724 8141 |
Giải năm |
6783 9254 7418 8179 0224 4720 |
Giải sáu |
381 811 374 |
Giải bảy |
16 99 73 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | | 12,42,8 | 1 | 12,6,7,8 | 2,52 | 2 | 0,2,42,5 | 43,7,8 | 3 | | 22,5,7 | 4 | 12,33 | 2 | 5 | 0,22,4 | 1 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 3,4,9 | 1 | 8 | 0,1,3 | 7,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
69336 |
Giải nhất |
65487 |
Giải nhì |
33847 82018 |
Giải ba |
80846 95080 09696 00557 73663 56925 |
Giải tư |
5326 5749 1579 9919 |
Giải năm |
2777 5262 5416 0712 2006 3111 |
Giải sáu |
840 634 596 |
Giải bảy |
94 33 32 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,2,6,8 9 | 1,3,6 | 2 | 4,5,6 | 3,6 | 3 | 2,3,4,6 | 2,3,9 | 4 | 0,6,7,9 | 2 | 5 | 7 | 0,1,2,3 4,92 | 6 | 2,3 | 4,5,7,8 | 7 | 7,9 | 1 | 8 | 0,7 | 1,4,7 | 9 | 4,62 |
|
|
Giải ĐB |
68116 |
Giải nhất |
26827 |
Giải nhì |
31264 81596 |
Giải ba |
87555 09629 37437 65284 39787 92233 |
Giải tư |
0839 8472 2914 6721 |
Giải năm |
9662 8264 1248 3012 2856 7858 |
Giải sáu |
840 713 571 |
Giải bảy |
74 65 15 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,7 | 1 | 2,3,4,5 6 | 1,5,6,7 | 2 | 1,7,9 | 1,3 | 3 | 3,7,9 | 1,62,7,8 | 4 | 0,8 | 1,5,6 | 5 | 2,5,6,8 | 1,5,9 | 6 | 2,42,5 | 2,3,8 | 7 | 1,2,4 | 4,5 | 8 | 4,7 | 2,3 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
30559 |
Giải nhất |
78713 |
Giải nhì |
84288 17464 |
Giải ba |
98540 14459 45907 55104 62771 61680 |
Giải tư |
2703 7978 0534 7176 |
Giải năm |
9801 8835 2008 9821 1349 0687 |
Giải sáu |
200 788 053 |
Giải bảy |
56 77 55 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,1,3,4 7,8 | 0,2,7 | 1 | 3,5 | | 2 | 1 | 0,1,5 | 3 | 4,5 | 0,3,6 | 4 | 0,9 | 1,3,5 | 5 | 3,5,6,92 | 5,7 | 6 | 4 | 0,7,8 | 7 | 1,6,7,8 | 0,7,82 | 8 | 0,7,82 | 4,52 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
60824 |
Giải nhất |
55041 |
Giải nhì |
15193 66122 |
Giải ba |
84924 07715 80113 77073 98972 54689 |
Giải tư |
9840 3138 3862 2883 |
Giải năm |
3852 9294 8031 4568 8358 9906 |
Giải sáu |
266 328 646 |
Giải bảy |
75 78 28 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 3,4 | 1 | 3,5 | 2,5,6,7 | 2 | 2,42,82 | 1,7,8,9 | 3 | 1,8 | 22,9 | 4 | 0,1,6 | 1,7 | 5 | 2,8 | 0,4,6 | 6 | 2,6,8 | | 7 | 2,3,5,8 | 22,3,5,6 7 | 8 | 3,92 | 82 | 9 | 3,4 |
|
|
Giải ĐB |
24529 |
Giải nhất |
55726 |
Giải nhì |
87621 81834 |
Giải ba |
06183 28342 85432 86248 00827 66193 |
Giải tư |
3579 1214 1590 5315 |
Giải năm |
3715 5449 3783 0358 5719 3156 |
Giải sáu |
205 927 937 |
Giải bảy |
46 86 68 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4,52,9 | 3,4 | 2 | 1,6,72,9 | 3,82,9 | 3 | 2,3,4,7 | 1,3 | 4 | 2,6,8,9 | 0,12 | 5 | 6,8 | 2,4,5,8 | 6 | 8 | 22,3 | 7 | 9 | 4,5,6 | 8 | 32,6 | 1,2,4,7 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
41302 |
Giải nhất |
47422 |
Giải nhì |
26270 96796 |
Giải ba |
55635 98159 14745 72681 24705 91107 |
Giải tư |
3725 0654 0685 0444 |
Giải năm |
0726 0804 8807 8196 7351 9516 |
Giải sáu |
388 208 566 |
Giải bảy |
48 42 70 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 2,4,5,72 8 | 2,5,8 | 1 | 6 | 0,2,4 | 2 | 1,2,5,6 | | 3 | 5 | 0,4,5 | 4 | 2,4,5,8 | 0,2,3,4 8 | 5 | 1,4,9 | 1,2,6,92 | 6 | 6 | 02 | 7 | 02 | 0,4,8 | 8 | 1,5,8 | 5 | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|