|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
88962 |
Giải nhất |
54054 |
Giải nhì |
70333 47439 |
Giải ba |
91669 86951 09161 08202 36988 79889 |
Giải tư |
9236 7325 1758 5042 |
Giải năm |
2503 3977 2910 3743 7376 0524 |
Giải sáu |
095 251 301 |
Giải bảy |
42 66 12 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,3 | 0,52,6 | 1 | 0,2 | 0,1,42,6 | 2 | 4,5 | 0,3,4 | 3 | 3,6,9 | 2,5 | 4 | 22,3 | 2,8,9 | 5 | 12,4,8 | 3,6,7 | 6 | 1,2,6,9 | 7 | 7 | 6,7 | 5,8 | 8 | 5,8,9 | 3,6,8 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
65074 |
Giải nhất |
54557 |
Giải nhì |
75914 57738 |
Giải ba |
62690 95919 72248 97762 89807 91520 |
Giải tư |
5619 8089 9918 7084 |
Giải năm |
3716 4007 6243 9756 1804 1015 |
Giải sáu |
104 288 290 |
Giải bảy |
98 86 99 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,92 | 0 | 42,72 | | 1 | 4,5,6,8 92 | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 8 | 02,1,7,8 | 4 | 3,8 | 1 | 5 | 6,7 | 1,5,8 | 6 | 2 | 02,5,8 | 7 | 4 | 1,3,4,8 9 | 8 | 4,6,7,8 9 | 12,8,9 | 9 | 02,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
16461 |
Giải nhất |
60560 |
Giải nhì |
10958 98368 |
Giải ba |
41858 89840 71070 05064 02809 91444 |
Giải tư |
8278 3049 7147 3777 |
Giải năm |
2300 3153 7445 8515 7837 9339 |
Giải sáu |
248 741 073 |
Giải bảy |
27 53 73 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 | 0 | 0,9 | 42,6 | 1 | 5 | | 2 | 7 | 52,72 | 3 | 7,9 | 4,6 | 4 | 0,12,4,5 7,8,9 | 1,4 | 5 | 32,82 | | 6 | 0,1,4,8 | 2,3,4,7 | 7 | 0,32,7,8 | 4,52,6,7 | 8 | | 0,3,4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
44946 |
Giải nhất |
42387 |
Giải nhì |
29469 81886 |
Giải ba |
03221 52983 98992 01917 13602 18974 |
Giải tư |
3283 4309 4840 7724 |
Giải năm |
1728 3204 2160 2005 1920 0759 |
Giải sáu |
572 834 653 |
Giải bảy |
81 30 29 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 | 0 | 2,4,5,9 | 2,8 | 1 | 7 | 0,4,7,9 | 2 | 0,1,4,8 9 | 5,82 | 3 | 0,4 | 0,2,3,7 | 4 | 0,2,6 | 0 | 5 | 3,9 | 4,8 | 6 | 0,9 | 1,8 | 7 | 2,4 | 2 | 8 | 1,32,6,7 | 0,2,5,6 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
17227 |
Giải nhất |
10166 |
Giải nhì |
42373 61482 |
Giải ba |
48381 57254 84859 30619 30852 40327 |
Giải tư |
3574 3825 4439 8107 |
Giải năm |
2577 6161 3675 2328 5035 9901 |
Giải sáu |
351 344 775 |
Giải bảy |
59 67 14 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,5,6,8 | 1 | 4,9 | 5,8,9 | 2 | 5,72,8 | 7 | 3 | 5,9 | 1,4,5,7 | 4 | 4 | 2,3,72 | 5 | 1,2,4,92 | 6 | 6 | 1,6,7 | 0,22,6,7 | 7 | 3,4,52,7 | 2 | 8 | 1,2 | 1,3,52 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
83657 |
Giải nhất |
83729 |
Giải nhì |
65071 07225 |
Giải ba |
81256 00820 61316 16376 06502 37581 |
Giải tư |
0723 3898 9827 6212 |
Giải năm |
6854 8517 1768 6715 7835 4283 |
Giải sáu |
589 092 884 |
Giải bảy |
00 85 97 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2 | 7,8 | 1 | 2,5,6,7 | 0,1,9 | 2 | 0,3,5,7 9 | 2,8 | 3 | 5 | 5,8 | 4 | | 1,2,3,8 | 5 | 4,6,7 | 1,5,7 | 6 | 8 | 1,2,5,9 | 7 | 1,6,9 | 6,9 | 8 | 1,3,4,5 9 | 2,7,8 | 9 | 2,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
80620 |
Giải nhất |
39822 |
Giải nhì |
69856 74778 |
Giải ba |
50068 14155 18910 84788 56245 45623 |
Giải tư |
0021 0006 5561 6930 |
Giải năm |
3805 1380 2804 2825 0649 0998 |
Giải sáu |
560 879 372 |
Giải bảy |
85 27 74 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 8 | 0 | 4,5,6 | 2,6 | 1 | 0 | 2,7 | 2 | 0,1,2,3 5,7 | 2 | 3 | 0 | 0,7,8 | 4 | 5,9 | 0,2,4,5 8 | 5 | 5,6 | 0,5 | 6 | 0,1,8 | 2 | 7 | 2,4,8,9 | 6,7,8,9 | 8 | 0,4,5,8 | 4,7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|