|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
6PQ-11PQ-4PQ-3PQ-9PQ-12PQ
|
Giải ĐB |
81320 |
Giải nhất |
66553 |
Giải nhì |
90953 75895 |
Giải ba |
87507 18033 11282 88242 46819 07775 |
Giải tư |
9593 9428 1904 9487 |
Giải năm |
3506 4441 8894 8916 3909 4570 |
Giải sáu |
502 305 640 |
Giải bảy |
09 04 40 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,7 | 0 | 2,42,5,6 72,92 | 4 | 1 | 6,9 | 0,4,8 | 2 | 0,8 | 3,52,9 | 3 | 3 | 02,9 | 4 | 02,1,2 | 0,7,9 | 5 | 32 | 0,1 | 6 | | 02,8 | 7 | 0,5 | 2 | 8 | 2,7 | 02,1 | 9 | 3,4,5 |
|
4PY-1PY-8PY-5PY-14PY-10PY
|
Giải ĐB |
80180 |
Giải nhất |
01877 |
Giải nhì |
35594 24534 |
Giải ba |
98521 55161 02193 84549 90436 59598 |
Giải tư |
7283 3897 4382 3869 |
Giải năm |
8097 3369 8788 7382 4231 8821 |
Giải sáu |
138 048 154 |
Giải bảy |
96 41 59 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 22,3,4,6 | 1 | | 82 | 2 | 12 | 82,9 | 3 | 1,4,6,8 | 3,5,9 | 4 | 1,8,9 | | 5 | 4,9 | 3,9 | 6 | 1,92 | 7,92 | 7 | 7 | 3,4,8,9 | 8 | 0,22,32,8 | 4,5,62 | 9 | 3,4,6,72 8 |
|
1NF-9NF-7NF-11NF-10NF-15NF
|
Giải ĐB |
76496 |
Giải nhất |
95110 |
Giải nhì |
87190 62346 |
Giải ba |
18535 80420 74382 87870 57902 43405 |
Giải tư |
9468 6884 6683 1833 |
Giải năm |
1164 8957 8223 1045 2436 4874 |
Giải sáu |
897 915 375 |
Giải bảy |
18 52 75 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,9 | 0 | 2,5 | | 1 | 0,5,8 | 0,5,8 | 2 | 0,3 | 2,3,8 | 3 | 3,5,6 | 6,7,8 | 4 | 5,6 | 0,1,3,4 72 | 5 | 2,7 | 3,4,9 | 6 | 4,8 | 5,92 | 7 | 0,4,52 | 1,6 | 8 | 2,3,4 | | 9 | 0,6,72 |
|
10NR-14NR-13NR-5NR-6NR-4NR
|
Giải ĐB |
30880 |
Giải nhất |
34811 |
Giải nhì |
92416 40570 |
Giải ba |
47210 66548 07837 23197 14805 52990 |
Giải tư |
9251 7860 2755 5957 |
Giải năm |
4707 2111 5087 5121 6123 7763 |
Giải sáu |
106 469 960 |
Giải bảy |
58 24 95 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,7,8 9 | 0 | 5,6,7 | 12,2,5 | 1 | 0,12,6 | | 2 | 1,3,4 | 2,6 | 3 | 7 | 2 | 4 | 8 | 0,5,9 | 5 | 1,5,7,8 | 0,1 | 6 | 02,3,9 | 0,3,5,8 9 | 7 | 0 | 4,5,8 | 8 | 0,7,8 | 6 | 9 | 0,5,7 |
|
7NZ-9NZ-14NZ-5NZ-12NZ-15NZ
|
Giải ĐB |
42857 |
Giải nhất |
14375 |
Giải nhì |
06709 75922 |
Giải ba |
83807 16469 99805 87209 27076 03254 |
Giải tư |
4953 4747 1879 0929 |
Giải năm |
0789 0968 8960 8321 2898 4007 |
Giải sáu |
665 844 170 |
Giải bảy |
06 55 33 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5,6,72,92 | 22 | 1 | | 2 | 2 | 12,2,9 | 3,5 | 3 | 3 | 4,5 | 4 | 4,7 | 0,5,6,7 | 5 | 3,4,5,7 | 0,7 | 6 | 0,5,8,9 | 02,4,5 | 7 | 0,5,6,9 | 6,9 | 8 | 9 | 02,2,6,7 8 | 9 | 8 |
|
2MG-15MG-10MG-8MG-14MG-9MG
|
Giải ĐB |
25375 |
Giải nhất |
73575 |
Giải nhì |
73055 08586 |
Giải ba |
64760 84186 78766 90568 02528 04124 |
Giải tư |
5970 1429 5731 2368 |
Giải năm |
9602 5251 2818 2419 9235 8445 |
Giải sáu |
527 063 009 |
Giải bảy |
47 81 65 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 2,9 | 3,5,8 | 1 | 8,9 | 0 | 2 | 4,7,8,9 | 6 | 3 | 1,5 | 2 | 4 | 5,7 | 3,4,5,6 72 | 5 | 1,5 | 6,82 | 6 | 0,3,5,6 82 | 2,4 | 7 | 0,52 | 1,2,62 | 8 | 1,62 | 0,1,2 | 9 | 0 |
|
10MS-8MS-12MS-15MS-9MS-11MS
|
Giải ĐB |
45563 |
Giải nhất |
38211 |
Giải nhì |
20937 32223 |
Giải ba |
31881 13631 48786 42172 28213 88641 |
Giải tư |
0111 1000 8121 9412 |
Giải năm |
2904 4170 0402 8438 3172 9489 |
Giải sáu |
114 064 041 |
Giải bảy |
95 97 23 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,4 | 12,2,3,42 8 | 1 | 12,2,3,4 | 0,1,72 | 2 | 1,32 | 1,22,6 | 3 | 1,7,8,9 | 0,1,6 | 4 | 12 | 9 | 5 | | 8 | 6 | 3,4 | 3,9 | 7 | 0,22 | 3 | 8 | 1,6,9 | 3,8 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|