|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
10NR-14NR-13NR-5NR-6NR-4NR
|
Giải ĐB |
30880 |
Giải nhất |
34811 |
Giải nhì |
92416 40570 |
Giải ba |
47210 66548 07837 23197 14805 52990 |
Giải tư |
9251 7860 2755 5957 |
Giải năm |
4707 2111 5087 5121 6123 7763 |
Giải sáu |
106 469 960 |
Giải bảy |
58 24 95 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,7,8 9 | 0 | 5,6,7 | 12,2,5 | 1 | 0,12,6 | | 2 | 1,3,4 | 2,6 | 3 | 7 | 2 | 4 | 8 | 0,5,9 | 5 | 1,5,7,8 | 0,1 | 6 | 02,3,9 | 0,3,5,8 9 | 7 | 0 | 4,5,8 | 8 | 0,7,8 | 6 | 9 | 0,5,7 |
|
7NZ-9NZ-14NZ-5NZ-12NZ-15NZ
|
Giải ĐB |
42857 |
Giải nhất |
14375 |
Giải nhì |
06709 75922 |
Giải ba |
83807 16469 99805 87209 27076 03254 |
Giải tư |
4953 4747 1879 0929 |
Giải năm |
0789 0968 8960 8321 2898 4007 |
Giải sáu |
665 844 170 |
Giải bảy |
06 55 33 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5,6,72,92 | 22 | 1 | | 2 | 2 | 12,2,9 | 3,5 | 3 | 3 | 4,5 | 4 | 4,7 | 0,5,6,7 | 5 | 3,4,5,7 | 0,7 | 6 | 0,5,8,9 | 02,4,5 | 7 | 0,5,6,9 | 6,9 | 8 | 9 | 02,2,6,7 8 | 9 | 8 |
|
2MG-15MG-10MG-8MG-14MG-9MG
|
Giải ĐB |
25375 |
Giải nhất |
73575 |
Giải nhì |
73055 08586 |
Giải ba |
64760 84186 78766 90568 02528 04124 |
Giải tư |
5970 1429 5731 2368 |
Giải năm |
9602 5251 2818 2419 9235 8445 |
Giải sáu |
527 063 009 |
Giải bảy |
47 81 65 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 2,9 | 3,5,8 | 1 | 8,9 | 0 | 2 | 4,7,8,9 | 6 | 3 | 1,5 | 2 | 4 | 5,7 | 3,4,5,6 72 | 5 | 1,5 | 6,82 | 6 | 0,3,5,6 82 | 2,4 | 7 | 0,52 | 1,2,62 | 8 | 1,62 | 0,1,2 | 9 | 0 |
|
10MS-8MS-12MS-15MS-9MS-11MS
|
Giải ĐB |
45563 |
Giải nhất |
38211 |
Giải nhì |
20937 32223 |
Giải ba |
31881 13631 48786 42172 28213 88641 |
Giải tư |
0111 1000 8121 9412 |
Giải năm |
2904 4170 0402 8438 3172 9489 |
Giải sáu |
114 064 041 |
Giải bảy |
95 97 23 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,4 | 12,2,3,42 8 | 1 | 12,2,3,4 | 0,1,72 | 2 | 1,32 | 1,22,6 | 3 | 1,7,8,9 | 0,1,6 | 4 | 12 | 9 | 5 | | 8 | 6 | 3,4 | 3,9 | 7 | 0,22 | 3 | 8 | 1,6,9 | 3,8 | 9 | 5,7 |
|
11LA-4LA-14LA-12LA-7LA-1LA
|
Giải ĐB |
09592 |
Giải nhất |
52844 |
Giải nhì |
92361 06335 |
Giải ba |
59230 11100 33507 91217 02232 16590 |
Giải tư |
0521 7350 8656 0667 |
Giải năm |
6455 3876 7405 2985 0335 2019 |
Giải sáu |
867 442 932 |
Giải bảy |
65 03 69 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 9 | 0 | 0,3,5,7 | 2,6 | 1 | 0,7,9 | 32,4,9 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0,22,52 | 4 | 4 | 2,4 | 0,32,5,6 8 | 5 | 0,5,6 | 5,7 | 6 | 1,5,72,9 | 0,1,62 | 7 | 6 | | 8 | 5 | 1,6 | 9 | 0,2 |
|
6LH-8LH-11LH-13LH-5LH-3LH
|
Giải ĐB |
24511 |
Giải nhất |
08388 |
Giải nhì |
88927 12190 |
Giải ba |
02608 03546 74997 56335 25684 31408 |
Giải tư |
1775 6124 9739 2386 |
Giải năm |
7182 4022 7325 1259 4890 6908 |
Giải sáu |
867 065 857 |
Giải bảy |
01 44 98 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,83 | 0,1 | 1 | 1,2 | 1,2,8 | 2 | 2,4,5,7 | | 3 | 5,9 | 2,4,8 | 4 | 4,6 | 2,3,6,7 | 5 | 7,9 | 4,8 | 6 | 5,7 | 2,5,6,9 | 7 | 5 | 03,8,9 | 8 | 2,4,6,8 | 3,5 | 9 | 02,7,8 |
|
13LS-3LS-8LS-14LS-6LS-7LS
|
Giải ĐB |
78091 |
Giải nhất |
01297 |
Giải nhì |
71417 61080 |
Giải ba |
04842 93710 37494 33041 25071 03553 |
Giải tư |
4416 4647 7523 8077 |
Giải năm |
7514 5375 1420 8770 1813 4547 |
Giải sáu |
633 374 690 |
Giải bảy |
88 89 21 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,7,8 9 | 0 | | 2,4,7,9 | 1 | 0,3,4,6 7 | 4 | 2 | 02,1,3 | 1,2,3,5 | 3 | 3 | 1,7,9 | 4 | 1,2,72 | 7 | 5 | 3 | 1 | 6 | | 1,42,7,9 | 7 | 0,1,4,5 7 | 8 | 8 | 0,8,9 | 8 | 9 | 0,1,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|