|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
33963 |
Giải nhất |
33143 |
Giải nhì |
86475 79746 |
Giải ba |
67807 50445 33683 41171 13165 76267 |
Giải tư |
1077 2371 7174 6672 |
Giải năm |
8793 4445 4104 7446 3328 1742 |
Giải sáu |
981 178 124 |
Giải bảy |
15 44 90 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,7 | 72,8 | 1 | 2,5 | 1,4,7 | 2 | 4,8 | 4,6,8,9 | 3 | | 0,2,4,7 | 4 | 2,3,4,52 62 | 1,42,6,7 | 5 | | 42 | 6 | 3,5,7 | 0,6,7 | 7 | 12,2,4,5 7,8 | 2,7 | 8 | 1,3 | | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
83382 |
Giải nhất |
20244 |
Giải nhì |
47001 08910 |
Giải ba |
32683 29556 81625 03936 06413 37934 |
Giải tư |
3402 2471 1120 6427 |
Giải năm |
0966 6992 6511 6017 4191 3660 |
Giải sáu |
716 124 785 |
Giải bảy |
16 78 79 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1,2,8 | 0,1,7,9 | 1 | 0,1,3,62 7 | 0,8,9 | 2 | 0,4,5,7 | 1,8 | 3 | 4,6 | 2,3,4 | 4 | 4 | 2,8 | 5 | 6 | 12,3,5,6 | 6 | 0,6 | 1,2 | 7 | 1,8,9 | 0,7 | 8 | 2,3,5 | 7 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
06702 |
Giải nhất |
26083 |
Giải nhì |
13622 41709 |
Giải ba |
21105 07116 87934 85218 70692 00542 |
Giải tư |
1871 8988 5555 7775 |
Giải năm |
9361 1394 5433 0780 8923 5972 |
Giải sáu |
945 995 032 |
Giải bảy |
37 69 19 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,9 | 6,7 | 1 | 6,8,9 | 0,2,3,4 7,9 | 2 | 2,3 | 2,3,8 | 3 | 2,3,4,7 | 3,9 | 4 | 2,5 | 0,4,5,7 9 | 5 | 5 | 1 | 6 | 1,9 | 3 | 7 | 1,2,5 | 1,8 | 8 | 0,3,8 | 0,1,6,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
54503 |
Giải nhất |
52470 |
Giải nhì |
22018 38528 |
Giải ba |
21122 43403 38231 62794 44286 27608 |
Giải tư |
5226 2490 8491 8209 |
Giải năm |
9606 4762 9118 4523 7644 1846 |
Giải sáu |
995 858 210 |
Giải bảy |
32 03 81 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 33,6,82,9 | 3,8,9 | 1 | 0,82 | 2,3,6 | 2 | 2,3,6,8 | 03,2 | 3 | 1,2 | 4,9 | 4 | 4,6 | 9 | 5 | 8 | 0,2,4,8 | 6 | 2 | | 7 | 0 | 02,12,2,5 | 8 | 1,6 | 0 | 9 | 0,1,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
94135 |
Giải nhất |
22095 |
Giải nhì |
09748 36993 |
Giải ba |
72676 03613 18638 00004 49295 78138 |
Giải tư |
0172 3503 5464 8693 |
Giải năm |
4512 8354 8195 3258 7506 9634 |
Giải sáu |
910 855 136 |
Giải bảy |
06 93 82 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,4,62 | | 1 | 0,2,3 | 1,7,8 | 2 | | 0,1,93 | 3 | 4,5,6,82 | 0,3,5,6 | 4 | 8 | 3,5,93 | 5 | 4,5,8 | 02,3,7 | 6 | 4 | | 7 | 2,6 | 32,4,5 | 8 | 0,2 | | 9 | 33,53 |
|
|
Giải ĐB |
85074 |
Giải nhất |
33372 |
Giải nhì |
86985 36432 |
Giải ba |
11074 01151 29579 69251 13863 22942 |
Giải tư |
7227 6123 0804 6806 |
Giải năm |
8004 8389 3963 1822 4929 3867 |
Giải sáu |
110 971 212 |
Giải bảy |
81 19 36 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 42,6 | 52,7,8 | 1 | 0,2,9 | 1,2,3,4 7 | 2 | 2,3,7,9 | 2,62 | 3 | 2,6 | 02,72 | 4 | 2 | 8 | 5 | 12 | 0,3 | 6 | 32,7 | 2,6 | 7 | 1,2,42,92 | | 8 | 1,5,9 | 1,2,72,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
74951 |
Giải nhất |
27007 |
Giải nhì |
55721 08593 |
Giải ba |
13339 57361 72694 54853 93029 66362 |
Giải tư |
4054 8582 4532 3578 |
Giải năm |
4231 8198 5918 7332 6121 2635 |
Giải sáu |
209 821 619 |
Giải bảy |
44 56 01 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,23,3,5 6 | 1 | 8,9 | 32,6,8 | 2 | 13,9 | 5,9 | 3 | 1,22,5,9 | 4,5,9 | 4 | 4,7 | 3 | 5 | 1,3,4,6 | 5 | 6 | 1,2 | 0,4 | 7 | 8 | 1,7,9 | 8 | 2 | 0,1,2,3 | 9 | 3,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|