|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
35740 |
Giải nhất |
86961 |
Giải nhì |
18407 61706 |
Giải ba |
20242 86652 29917 55302 78013 25751 |
Giải tư |
6017 2982 1612 6484 |
Giải năm |
2610 7765 3735 9778 3828 7581 |
Giải sáu |
754 517 447 |
Giải bảy |
15 67 95 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,6,7 | 5,6,8 | 1 | 0,2,3,5 73 | 0,1,4,5 8 | 2 | 8 | 1 | 3 | 4,5 | 3,5,8 | 4 | 0,2,7 | 1,3,6,9 | 5 | 1,2,4 | 0 | 6 | 1,5,7 | 0,13,4,6 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 1,2,4 | | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
47625 |
Giải nhất |
24130 |
Giải nhì |
57549 85886 |
Giải ba |
08983 13551 35420 13492 77449 60923 |
Giải tư |
4146 4483 1089 5673 |
Giải năm |
2814 6912 3335 3683 9284 3920 |
Giải sáu |
776 740 596 |
Giải bảy |
56 90 76 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4,9 | 0 | | 5 | 1 | 2,4,6 | 1,9 | 2 | 02,3,5 | 2,7,83 | 3 | 0,5 | 1,8 | 4 | 0,6,92 | 2,3 | 5 | 1,6 | 1,4,5,72 8,9 | 6 | | | 7 | 3,62 | | 8 | 33,4,6,9 | 42,8 | 9 | 0,2,6 |
|
|
Giải ĐB |
98583 |
Giải nhất |
27637 |
Giải nhì |
48674 08303 |
Giải ba |
38452 65186 63608 41365 83456 22594 |
Giải tư |
0336 7253 7392 4643 |
Giải năm |
7746 8169 3831 8581 2202 5244 |
Giải sáu |
279 973 445 |
Giải bảy |
59 96 38 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,8 | 3,8 | 1 | | 0,5,9 | 2 | | 0,4,5,7 8 | 3 | 1,6,7,8 | 4,7,9 | 4 | 3,4,5,6 | 4,5,6 | 5 | 2,3,5,6 9 | 3,4,5,8 9 | 6 | 5,9 | 3 | 7 | 3,4,9 | 0,3 | 8 | 1,3,6 | 5,6,7 | 9 | 2,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
23736 |
Giải nhất |
79828 |
Giải nhì |
03842 06815 |
Giải ba |
21375 62432 01012 10442 60475 47621 |
Giải tư |
2372 8131 1127 6389 |
Giải năm |
0440 6823 0889 6006 2353 0285 |
Giải sáu |
407 967 836 |
Giải bảy |
26 90 60 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 6,7 | 2,3 | 1 | 2,5 | 1,3,42,7 | 2 | 1,3,6,7 8 | 2,5 | 3 | 1,2,62 | | 4 | 0,22 | 1,72,8 | 5 | 3 | 0,2,32,9 | 6 | 0,7 | 0,2,6 | 7 | 2,52 | 2 | 8 | 5,92 | 82 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
73052 |
Giải nhất |
42339 |
Giải nhì |
83545 50151 |
Giải ba |
60411 94981 69304 74427 61572 91268 |
Giải tư |
9868 8439 2376 4968 |
Giải năm |
1143 2644 5479 7574 7254 3959 |
Giải sáu |
001 147 793 |
Giải bảy |
00 35 66 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4 | 0,1,5,8 | 1 | 1 | 5,7 | 2 | 7 | 4,9 | 3 | 5,92 | 0,4,5,7 | 4 | 3,4,5,7 | 3,4 | 5 | 1,2,4,9 | 6,7 | 6 | 6,7,83 | 2,4,6 | 7 | 2,4,6,9 | 63 | 8 | 1 | 32,5,7 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
94761 |
Giải nhất |
27423 |
Giải nhì |
52089 33063 |
Giải ba |
17346 33139 16736 01430 67481 08122 |
Giải tư |
5494 3915 3852 4205 |
Giải năm |
2306 1966 7662 1363 6045 4200 |
Giải sáu |
440 074 418 |
Giải bảy |
33 49 90 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 9 | 0 | 0,5,6 | 6,8 | 1 | 5,8 | 2,5,6 | 2 | 2,3 | 2,3,62 | 3 | 0,3,6,9 | 7,9 | 4 | 0,5,6,9 | 0,1,4 | 5 | 2 | 0,3,4,6 | 6 | 0,1,2,32 6 | | 7 | 4 | 1 | 8 | 1,9 | 3,4,8 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
44188 |
Giải nhất |
53421 |
Giải nhì |
45059 72084 |
Giải ba |
17891 27596 77786 01952 14936 22174 |
Giải tư |
4546 7497 9332 7944 |
Giải năm |
5018 6027 9634 6974 2142 0264 |
Giải sáu |
879 328 792 |
Giải bảy |
76 62 84 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,9 | 1 | 8 | 3,4,5,6 9 | 2 | 1,7,8 | | 3 | 2,4,6 | 3,4,6,72 82 | 4 | 2,4,6 | | 5 | 2,9 | 3,4,7,8 9 | 6 | 2,4 | 2,9 | 7 | 42,6,9 | 1,2,8 | 8 | 0,42,6,8 | 5,7 | 9 | 1,2,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|