|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
23736 |
Giải nhất |
79828 |
Giải nhì |
03842 06815 |
Giải ba |
21375 62432 01012 10442 60475 47621 |
Giải tư |
2372 8131 1127 6389 |
Giải năm |
0440 6823 0889 6006 2353 0285 |
Giải sáu |
407 967 836 |
Giải bảy |
26 90 60 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 6,7 | 2,3 | 1 | 2,5 | 1,3,42,7 | 2 | 1,3,6,7 8 | 2,5 | 3 | 1,2,62 | | 4 | 0,22 | 1,72,8 | 5 | 3 | 0,2,32,9 | 6 | 0,7 | 0,2,6 | 7 | 2,52 | 2 | 8 | 5,92 | 82 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
73052 |
Giải nhất |
42339 |
Giải nhì |
83545 50151 |
Giải ba |
60411 94981 69304 74427 61572 91268 |
Giải tư |
9868 8439 2376 4968 |
Giải năm |
1143 2644 5479 7574 7254 3959 |
Giải sáu |
001 147 793 |
Giải bảy |
00 35 66 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4 | 0,1,5,8 | 1 | 1 | 5,7 | 2 | 7 | 4,9 | 3 | 5,92 | 0,4,5,7 | 4 | 3,4,5,7 | 3,4 | 5 | 1,2,4,9 | 6,7 | 6 | 6,7,83 | 2,4,6 | 7 | 2,4,6,9 | 63 | 8 | 1 | 32,5,7 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
94761 |
Giải nhất |
27423 |
Giải nhì |
52089 33063 |
Giải ba |
17346 33139 16736 01430 67481 08122 |
Giải tư |
5494 3915 3852 4205 |
Giải năm |
2306 1966 7662 1363 6045 4200 |
Giải sáu |
440 074 418 |
Giải bảy |
33 49 90 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 9 | 0 | 0,5,6 | 6,8 | 1 | 5,8 | 2,5,6 | 2 | 2,3 | 2,3,62 | 3 | 0,3,6,9 | 7,9 | 4 | 0,5,6,9 | 0,1,4 | 5 | 2 | 0,3,4,6 | 6 | 0,1,2,32 6 | | 7 | 4 | 1 | 8 | 1,9 | 3,4,8 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
44188 |
Giải nhất |
53421 |
Giải nhì |
45059 72084 |
Giải ba |
17891 27596 77786 01952 14936 22174 |
Giải tư |
4546 7497 9332 7944 |
Giải năm |
5018 6027 9634 6974 2142 0264 |
Giải sáu |
879 328 792 |
Giải bảy |
76 62 84 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,9 | 1 | 8 | 3,4,5,6 9 | 2 | 1,7,8 | | 3 | 2,4,6 | 3,4,6,72 82 | 4 | 2,4,6 | | 5 | 2,9 | 3,4,7,8 9 | 6 | 2,4 | 2,9 | 7 | 42,6,9 | 1,2,8 | 8 | 0,42,6,8 | 5,7 | 9 | 1,2,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
54399 |
Giải nhất |
81519 |
Giải nhì |
40486 17385 |
Giải ba |
43886 92649 78506 89920 91700 35527 |
Giải tư |
8096 7461 0106 7351 |
Giải năm |
4311 1637 9863 1686 1203 9123 |
Giải sáu |
653 013 296 |
Giải bảy |
90 92 12 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,3,62 | 1,5,6 | 1 | 1,2,3,9 | 1,9 | 2 | 0,3,7 | 0,1,2,5 6 | 3 | 6,7 | | 4 | 9 | 8 | 5 | 1,3 | 02,3,83,92 | 6 | 1,3 | 2,3 | 7 | | | 8 | 5,63 | 1,4,9 | 9 | 0,2,62,9 |
|
|
Giải ĐB |
52236 |
Giải nhất |
50212 |
Giải nhì |
47393 84348 |
Giải ba |
85287 30320 18820 35073 65762 63272 |
Giải tư |
6113 8501 2218 6085 |
Giải năm |
0307 5105 9710 8808 5659 1934 |
Giải sáu |
602 745 424 |
Giải bảy |
12 01 04 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 12,2,4,5 7,8 | 02 | 1 | 0,22,3,8 | 0,12,6,7 | 2 | 02,4 | 1,7,9 | 3 | 4,6 | 0,2,3 | 4 | 5,8 | 0,4,8 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | 2 | 0,8 | 7 | 2,3 | 0,1,4 | 8 | 5,7 | 5 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
70084 |
Giải nhất |
17245 |
Giải nhì |
16096 15869 |
Giải ba |
61663 56702 15845 91722 32683 62286 |
Giải tư |
7898 7209 6976 8146 |
Giải năm |
7127 6706 7476 9531 9500 2091 |
Giải sáu |
760 626 664 |
Giải bảy |
41 97 79 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,6,9 | 3,4,9 | 1 | | 0,2 | 2 | 2,6,7 | 6,8 | 3 | 1 | 6,8 | 4 | 1,52,6 | 42,8 | 5 | | 0,2,4,72 8,9 | 6 | 0,3,4,9 | 2,9 | 7 | 62,9 | 9 | 8 | 3,4,5,6 | 0,6,7 | 9 | 1,6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|