|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
14915 |
Giải nhất |
55465 |
Giải nhì |
93226 31112 |
Giải ba |
59442 29637 10137 05377 61466 34610 |
Giải tư |
0008 7880 4962 4784 |
Giải năm |
5590 9627 6847 7814 1733 5166 |
Giải sáu |
210 716 940 |
Giải bảy |
70 13 24 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,7,8 9 | 0 | 8 | | 1 | 02,2,3,4 5,6 | 1,4,6 | 2 | 4,6,7 | 1,3,5 | 3 | 3,72 | 1,2,8 | 4 | 0,2,7 | 1,6 | 5 | 3 | 1,2,62 | 6 | 2,5,62 | 2,32,4,7 | 7 | 0,7 | 0 | 8 | 0,4 | | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
03096 |
Giải nhất |
58682 |
Giải nhì |
04578 29574 |
Giải ba |
24877 52536 80289 13331 15632 53890 |
Giải tư |
3136 0329 0063 5939 |
Giải năm |
9999 8675 0488 7855 3699 9768 |
Giải sáu |
128 326 981 |
Giải bảy |
82 36 62 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3,4,8 | 1 | | 3,6,82 | 2 | 6,8,9 | 6 | 3 | 1,2,63,9 | 7 | 4 | 1 | 5,7 | 5 | 5 | 2,33,9 | 6 | 2,3,8 | 7 | 7 | 4,5,7,8 | 2,6,7,8 | 8 | 1,22,8,9 | 2,3,8,92 | 9 | 0,6,92 |
|
|
Giải ĐB |
45562 |
Giải nhất |
73735 |
Giải nhì |
01598 69120 |
Giải ba |
14923 54953 00078 04375 36129 41879 |
Giải tư |
5412 1769 9289 6342 |
Giải năm |
5164 4836 2482 5869 0898 3095 |
Giải sáu |
097 055 585 |
Giải bảy |
20 36 01 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1,4,6,8 | 2 | 02,3,4,9 | 2,5 | 3 | 5,62 | 2,6 | 4 | 2 | 3,5,7,8 9 | 5 | 3,5 | 32 | 6 | 2,4,92 | 9 | 7 | 5,8,9 | 7,92 | 8 | 2,5,9 | 2,62,7,8 | 9 | 5,7,82 |
|
|
Giải ĐB |
00964 |
Giải nhất |
81705 |
Giải nhì |
63977 61734 |
Giải ba |
56809 90352 70613 52489 29909 22253 |
Giải tư |
4464 3704 0154 0602 |
Giải năm |
7754 5204 3393 0935 8451 3935 |
Giải sáu |
987 288 609 |
Giải bảy |
05 57 60 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,42,52,93 | 5 | 1 | 3 | 0,5 | 2 | | 1,5,9 | 3 | 4,52 | 02,3,52,62 | 4 | 7 | 02,32 | 5 | 1,2,3,42 7 | | 6 | 0,42 | 4,5,7,8 | 7 | 7 | 8 | 8 | 7,8,9 | 03,8 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
14660 |
Giải nhất |
69109 |
Giải nhì |
01738 26007 |
Giải ba |
28397 22246 52422 55062 38808 29431 |
Giải tư |
5667 4798 3893 7944 |
Giải năm |
2924 7759 5013 4673 9473 6416 |
Giải sáu |
329 993 439 |
Giải bảy |
73 16 79 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,8,9 | 3 | 1 | 3,62 | 2,6 | 2 | 2,4,9 | 1,4,73,92 | 3 | 1,8,9 | 2,4 | 4 | 3,4,6 | | 5 | 9 | 12,4 | 6 | 0,2,7 | 0,6,9 | 7 | 33,9 | 0,3,9 | 8 | | 0,2,3,5 7 | 9 | 32,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
48935 |
Giải nhất |
24089 |
Giải nhì |
81487 13646 |
Giải ba |
27470 77815 30977 43820 99786 39231 |
Giải tư |
4191 5483 8632 0787 |
Giải năm |
3736 0340 5407 9702 0137 0024 |
Giải sáu |
030 205 482 |
Giải bảy |
12 56 35 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 2,5,7 | 3,9 | 1 | 2,4,5 | 0,1,3,8 | 2 | 0,4 | 8 | 3 | 0,1,2,52 6,7 | 1,2 | 4 | 0,6 | 0,1,32 | 5 | 6 | 3,4,5,8 | 6 | | 0,3,7,82 | 7 | 0,7 | | 8 | 2,3,6,72 9 | 8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
89187 |
Giải nhất |
67700 |
Giải nhì |
08153 74389 |
Giải ba |
00345 99448 40860 44671 06666 23254 |
Giải tư |
2957 6261 5720 4487 |
Giải năm |
5367 4867 6224 4747 5676 5151 |
Giải sáu |
488 955 564 |
Giải bảy |
69 28 20 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0 | 5,6,7 | 1 | | | 2 | 02,4,8 | 5 | 3 | | 2,5,6 | 4 | 5,7,8 | 4,5 | 5 | 1,3,4,5 7 | 6,7 | 6 | 0,1,4,6 72,9 | 4,5,62,82 | 7 | 1,6 | 2,4,8 | 8 | 72,8,92 | 6,82 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|