|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
00964 |
Giải nhất |
81705 |
Giải nhì |
63977 61734 |
Giải ba |
56809 90352 70613 52489 29909 22253 |
Giải tư |
4464 3704 0154 0602 |
Giải năm |
7754 5204 3393 0935 8451 3935 |
Giải sáu |
987 288 609 |
Giải bảy |
05 57 60 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,42,52,93 | 5 | 1 | 3 | 0,5 | 2 | | 1,5,9 | 3 | 4,52 | 02,3,52,62 | 4 | 7 | 02,32 | 5 | 1,2,3,42 7 | | 6 | 0,42 | 4,5,7,8 | 7 | 7 | 8 | 8 | 7,8,9 | 03,8 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
14660 |
Giải nhất |
69109 |
Giải nhì |
01738 26007 |
Giải ba |
28397 22246 52422 55062 38808 29431 |
Giải tư |
5667 4798 3893 7944 |
Giải năm |
2924 7759 5013 4673 9473 6416 |
Giải sáu |
329 993 439 |
Giải bảy |
73 16 79 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,8,9 | 3 | 1 | 3,62 | 2,6 | 2 | 2,4,9 | 1,4,73,92 | 3 | 1,8,9 | 2,4 | 4 | 3,4,6 | | 5 | 9 | 12,4 | 6 | 0,2,7 | 0,6,9 | 7 | 33,9 | 0,3,9 | 8 | | 0,2,3,5 7 | 9 | 32,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
48935 |
Giải nhất |
24089 |
Giải nhì |
81487 13646 |
Giải ba |
27470 77815 30977 43820 99786 39231 |
Giải tư |
4191 5483 8632 0787 |
Giải năm |
3736 0340 5407 9702 0137 0024 |
Giải sáu |
030 205 482 |
Giải bảy |
12 56 35 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 2,5,7 | 3,9 | 1 | 2,4,5 | 0,1,3,8 | 2 | 0,4 | 8 | 3 | 0,1,2,52 6,7 | 1,2 | 4 | 0,6 | 0,1,32 | 5 | 6 | 3,4,5,8 | 6 | | 0,3,7,82 | 7 | 0,7 | | 8 | 2,3,6,72 9 | 8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
89187 |
Giải nhất |
67700 |
Giải nhì |
08153 74389 |
Giải ba |
00345 99448 40860 44671 06666 23254 |
Giải tư |
2957 6261 5720 4487 |
Giải năm |
5367 4867 6224 4747 5676 5151 |
Giải sáu |
488 955 564 |
Giải bảy |
69 28 20 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0 | 5,6,7 | 1 | | | 2 | 02,4,8 | 5 | 3 | | 2,5,6 | 4 | 5,7,8 | 4,5 | 5 | 1,3,4,5 7 | 6,7 | 6 | 0,1,4,6 72,9 | 4,5,62,82 | 7 | 1,6 | 2,4,8 | 8 | 72,8,92 | 6,82 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
47717 |
Giải nhất |
74225 |
Giải nhì |
30885 73525 |
Giải ba |
27937 63431 56177 85882 38901 30283 |
Giải tư |
5544 0669 0152 3563 |
Giải năm |
2969 3788 9395 6829 8712 6012 |
Giải sáu |
856 716 057 |
Giải bảy |
76 86 18 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 22,6,7,8 | 12,5,8 | 2 | 52,9 | 6,8 | 3 | 1,7 | 4 | 4 | 4 | 22,8,9 | 5 | 2,6,7 | 1,5,7,8 | 6 | 3,8,92 | 1,3,5,7 | 7 | 6,7 | 1,6,8 | 8 | 2,3,5,6 8 | 2,62 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
25638 |
Giải nhất |
36202 |
Giải nhì |
86786 74188 |
Giải ba |
69163 75122 23688 80399 19096 23834 |
Giải tư |
4173 7897 1656 6186 |
Giải năm |
6267 1090 0769 3468 6508 6544 |
Giải sáu |
644 640 786 |
Giải bảy |
34 67 20 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 2,8 | | 1 | | 0,2 | 2 | 0,2 | 6,7 | 3 | 42,8 | 32,42 | 4 | 0,42 | | 5 | 6 | 5,83,9 | 6 | 3,72,8,9 | 62,9 | 7 | 3 | 0,3,6,82 | 8 | 63,82,9 | 6,8,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
59356 |
Giải nhất |
54715 |
Giải nhì |
81111 59595 |
Giải ba |
95632 17719 42858 83473 62660 25918 |
Giải tư |
9526 4178 5671 2054 |
Giải năm |
2632 1060 5359 4249 6596 1922 |
Giải sáu |
305 685 581 |
Giải bảy |
09 20 28 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,62 | 0 | 5,9 | 1,7,8 | 1 | 1,5,8,9 | 2,32 | 2 | 0,2,6,8 | 7 | 3 | 22 | 5 | 4 | 9 | 0,1,8,9 | 5 | 0,4,6,8 9 | 2,5,9 | 6 | 02 | | 7 | 1,3,8 | 1,2,5,7 | 8 | 1,5 | 0,1,4,5 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|