|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
46416 |
Giải nhất |
27906 |
Giải nhì |
36998 31805 |
Giải ba |
01280 05914 35543 94308 02920 83986 |
Giải tư |
2642 7281 7152 5097 |
Giải năm |
2431 9007 6147 0437 6339 7056 |
Giải sáu |
506 865 806 |
Giải bảy |
27 12 86 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5,63,7,8 | 3,7,8 | 1 | 2,4,6 | 1,4,5 | 2 | 0,7 | 4 | 3 | 1,7,9 | 1 | 4 | 2,3,7 | 0,6 | 5 | 2,6 | 03,1,5,82 | 6 | 5 | 0,2,3,4 9 | 7 | 1 | 0,9 | 8 | 0,1,62 | 3 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
00998 |
Giải nhất |
37937 |
Giải nhì |
69634 98952 |
Giải ba |
16057 77205 25923 53414 40600 22385 |
Giải tư |
1106 5934 9070 7414 |
Giải năm |
5229 3858 8615 6419 2183 5014 |
Giải sáu |
829 218 375 |
Giải bảy |
58 41 75 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,6 | 4 | 1 | 43,5,8,9 | 5 | 2 | 3,4,92 | 2,8 | 3 | 42,7 | 13,2,32 | 4 | 1 | 0,1,72,8 | 5 | 2,7,82 | 0 | 6 | | 3,5 | 7 | 0,52 | 1,52,9 | 8 | 3,5 | 1,22 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
94228 |
Giải nhất |
65600 |
Giải nhì |
73694 73812 |
Giải ba |
55015 58515 05560 36882 89568 13143 |
Giải tư |
0799 7129 1657 8504 |
Giải năm |
8526 6144 0473 2154 1135 7883 |
Giải sáu |
924 809 559 |
Giải bảy |
24 99 91 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,9 | 9 | 1 | 22,52 | 12,8 | 2 | 42,6,8,9 | 4,7,8 | 3 | 5 | 0,22,4,5 9 | 4 | 3,4 | 12,3 | 5 | 4,7,9 | 2 | 6 | 0,8 | 5 | 7 | 3 | 2,6 | 8 | 2,3 | 0,2,5,92 | 9 | 1,4,92 |
|
|
Giải ĐB |
69965 |
Giải nhất |
48034 |
Giải nhì |
58813 25488 |
Giải ba |
81810 68220 02324 66167 74024 47113 |
Giải tư |
6591 0834 4117 0891 |
Giải năm |
6323 7818 9359 0004 5886 0061 |
Giải sáu |
471 495 055 |
Giải bảy |
09 90 47 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 4,9 | 6,7,92 | 1 | 0,32,7,8 | | 2 | 0,3,42 | 12,2 | 3 | 42 | 0,22,32 | 4 | 7 | 5,62,9 | 5 | 5,9 | 8 | 6 | 1,52,7 | 1,4,6 | 7 | 1 | 1,8 | 8 | 6,8 | 0,5 | 9 | 0,12,5 |
|
|
Giải ĐB |
68975 |
Giải nhất |
46361 |
Giải nhì |
13926 61553 |
Giải ba |
61860 29629 26470 25479 96825 85955 |
Giải tư |
7862 7148 7044 0127 |
Giải năm |
1577 5752 2821 3211 8941 4515 |
Giải sáu |
676 983 513 |
Giải bảy |
98 15 38 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 1,2,4,6 | 1 | 1,3,52 | 5,6 | 2 | 1,5,6,7 9 | 1,5,8 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4,8 | 12,2,5,7 8 | 5 | 2,3,5 | 2,7 | 6 | 0,1,2 | 2,7 | 7 | 0,5,6,7 9 | 3,4,9 | 8 | 3,5 | 2,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
40951 |
Giải nhất |
72911 |
Giải nhì |
28373 96155 |
Giải ba |
38884 64450 82966 30636 03883 40691 |
Giải tư |
2188 7344 6571 5842 |
Giải năm |
5077 9088 7074 6433 1389 7040 |
Giải sáu |
180 804 717 |
Giải bảy |
70 42 44 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 3,4 | 1,5,7,9 | 1 | 1,7 | 42 | 2 | | 0,3,7,8 | 3 | 3,6 | 0,42,7,8 | 4 | 0,22,42 | 5 | 5 | 0,1,5 | 3,6 | 6 | 6 | 1,7 | 7 | 0,1,3,4 7 | 82 | 8 | 0,3,4,82 9 | 8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
60568 |
Giải nhất |
70326 |
Giải nhì |
72389 18622 |
Giải ba |
41497 24533 90944 06093 71919 77901 |
Giải tư |
9521 7446 5567 9402 |
Giải năm |
9875 7832 2554 9162 0236 6892 |
Giải sáu |
275 091 132 |
Giải bảy |
93 00 41 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,9 | 0,2,4,9 | 1 | 9 | 0,2,32,6 9 | 2 | 1,2,6 | 3,92 | 3 | 22,3,6 | 4,5 | 4 | 1,4,6 | 72 | 5 | 4 | 2,3,4 | 6 | 2,7,8 | 6,9 | 7 | 52 | 6 | 8 | 9 | 0,1,8 | 9 | 1,2,32,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|