|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
69965 |
Giải nhất |
48034 |
Giải nhì |
58813 25488 |
Giải ba |
81810 68220 02324 66167 74024 47113 |
Giải tư |
6591 0834 4117 0891 |
Giải năm |
6323 7818 9359 0004 5886 0061 |
Giải sáu |
471 495 055 |
Giải bảy |
09 90 47 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 4,9 | 6,7,92 | 1 | 0,32,7,8 | | 2 | 0,3,42 | 12,2 | 3 | 42 | 0,22,32 | 4 | 7 | 5,62,9 | 5 | 5,9 | 8 | 6 | 1,52,7 | 1,4,6 | 7 | 1 | 1,8 | 8 | 6,8 | 0,5 | 9 | 0,12,5 |
|
|
Giải ĐB |
68975 |
Giải nhất |
46361 |
Giải nhì |
13926 61553 |
Giải ba |
61860 29629 26470 25479 96825 85955 |
Giải tư |
7862 7148 7044 0127 |
Giải năm |
1577 5752 2821 3211 8941 4515 |
Giải sáu |
676 983 513 |
Giải bảy |
98 15 38 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 1,2,4,6 | 1 | 1,3,52 | 5,6 | 2 | 1,5,6,7 9 | 1,5,8 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4,8 | 12,2,5,7 8 | 5 | 2,3,5 | 2,7 | 6 | 0,1,2 | 2,7 | 7 | 0,5,6,7 9 | 3,4,9 | 8 | 3,5 | 2,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
40951 |
Giải nhất |
72911 |
Giải nhì |
28373 96155 |
Giải ba |
38884 64450 82966 30636 03883 40691 |
Giải tư |
2188 7344 6571 5842 |
Giải năm |
5077 9088 7074 6433 1389 7040 |
Giải sáu |
180 804 717 |
Giải bảy |
70 42 44 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 3,4 | 1,5,7,9 | 1 | 1,7 | 42 | 2 | | 0,3,7,8 | 3 | 3,6 | 0,42,7,8 | 4 | 0,22,42 | 5 | 5 | 0,1,5 | 3,6 | 6 | 6 | 1,7 | 7 | 0,1,3,4 7 | 82 | 8 | 0,3,4,82 9 | 8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
60568 |
Giải nhất |
70326 |
Giải nhì |
72389 18622 |
Giải ba |
41497 24533 90944 06093 71919 77901 |
Giải tư |
9521 7446 5567 9402 |
Giải năm |
9875 7832 2554 9162 0236 6892 |
Giải sáu |
275 091 132 |
Giải bảy |
93 00 41 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,9 | 0,2,4,9 | 1 | 9 | 0,2,32,6 9 | 2 | 1,2,6 | 3,92 | 3 | 22,3,6 | 4,5 | 4 | 1,4,6 | 72 | 5 | 4 | 2,3,4 | 6 | 2,7,8 | 6,9 | 7 | 52 | 6 | 8 | 9 | 0,1,8 | 9 | 1,2,32,7 |
|
|
Giải ĐB |
41201 |
Giải nhất |
81415 |
Giải nhì |
67252 33787 |
Giải ba |
09739 48094 15123 29155 23283 06298 |
Giải tư |
3953 6591 1586 2762 |
Giải năm |
4876 6162 6483 6491 6591 9204 |
Giải sáu |
247 237 617 |
Giải bảy |
08 04 14 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,42,8 | 0,93 | 1 | 4,5,7 | 5,62 | 2 | 3 | 2,5,82 | 3 | 7,92 | 02,1,9 | 4 | 7 | 1,5 | 5 | 2,3,5 | 7,8 | 6 | 22 | 1,3,4,8 | 7 | 6 | 0,9 | 8 | 32,6,7 | 32 | 9 | 13,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
88149 |
Giải nhất |
20508 |
Giải nhì |
61872 45785 |
Giải ba |
71055 20120 24052 34290 85185 24538 |
Giải tư |
0120 1273 4303 6274 |
Giải năm |
7176 9839 5585 9311 3314 1977 |
Giải sáu |
306 647 616 |
Giải bảy |
26 07 93 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 3,6,7,8 | 1 | 1 | 1,4,6 | 5,7 | 2 | 02,6 | 0,7,9 | 3 | 8,9 | 1,7 | 4 | 7,9 | 5,83 | 5 | 2,5 | 0,1,2,7 8 | 6 | | 0,4,7 | 7 | 2,3,4,6 7 | 0,3 | 8 | 53,6 | 3,4 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
62274 |
Giải nhất |
80320 |
Giải nhì |
35513 91291 |
Giải ba |
42901 12478 43936 95254 32614 56914 |
Giải tư |
5295 8197 4181 2833 |
Giải năm |
2871 1165 1520 5752 2424 2550 |
Giải sáu |
479 833 249 |
Giải bảy |
37 53 41 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 1 | 0,4,7,8 9 | 1 | 3,42 | 5 | 2 | 02,4,8 | 1,32,5 | 3 | 32,6,7 | 12,2,5,7 | 4 | 1,9 | 6,9 | 5 | 0,2,3,4 | 3 | 6 | 5 | 3,9 | 7 | 1,4,8,9 | 2,7 | 8 | 1 | 4,7 | 9 | 1,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|