|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
70118 |
Giải nhất |
79399 |
Giải nhì |
30346 14110 |
Giải ba |
46837 87872 12615 09853 89951 89315 |
Giải tư |
0331 5336 6044 0810 |
Giải năm |
3742 5176 8986 8167 3543 5461 |
Giải sáu |
356 676 232 |
Giải bảy |
50 08 73 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 8 | 3,5,6 | 1 | 02,52,6,8 | 3,4,7 | 2 | | 4,5,7 | 3 | 1,2,6,7 | 4 | 4 | 2,3,4,6 | 12 | 5 | 0,1,3,6 | 1,3,4,5 72,8 | 6 | 1,7 | 3,6 | 7 | 2,3,62 | 0,1 | 8 | 6 | 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
37294 |
Giải nhất |
18441 |
Giải nhì |
34500 50110 |
Giải ba |
52810 45767 07407 91528 61584 66582 |
Giải tư |
8746 9746 0913 6900 |
Giải năm |
4650 9897 5864 8577 7718 6082 |
Giải sáu |
935 433 855 |
Giải bảy |
64 67 65 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,5 | 0 | 02,7 | 4 | 1 | 02,3,8 | 82 | 2 | 8 | 1,3 | 3 | 3,5 | 62,8,9 | 4 | 1,62 | 3,5,6 | 5 | 0,5,8 | 42 | 6 | 42,5,72 | 0,62,7,9 | 7 | 7 | 1,2,5 | 8 | 22,4 | | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
46168 |
Giải nhất |
35100 |
Giải nhì |
45442 42480 |
Giải ba |
59444 14247 49844 40976 69608 87369 |
Giải tư |
5588 2058 0613 8750 |
Giải năm |
6544 4735 2565 6190 1993 0367 |
Giải sáu |
883 262 435 |
Giải bảy |
00 98 38 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,8,9 | 0 | 02,3,8 | | 1 | 3 | 4,6 | 2 | | 0,1,8,9 | 3 | 52,8 | 43 | 4 | 2,43,7 | 32,6 | 5 | 0,8 | 7 | 6 | 2,5,7,8 9 | 4,6 | 7 | 6 | 0,3,5,6 8,9 | 8 | 0,3,8 | 6 | 9 | 0,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
29539 |
Giải nhất |
92285 |
Giải nhì |
36698 32134 |
Giải ba |
25800 62200 92988 89923 96095 31680 |
Giải tư |
0834 2474 5278 0473 |
Giải năm |
2230 3020 9906 1647 4871 1894 |
Giải sáu |
178 641 625 |
Giải bảy |
16 81 71 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,8 | 0 | 02,6 | 4,72,8 | 1 | 6 | 8 | 2 | 0,3,5 | 2,7 | 3 | 0,42,9 | 32,7,9 | 4 | 1,7 | 2,8,9 | 5 | | 0,1 | 6 | | 4 | 7 | 12,3,4,82 | 72,8,9 | 8 | 0,1,2,5 8 | 3 | 9 | 4,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
46416 |
Giải nhất |
27906 |
Giải nhì |
36998 31805 |
Giải ba |
01280 05914 35543 94308 02920 83986 |
Giải tư |
2642 7281 7152 5097 |
Giải năm |
2431 9007 6147 0437 6339 7056 |
Giải sáu |
506 865 806 |
Giải bảy |
27 12 86 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5,63,7,8 | 3,7,8 | 1 | 2,4,6 | 1,4,5 | 2 | 0,7 | 4 | 3 | 1,7,9 | 1 | 4 | 2,3,7 | 0,6 | 5 | 2,6 | 03,1,5,82 | 6 | 5 | 0,2,3,4 9 | 7 | 1 | 0,9 | 8 | 0,1,62 | 3 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
00998 |
Giải nhất |
37937 |
Giải nhì |
69634 98952 |
Giải ba |
16057 77205 25923 53414 40600 22385 |
Giải tư |
1106 5934 9070 7414 |
Giải năm |
5229 3858 8615 6419 2183 5014 |
Giải sáu |
829 218 375 |
Giải bảy |
58 41 75 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,6 | 4 | 1 | 43,5,8,9 | 5 | 2 | 3,4,92 | 2,8 | 3 | 42,7 | 13,2,32 | 4 | 1 | 0,1,72,8 | 5 | 2,7,82 | 0 | 6 | | 3,5 | 7 | 0,52 | 1,52,9 | 8 | 3,5 | 1,22 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
94228 |
Giải nhất |
65600 |
Giải nhì |
73694 73812 |
Giải ba |
55015 58515 05560 36882 89568 13143 |
Giải tư |
0799 7129 1657 8504 |
Giải năm |
8526 6144 0473 2154 1135 7883 |
Giải sáu |
924 809 559 |
Giải bảy |
24 99 91 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,9 | 9 | 1 | 22,52 | 12,8 | 2 | 42,6,8,9 | 4,7,8 | 3 | 5 | 0,22,4,5 9 | 4 | 3,4 | 12,3 | 5 | 4,7,9 | 2 | 6 | 0,8 | 5 | 7 | 3 | 2,6 | 8 | 2,3 | 0,2,5,92 | 9 | 1,4,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|