|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
74902 |
Giải nhất |
22464 |
Giải nhì |
06978 84431 |
Giải ba |
29760 07937 17689 88974 29966 44388 |
Giải tư |
7179 8516 2222 8930 |
Giải năm |
4402 8725 0704 5589 6542 1648 |
Giải sáu |
584 700 946 |
Giải bảy |
41 60 16 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62 | 0 | 0,22,4 | 3,4 | 1 | 62 | 02,2,4 | 2 | 2,5 | | 3 | 0,1,7 | 0,6,7,8 | 4 | 1,2,6,8 | 2 | 5 | | 12,4,6 | 6 | 02,4,6,7 | 3,6 | 7 | 4,8,9 | 4,7,8 | 8 | 4,8,92 | 7,82 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
92986 |
Giải nhất |
94699 |
Giải nhì |
99876 61323 |
Giải ba |
70029 24325 27063 12466 22223 96411 |
Giải tư |
9012 8051 3394 4525 |
Giải năm |
8846 3012 2768 2667 6533 7729 |
Giải sáu |
413 854 555 |
Giải bảy |
32 22 57 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,5 | 1 | 1,22,3 | 12,2,3 | 2 | 2,32,52,92 | 1,22,3,6 | 3 | 2,3 | 5,9 | 4 | 6 | 22,5 | 5 | 1,4,5,7 | 4,6,7,8 9 | 6 | 3,6,7,8 | 5,6 | 7 | 6 | 6 | 8 | 6 | 22,9 | 9 | 4,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
34580 |
Giải nhất |
02976 |
Giải nhì |
59985 50213 |
Giải ba |
66144 93179 90465 76458 14945 96862 |
Giải tư |
8663 1412 6540 6534 |
Giải năm |
4235 6783 4787 4496 8033 9992 |
Giải sáu |
290 154 813 |
Giải bảy |
70 31 41 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | | 3,4 | 1 | 2,32 | 1,6,9 | 2 | 3 | 12,2,3,6 8 | 3 | 1,3,4,5 | 3,4,5 | 4 | 0,1,4,5 | 3,4,6,8 | 5 | 4,8 | 7,9 | 6 | 2,3,5 | 8 | 7 | 0,6,9 | 5 | 8 | 0,3,5,7 | 7 | 9 | 0,2,6 |
|
|
Giải ĐB |
70118 |
Giải nhất |
79399 |
Giải nhì |
30346 14110 |
Giải ba |
46837 87872 12615 09853 89951 89315 |
Giải tư |
0331 5336 6044 0810 |
Giải năm |
3742 5176 8986 8167 3543 5461 |
Giải sáu |
356 676 232 |
Giải bảy |
50 08 73 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 8 | 3,5,6 | 1 | 02,52,6,8 | 3,4,7 | 2 | | 4,5,7 | 3 | 1,2,6,7 | 4 | 4 | 2,3,4,6 | 12 | 5 | 0,1,3,6 | 1,3,4,5 72,8 | 6 | 1,7 | 3,6 | 7 | 2,3,62 | 0,1 | 8 | 6 | 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
37294 |
Giải nhất |
18441 |
Giải nhì |
34500 50110 |
Giải ba |
52810 45767 07407 91528 61584 66582 |
Giải tư |
8746 9746 0913 6900 |
Giải năm |
4650 9897 5864 8577 7718 6082 |
Giải sáu |
935 433 855 |
Giải bảy |
64 67 65 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,5 | 0 | 02,7 | 4 | 1 | 02,3,8 | 82 | 2 | 8 | 1,3 | 3 | 3,5 | 62,8,9 | 4 | 1,62 | 3,5,6 | 5 | 0,5,8 | 42 | 6 | 42,5,72 | 0,62,7,9 | 7 | 7 | 1,2,5 | 8 | 22,4 | | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
46168 |
Giải nhất |
35100 |
Giải nhì |
45442 42480 |
Giải ba |
59444 14247 49844 40976 69608 87369 |
Giải tư |
5588 2058 0613 8750 |
Giải năm |
6544 4735 2565 6190 1993 0367 |
Giải sáu |
883 262 435 |
Giải bảy |
00 98 38 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,8,9 | 0 | 02,3,8 | | 1 | 3 | 4,6 | 2 | | 0,1,8,9 | 3 | 52,8 | 43 | 4 | 2,43,7 | 32,6 | 5 | 0,8 | 7 | 6 | 2,5,7,8 9 | 4,6 | 7 | 6 | 0,3,5,6 8,9 | 8 | 0,3,8 | 6 | 9 | 0,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
29539 |
Giải nhất |
92285 |
Giải nhì |
36698 32134 |
Giải ba |
25800 62200 92988 89923 96095 31680 |
Giải tư |
0834 2474 5278 0473 |
Giải năm |
2230 3020 9906 1647 4871 1894 |
Giải sáu |
178 641 625 |
Giải bảy |
16 81 71 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,8 | 0 | 02,6 | 4,72,8 | 1 | 6 | 8 | 2 | 0,3,5 | 2,7 | 3 | 0,42,9 | 32,7,9 | 4 | 1,7 | 2,8,9 | 5 | | 0,1 | 6 | | 4 | 7 | 12,3,4,82 | 72,8,9 | 8 | 0,1,2,5 8 | 3 | 9 | 4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|