|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
19120 |
Giải nhất |
63741 |
Giải nhì |
38353 93296 |
Giải ba |
29158 64899 76760 15050 12602 24702 |
Giải tư |
0525 1282 2047 3072 |
Giải năm |
1351 9763 0857 6857 7965 6430 |
Giải sáu |
968 096 507 |
Giải bảy |
95 31 88 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 22,7 | 3,4,5 | 1 | 3 | 02,7,8 | 2 | 0,5 | 1,5,6 | 3 | 0,1 | | 4 | 1,7 | 2,6,9 | 5 | 0,1,3,72 8 | 92 | 6 | 0,3,5,8 | 0,4,52 | 7 | 2 | 5,6,8 | 8 | 2,8 | 9 | 9 | 5,62,9 |
|
|
Giải ĐB |
51776 |
Giải nhất |
72323 |
Giải nhì |
34926 74307 |
Giải ba |
98856 49064 54649 90065 27047 58920 |
Giải tư |
3166 9702 5755 7064 |
Giải năm |
6286 3734 7471 7131 4168 1054 |
Giải sáu |
317 955 227 |
Giải bảy |
88 20 75 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,4,7 | 3,7 | 1 | 7 | 0 | 2 | 02,3,6,7 | 2 | 3 | 1,4 | 0,3,5,62 | 4 | 7,9 | 52,6,7 | 5 | 4,52,6 | 2,5,6,7 8 | 6 | 42,5,6,8 | 0,1,2,4 | 7 | 1,5,6 | 6,8 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
25132 |
Giải nhất |
62479 |
Giải nhì |
76620 28020 |
Giải ba |
77936 73016 41714 84749 40382 53952 |
Giải tư |
0553 9029 7828 8713 |
Giải năm |
6440 7413 1958 6687 6379 3140 |
Giải sáu |
697 548 461 |
Giải bảy |
09 53 87 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,42 | 0 | 9 | 6 | 1 | 32,4,6 | 3,5,8 | 2 | 02,8,9 | 12,52 | 3 | 2,6 | 1 | 4 | 02,8,9 | | 5 | 2,32,8 | 1,3 | 6 | 1 | 82,92 | 7 | 92 | 2,4,5 | 8 | 2,72 | 0,2,4,72 | 9 | 72 |
|
|
Giải ĐB |
69759 |
Giải nhất |
56608 |
Giải nhì |
41985 96681 |
Giải ba |
57864 98050 38517 00934 99499 10734 |
Giải tư |
8182 3166 0799 8724 |
Giải năm |
7890 2353 5078 7163 6480 9905 |
Giải sáu |
846 629 583 |
Giải bảy |
22 16 93 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 5,8 | 8 | 1 | 6,7,8 | 2,8 | 2 | 2,4,9 | 5,6,8,9 | 3 | 42 | 2,32,6 | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 0,3,9 | 1,4,6 | 6 | 3,4,6 | 1 | 7 | 8 | 0,1,7 | 8 | 0,1,2,3 5 | 2,5,92 | 9 | 0,3,92 |
|
|
Giải ĐB |
35740 |
Giải nhất |
86961 |
Giải nhì |
18407 61706 |
Giải ba |
20242 86652 29917 55302 78013 25751 |
Giải tư |
6017 2982 1612 6484 |
Giải năm |
2610 7765 3735 9778 3828 7581 |
Giải sáu |
754 517 447 |
Giải bảy |
15 67 95 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,6,7 | 5,6,8 | 1 | 0,2,3,5 73 | 0,1,4,5 8 | 2 | 8 | 1 | 3 | 4,5 | 3,5,8 | 4 | 0,2,7 | 1,3,6,9 | 5 | 1,2,4 | 0 | 6 | 1,5,7 | 0,13,4,6 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 1,2,4 | | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
47625 |
Giải nhất |
24130 |
Giải nhì |
57549 85886 |
Giải ba |
08983 13551 35420 13492 77449 60923 |
Giải tư |
4146 4483 1089 5673 |
Giải năm |
2814 6912 3335 3683 9284 3920 |
Giải sáu |
776 740 596 |
Giải bảy |
56 90 76 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4,9 | 0 | | 5 | 1 | 2,4,6 | 1,9 | 2 | 02,3,5 | 2,7,83 | 3 | 0,5 | 1,8 | 4 | 0,6,92 | 2,3 | 5 | 1,6 | 1,4,5,72 8,9 | 6 | | | 7 | 3,62 | | 8 | 33,4,6,9 | 42,8 | 9 | 0,2,6 |
|
|
Giải ĐB |
98583 |
Giải nhất |
27637 |
Giải nhì |
48674 08303 |
Giải ba |
38452 65186 63608 41365 83456 22594 |
Giải tư |
0336 7253 7392 4643 |
Giải năm |
7746 8169 3831 8581 2202 5244 |
Giải sáu |
279 973 445 |
Giải bảy |
59 96 38 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,8 | 3,8 | 1 | | 0,5,9 | 2 | | 0,4,5,7 8 | 3 | 1,6,7,8 | 4,7,9 | 4 | 3,4,5,6 | 4,5,6 | 5 | 2,3,5,6 9 | 3,4,5,8 9 | 6 | 5,9 | 3 | 7 | 3,4,9 | 0,3 | 8 | 1,3,6 | 5,6,7 | 9 | 2,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|