|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
94135 |
Giải nhất |
22095 |
Giải nhì |
09748 36993 |
Giải ba |
72676 03613 18638 00004 49295 78138 |
Giải tư |
0172 3503 5464 8693 |
Giải năm |
4512 8354 8195 3258 7506 9634 |
Giải sáu |
910 855 136 |
Giải bảy |
06 93 82 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,4,62 | | 1 | 0,2,3 | 1,7,8 | 2 | | 0,1,93 | 3 | 4,5,6,82 | 0,3,5,6 | 4 | 8 | 3,5,93 | 5 | 4,5,8 | 02,3,7 | 6 | 4 | | 7 | 2,6 | 32,4,5 | 8 | 0,2 | | 9 | 33,53 |
|
|
Giải ĐB |
85074 |
Giải nhất |
33372 |
Giải nhì |
86985 36432 |
Giải ba |
11074 01151 29579 69251 13863 22942 |
Giải tư |
7227 6123 0804 6806 |
Giải năm |
8004 8389 3963 1822 4929 3867 |
Giải sáu |
110 971 212 |
Giải bảy |
81 19 36 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 42,6 | 52,7,8 | 1 | 0,2,9 | 1,2,3,4 7 | 2 | 2,3,7,9 | 2,62 | 3 | 2,6 | 02,72 | 4 | 2 | 8 | 5 | 12 | 0,3 | 6 | 32,7 | 2,6 | 7 | 1,2,42,92 | | 8 | 1,5,9 | 1,2,72,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
74951 |
Giải nhất |
27007 |
Giải nhì |
55721 08593 |
Giải ba |
13339 57361 72694 54853 93029 66362 |
Giải tư |
4054 8582 4532 3578 |
Giải năm |
4231 8198 5918 7332 6121 2635 |
Giải sáu |
209 821 619 |
Giải bảy |
44 56 01 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,23,3,5 6 | 1 | 8,9 | 32,6,8 | 2 | 13,9 | 5,9 | 3 | 1,22,5,9 | 4,5,9 | 4 | 4,7 | 3 | 5 | 1,3,4,6 | 5 | 6 | 1,2 | 0,4 | 7 | 8 | 1,7,9 | 8 | 2 | 0,1,2,3 | 9 | 3,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
52991 |
Giải nhất |
47359 |
Giải nhì |
44551 54484 |
Giải ba |
25666 68705 40379 60476 77838 35907 |
Giải tư |
6198 1793 9390 5253 |
Giải năm |
4866 7097 9363 2380 4177 4853 |
Giải sáu |
483 781 539 |
Giải bảy |
33 26 05 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,52,7 | 5,8,9 | 1 | | | 2 | 6 | 3,52,6,8 9 | 3 | 3,8,9 | 0,8 | 4 | | 02 | 5 | 1,32,9 | 2,62,7 | 6 | 3,62 | 0,7,9 | 7 | 6,7,9 | 3,9 | 8 | 0,1,3,4 | 3,5,7 | 9 | 0,1,3,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
26422 |
Giải nhất |
29343 |
Giải nhì |
35383 77943 |
Giải ba |
62852 93482 53844 55177 79573 40786 |
Giải tư |
3712 0691 5662 2082 |
Giải năm |
3891 9905 7400 6147 7958 6420 |
Giải sáu |
194 020 360 |
Giải bảy |
52 81 07 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0,5,6,7 | 8,92 | 1 | 2 | 1,2,52,6 82 | 2 | 02,2 | 42,7,8 | 3 | | 4,9 | 4 | 32,4,7 | 0 | 5 | 22,8 | 0,8 | 6 | 0,2 | 0,4,7 | 7 | 3,7 | 5 | 8 | 1,22,3,6 | | 9 | 12,4 |
|
|
Giải ĐB |
22204 |
Giải nhất |
15061 |
Giải nhì |
10606 26736 |
Giải ba |
99942 79268 04489 14967 69815 07814 |
Giải tư |
8749 4107 2844 2015 |
Giải năm |
1999 8055 8891 3495 5148 1505 |
Giải sáu |
883 194 394 |
Giải bảy |
93 31 40 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,6,7 | 3,6,9 | 1 | 4,52 | 2,4 | 2 | 2 | 8,9 | 3 | 1,6 | 0,1,4,92 | 4 | 0,2,4,8 9 | 0,12,5,9 | 5 | 5 | 0,3 | 6 | 1,7,8 | 0,6 | 7 | | 4,6 | 8 | 3,9 | 4,8,9 | 9 | 1,3,42,5 9 |
|
|
Giải ĐB |
54232 |
Giải nhất |
25908 |
Giải nhì |
23623 36836 |
Giải ba |
36173 85434 13354 41469 76130 24489 |
Giải tư |
7613 0931 7469 2485 |
Giải năm |
5822 0856 1896 8077 4113 4624 |
Giải sáu |
828 606 006 |
Giải bảy |
05 29 76 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,62,7,8 | 3 | 1 | 32 | 2,3 | 2 | 2,3,4,8 9 | 12,2,7 | 3 | 0,1,2,4 6 | 2,3,5 | 4 | | 0,8 | 5 | 4,6 | 02,3,5,7 9 | 6 | 92 | 0,7 | 7 | 3,6,7 | 0,2 | 8 | 5,9 | 2,62,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|