|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
52991 |
Giải nhất |
47359 |
Giải nhì |
44551 54484 |
Giải ba |
25666 68705 40379 60476 77838 35907 |
Giải tư |
6198 1793 9390 5253 |
Giải năm |
4866 7097 9363 2380 4177 4853 |
Giải sáu |
483 781 539 |
Giải bảy |
33 26 05 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,52,7 | 5,8,9 | 1 | | | 2 | 6 | 3,52,6,8 9 | 3 | 3,8,9 | 0,8 | 4 | | 02 | 5 | 1,32,9 | 2,62,7 | 6 | 3,62 | 0,7,9 | 7 | 6,7,9 | 3,9 | 8 | 0,1,3,4 | 3,5,7 | 9 | 0,1,3,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
26422 |
Giải nhất |
29343 |
Giải nhì |
35383 77943 |
Giải ba |
62852 93482 53844 55177 79573 40786 |
Giải tư |
3712 0691 5662 2082 |
Giải năm |
3891 9905 7400 6147 7958 6420 |
Giải sáu |
194 020 360 |
Giải bảy |
52 81 07 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0,5,6,7 | 8,92 | 1 | 2 | 1,2,52,6 82 | 2 | 02,2 | 42,7,8 | 3 | | 4,9 | 4 | 32,4,7 | 0 | 5 | 22,8 | 0,8 | 6 | 0,2 | 0,4,7 | 7 | 3,7 | 5 | 8 | 1,22,3,6 | | 9 | 12,4 |
|
|
Giải ĐB |
22204 |
Giải nhất |
15061 |
Giải nhì |
10606 26736 |
Giải ba |
99942 79268 04489 14967 69815 07814 |
Giải tư |
8749 4107 2844 2015 |
Giải năm |
1999 8055 8891 3495 5148 1505 |
Giải sáu |
883 194 394 |
Giải bảy |
93 31 40 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,6,7 | 3,6,9 | 1 | 4,52 | 2,4 | 2 | 2 | 8,9 | 3 | 1,6 | 0,1,4,92 | 4 | 0,2,4,8 9 | 0,12,5,9 | 5 | 5 | 0,3 | 6 | 1,7,8 | 0,6 | 7 | | 4,6 | 8 | 3,9 | 4,8,9 | 9 | 1,3,42,5 9 |
|
|
Giải ĐB |
54232 |
Giải nhất |
25908 |
Giải nhì |
23623 36836 |
Giải ba |
36173 85434 13354 41469 76130 24489 |
Giải tư |
7613 0931 7469 2485 |
Giải năm |
5822 0856 1896 8077 4113 4624 |
Giải sáu |
828 606 006 |
Giải bảy |
05 29 76 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,62,7,8 | 3 | 1 | 32 | 2,3 | 2 | 2,3,4,8 9 | 12,2,7 | 3 | 0,1,2,4 6 | 2,3,5 | 4 | | 0,8 | 5 | 4,6 | 02,3,5,7 9 | 6 | 92 | 0,7 | 7 | 3,6,7 | 0,2 | 8 | 5,9 | 2,62,8 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
26275 |
Giải nhất |
35468 |
Giải nhì |
15859 88339 |
Giải ba |
81900 36763 36696 76233 97346 00817 |
Giải tư |
8776 6377 8509 1558 |
Giải năm |
9296 2986 2325 5333 3052 2149 |
Giải sáu |
525 480 012 |
Giải bảy |
08 12 00 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,8,9 | | 1 | 22,7 | 12,5 | 2 | 52 | 32,6 | 3 | 32,9 | | 4 | 6,9 | 22,7 | 5 | 2,6,8,9 | 4,5,7,8 92 | 6 | 3,8 | 1,7 | 7 | 5,6,7 | 0,5,6 | 8 | 0,6 | 0,3,4,5 | 9 | 62 |
|
12BK-15BK-2BK-10BK-14BK-9BK
|
Giải ĐB |
75712 |
Giải nhất |
18292 |
Giải nhì |
96758 11823 |
Giải ba |
40538 22605 79421 43575 28804 22460 |
Giải tư |
7038 2845 2679 3185 |
Giải năm |
7983 2541 7897 5141 2017 1211 |
Giải sáu |
989 352 051 |
Giải bảy |
65 23 82 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | 1,2,42,5 | 1 | 1,2,7 | 1,5,8,9 | 2 | 1,32 | 22,8 | 3 | 4,82 | 0,3 | 4 | 12,5 | 0,4,6,7 8 | 5 | 1,2,8 | | 6 | 0,5 | 1,9 | 7 | 5,9 | 32,5 | 8 | 2,3,5,9 | 7,8 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
16875 |
Giải nhất |
50936 |
Giải nhì |
00828 85363 |
Giải ba |
81620 37920 68187 88874 41569 48733 |
Giải tư |
2256 7283 7689 3593 |
Giải năm |
4093 0380 0449 1541 6493 6070 |
Giải sáu |
190 797 813 |
Giải bảy |
84 71 75 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7,8,9 | 0 | | 4,7 | 1 | 3,8 | | 2 | 02,8 | 1,3,6,8 93 | 3 | 3,6 | 7,8 | 4 | 1,9 | 72 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 3,9 | 8,9 | 7 | 0,1,4,52 | 1,2 | 8 | 0,3,4,7 9 | 4,6,8 | 9 | 0,33,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|