|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
3KA-5KA-13KA-14KA-15KA-12KA
|
Giải ĐB |
61129 |
Giải nhất |
69904 |
Giải nhì |
71780 01538 |
Giải ba |
21787 54690 70085 91151 57731 48787 |
Giải tư |
0101 6384 1856 7735 |
Giải năm |
1653 2824 2027 9922 1686 8012 |
Giải sáu |
059 160 648 |
Giải bảy |
76 51 95 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 1,4 | 0,3,52 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,4,7,9 | 5 | 3 | 1,5,8 | 0,2,8 | 4 | 8 | 3,8,9 | 5 | 12,3,6,9 | 5,7,8 | 6 | 0 | 2,82 | 7 | 6,9 | 3,4 | 8 | 0,4,5,6 72 | 2,5,7 | 9 | 0,5 |
|
|
Giải ĐB |
46982 |
Giải nhất |
96351 |
Giải nhì |
95546 36874 |
Giải ba |
03009 92477 73681 08620 24628 32394 |
Giải tư |
0611 2804 5970 9420 |
Giải năm |
0687 3476 1228 9874 8980 3333 |
Giải sáu |
222 513 779 |
Giải bảy |
98 72 42 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7,8 | 0 | 4,9 | 1,5,8 | 1 | 1,3 | 2,4,7,8 9 | 2 | 02,2,82 | 1,3 | 3 | 3 | 0,72,9 | 4 | 2,6 | | 5 | 1 | 4,7 | 6 | | 7,8 | 7 | 0,2,42,6 7,9 | 22,9 | 8 | 0,1,2,7 | 0,7 | 9 | 2,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
38289 |
Giải nhất |
26120 |
Giải nhì |
00224 00014 |
Giải ba |
05717 86380 44189 45846 67123 34208 |
Giải tư |
7032 1180 6772 9793 |
Giải năm |
3721 5194 2502 0177 7394 2584 |
Giải sáu |
592 157 299 |
Giải bảy |
00 18 06 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,82 | 0 | 0,2,6,8 | 2 | 1 | 4,7,8 | 0,3,7,9 | 2 | 0,1,3,4 | 2,9 | 3 | 2 | 1,2,8,92 | 4 | 6 | | 5 | 0,7 | 0,4 | 6 | | 1,5,7 | 7 | 2,7 | 0,1 | 8 | 02,4,92 | 82,9 | 9 | 2,3,42,9 |
|
|
Giải ĐB |
76634 |
Giải nhất |
74218 |
Giải nhì |
64183 75619 |
Giải ba |
88737 89731 10307 15168 53191 70235 |
Giải tư |
0635 5910 4434 9440 |
Giải năm |
3766 6041 8697 0030 4259 2707 |
Giải sáu |
904 332 459 |
Giải bảy |
43 45 00 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 9 | 0 | 0,4,72 | 3,4,9 | 1 | 0,8,9 | 3 | 2 | | 4,8 | 3 | 0,1,2,42 52,7 | 0,32 | 4 | 0,1,3,5 | 32,4 | 5 | 92 | 6 | 6 | 6,8 | 02,3,9 | 7 | | 1,6 | 8 | 3 | 1,52 | 9 | 0,1,7 |
|
|
Giải ĐB |
76278 |
Giải nhất |
45337 |
Giải nhì |
95912 63431 |
Giải ba |
41844 26842 38623 01159 51317 44072 |
Giải tư |
3910 4936 0054 3493 |
Giải năm |
8239 3959 1280 5867 6588 5649 |
Giải sáu |
638 992 195 |
Giải bảy |
04 27 06 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,6 | 3 | 1 | 0,2,7 | 1,4,7,9 | 2 | 3,7 | 2,9 | 3 | 1,6,7,8 9 | 0,4,5 | 4 | 2,4,9 | 9 | 5 | 4,92 | 0,3,6 | 6 | 6,7 | 1,2,3,6 | 7 | 2,8 | 3,7,8 | 8 | 0,8 | 3,4,52 | 9 | 2,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
09913 |
Giải nhất |
61778 |
Giải nhì |
49244 25187 |
Giải ba |
59587 13034 87962 57378 13958 67787 |
Giải tư |
5092 6255 3803 5219 |
Giải năm |
2894 0189 4781 1763 1380 4363 |
Giải sáu |
492 842 213 |
Giải bảy |
45 10 50 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 3 | 7,8 | 1 | 0,32,9 | 4,6,92 | 2 | | 0,12,62 | 3 | 4 | 3,4,9 | 4 | 2,4,5 | 4,5 | 5 | 0,5,8 | | 6 | 2,32 | 83 | 7 | 1,82 | 5,72 | 8 | 0,1,73,9 | 1,8 | 9 | 22,4 |
|
|
Giải ĐB |
58738 |
Giải nhất |
31202 |
Giải nhì |
79074 29741 |
Giải ba |
85771 69068 43577 06479 37601 41114 |
Giải tư |
5957 4962 5763 1379 |
Giải năm |
8921 8969 1051 6910 7538 0626 |
Giải sáu |
122 994 724 |
Giải bảy |
60 94 32 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,2 | 0,2,4,5 7 | 1 | 0,4 | 0,2,3,6 | 2 | 1,2,4,6 | 6 | 3 | 2,82 | 1,2,5,7 92 | 4 | 1 | | 5 | 1,4,7 | 2 | 6 | 0,2,3,8 9 | 5,7 | 7 | 1,4,7,92 | 32,6 | 8 | | 6,72 | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|