|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
11GD-8GD-1GD-6GD-12GD-10GD
|
Giải ĐB |
09081 |
Giải nhất |
56729 |
Giải nhì |
60315 78851 |
Giải ba |
94556 73678 85066 28398 69663 71369 |
Giải tư |
3083 5603 6513 8901 |
Giải năm |
7005 5875 1002 7993 5943 1864 |
Giải sáu |
956 317 168 |
Giải bảy |
85 72 58 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,5 | 0,5,8 | 1 | 3,5,7 | 0,7 | 2 | 9 | 0,1,4,6 8,9 | 3 | | 6,7 | 4 | 3 | 0,1,7,8 | 5 | 1,62,8 | 52,6 | 6 | 3,4,6,8 9 | 1 | 7 | 2,4,5,8 | 5,6,7,9 | 8 | 1,3,5 | 2,6 | 9 | 3,8 |
|
13FV-11FV-12FV-7FV-5FV-4FV
|
Giải ĐB |
10326 |
Giải nhất |
11116 |
Giải nhì |
23458 10215 |
Giải ba |
48644 96909 32894 73537 43671 81008 |
Giải tư |
7112 6533 1692 0017 |
Giải năm |
3137 8084 0306 9276 8785 5336 |
Giải sáu |
852 172 490 |
Giải bảy |
91 50 79 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6,8,9 | 7,9 | 1 | 2,5,6,7 | 1,5,7,9 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,6,72 | 4,8,9 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 0,2,8 | 0,1,2,3 7 | 6 | 9 | 1,32 | 7 | 1,2,6,9 | 0,5 | 8 | 4,5 | 0,6,7 | 9 | 0,1,2,4 |
|
|
Giải ĐB |
23166 |
Giải nhất |
99810 |
Giải nhì |
58379 51310 |
Giải ba |
99703 52920 72793 57274 76566 06796 |
Giải tư |
4363 0100 3727 1470 |
Giải năm |
5810 1646 9131 9523 2877 9488 |
Giải sáu |
933 649 246 |
Giải bảy |
13 71 97 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,13,2,7 | 0 | 0,3 | 3,7 | 1 | 03,3,4 | | 2 | 0,3,7 | 0,1,2,3 6,9 | 3 | 1,3 | 1,7 | 4 | 62,9 | | 5 | | 42,62,9 | 6 | 3,62 | 2,7,9 | 7 | 0,1,4,7 9 | 8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
70957 |
Giải nhất |
26316 |
Giải nhì |
73336 81348 |
Giải ba |
44909 55616 08396 92752 33016 14032 |
Giải tư |
4193 6135 6204 3211 |
Giải năm |
2002 4677 1670 5561 7223 4287 |
Giải sáu |
754 082 387 |
Giải bảy |
05 80 23 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,3,4,5 9 | 1,6 | 1 | 1,63 | 0,3,5,8 | 2 | 32 | 0,22,9 | 3 | 2,5,6 | 0,5 | 4 | 8 | 0,3 | 5 | 2,4,7 | 13,3,9 | 6 | 1 | 5,7,82 | 7 | 0,7 | 4 | 8 | 0,2,72 | 0 | 9 | 3,6 |
|
15EV-6EV-2EV-1EV-14EV-12EV
|
Giải ĐB |
10346 |
Giải nhất |
27144 |
Giải nhì |
79821 18474 |
Giải ba |
30372 95654 08025 88771 22233 11382 |
Giải tư |
7376 9846 3527 8076 |
Giải năm |
9099 2630 1273 4972 0572 4887 |
Giải sáu |
598 759 402 |
Giải bảy |
28 50 94 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,7 | 2,7 | 1 | | 0,73,8 | 2 | 1,5,7,8 | 3,7 | 3 | 0,3 | 4,5,7,9 | 4 | 4,62 | 2 | 5 | 0,4,9 | 42,72 | 6 | | 0,2,8 | 7 | 1,23,3,4 62 | 2,9 | 8 | 2,7 | 5,9 | 9 | 4,8,9 |
|
8EN-15EN-2EN-4EN-11EN-3EN
|
Giải ĐB |
01275 |
Giải nhất |
82781 |
Giải nhì |
88530 04432 |
Giải ba |
74207 28970 82278 27213 46110 47746 |
Giải tư |
4819 8861 0131 7830 |
Giải năm |
4185 1250 7234 3695 1131 1363 |
Giải sáu |
796 180 919 |
Giải bảy |
58 81 43 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,5,7 8 | 0 | 7 | 32,6,82 | 1 | 0,3,92 | 3 | 2 | | 1,4,6,9 | 3 | 02,12,2,4 | 3 | 4 | 3,6 | 7,8,9 | 5 | 0,8 | 4,9 | 6 | 1,3 | 0 | 7 | 0,5,8 | 5,7 | 8 | 0,12,5 | 12 | 9 | 3,5,6 |
|
13EC-5EC-8EC-9EC-1EC-10EC
|
Giải ĐB |
17879 |
Giải nhất |
77328 |
Giải nhì |
12410 69282 |
Giải ba |
95919 47894 54722 13959 12972 80067 |
Giải tư |
4175 4355 0992 8562 |
Giải năm |
6486 1704 8635 2385 9439 9824 |
Giải sáu |
844 819 537 |
Giải bảy |
22 96 35 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | | 1 | 0,92 | 22,5,6,7 8,9 | 2 | 22,4,8 | | 3 | 52,7,9 | 0,2,4,9 | 4 | 4 | 32,5,7,8 | 5 | 2,5,9 | 8,9 | 6 | 2,7 | 3,6 | 7 | 2,5,9 | 2 | 8 | 2,5,6 | 12,3,5,7 | 9 | 2,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|