|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
27587 |
Giải nhất |
50645 |
Giải nhì |
79067 60923 |
Giải ba |
63031 28146 15696 99312 65915 66228 |
Giải tư |
6734 2387 1842 6165 |
Giải năm |
1141 0302 0383 9206 9080 7792 |
Giải sáu |
402 014 250 |
Giải bảy |
00 25 56 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,22,6 | 2,3,4 | 1 | 2,4,5 | 02,1,4,9 | 2 | 1,3,5,8 | 2,8 | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 1,2,5,6 | 1,2,4,6 | 5 | 0,6 | 0,4,5,9 | 6 | 5,7 | 6,82 | 7 | | 2 | 8 | 0,3,72 | | 9 | 2,6 |
|
|
Giải ĐB |
64313 |
Giải nhất |
28994 |
Giải nhì |
65124 50348 |
Giải ba |
13101 67857 72232 05175 52084 25433 |
Giải tư |
8885 3201 6746 5644 |
Giải năm |
5395 9270 4315 6236 3755 2130 |
Giải sáu |
792 890 523 |
Giải bảy |
52 59 36 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 12 | 02 | 1 | 3,5 | 3,5,9 | 2 | 3,4 | 1,2,3 | 3 | 0,2,3,62 | 2,4,8,9 | 4 | 4,6,8 | 1,52,7,8 9 | 5 | 2,52,7,9 | 32,4 | 6 | | 5 | 7 | 0,5 | 4 | 8 | 4,5 | 5 | 9 | 0,2,4,5 |
|
14ND-8ND-2ND-15ND-13ND-11ND
|
Giải ĐB |
04960 |
Giải nhất |
49665 |
Giải nhì |
04200 18541 |
Giải ba |
27955 83010 45029 40506 20377 87002 |
Giải tư |
6003 5169 6560 4282 |
Giải năm |
9217 5644 4489 6692 1281 3506 |
Giải sáu |
698 013 396 |
Giải bảy |
40 73 53 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 62 | 0 | 0,2,3,62 | 4,8 | 1 | 0,3,7 | 0,8,9 | 2 | 9 | 0,1,5,7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0,1,4 | 5,6 | 5 | 3,5 | 02,9 | 6 | 02,5,9 | 1,7 | 7 | 3,7 | 9 | 8 | 1,2,9 | 2,6,8 | 9 | 2,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
33422 |
Giải nhất |
95524 |
Giải nhì |
05578 04349 |
Giải ba |
99798 41156 04674 30672 01664 75968 |
Giải tư |
5647 3282 3118 3426 |
Giải năm |
7424 0661 6813 9648 1934 7761 |
Giải sáu |
119 020 440 |
Giải bảy |
93 04 00 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,4 | 62 | 1 | 2,3,8,9 | 1,2,7,8 | 2 | 0,2,42,6 | 1,9 | 3 | 4 | 0,22,3,6 7 | 4 | 0,7,8,9 | | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 12,4,8 | 4 | 7 | 2,4,8 | 1,4,6,7 9 | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 3,8 |
|
9MN-10MN-2MN-14MN-12MN-1MN
|
Giải ĐB |
34148 |
Giải nhất |
13354 |
Giải nhì |
26931 94183 |
Giải ba |
12086 45847 38114 77107 75916 54097 |
Giải tư |
9011 9665 1210 1072 |
Giải năm |
0907 8827 7296 7927 6407 9324 |
Giải sáu |
547 894 035 |
Giải bảy |
41 45 71 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 73 | 1,3,4,7 | 1 | 0,1,4,6 | 7 | 2 | 4,72 | 8 | 3 | 1,5 | 1,2,5,9 | 4 | 1,5,72,8 | 3,4,6 | 5 | 4,7 | 1,8,9 | 6 | 5 | 03,22,42,5 9 | 7 | 1,2 | 4 | 8 | 3,6 | | 9 | 4,6,7 |
|
9MD-3MD-6MD-13MD-11MD-1MD
|
Giải ĐB |
47069 |
Giải nhất |
95366 |
Giải nhì |
66750 09727 |
Giải ba |
01954 85053 03430 81189 84631 22915 |
Giải tư |
6537 1438 7374 4532 |
Giải năm |
6468 6503 0390 9204 5578 8820 |
Giải sáu |
194 368 612 |
Giải bảy |
20 26 08 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,5,9 | 0 | 3,4,8 | 32 | 1 | 2,5 | 1,3 | 2 | 02,6,7 | 0,5 | 3 | 0,12,2,7 8 | 0,5,7,9 | 4 | | 1 | 5 | 0,3,4 | 2,6 | 6 | 6,82,9 | 2,3 | 7 | 4,8 | 0,3,62,7 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 0,4 |
|
13LV-9LV-15LV-6LV-4LV-11LV
|
Giải ĐB |
93188 |
Giải nhất |
00442 |
Giải nhì |
02778 55348 |
Giải ba |
93482 67157 21991 25308 09359 35527 |
Giải tư |
0874 1320 1402 3657 |
Giải năm |
8738 5467 4184 3797 7319 0977 |
Giải sáu |
082 955 126 |
Giải bảy |
20 58 65 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,8 | 9 | 1 | 9 | 0,4,82 | 2 | 02,6,7,8 | | 3 | 8 | 7,8 | 4 | 2,8 | 5,6 | 5 | 5,72,8,9 | 2 | 6 | 5,7 | 2,52,6,7 9 | 7 | 4,7,8 | 0,2,3,4 5,7,8 | 8 | 22,4,8 | 1,5 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|