|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
11KN-8KN-10KN-5KN-12KN-13KN
|
Giải ĐB |
11534 |
Giải nhất |
41900 |
Giải nhì |
09585 18963 |
Giải ba |
83891 60439 11010 49658 08467 79973 |
Giải tư |
1272 4477 4807 0736 |
Giải năm |
1743 3542 6456 0905 0449 3119 |
Giải sáu |
056 319 996 |
Giải bảy |
83 61 50 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,5,7 | 6,92 | 1 | 0,92 | 4,7 | 2 | | 4,6,7,8 | 3 | 4,6,9 | 3 | 4 | 2,3,9 | 0,8 | 5 | 0,62,8 | 3,52,9 | 6 | 1,3,7 | 0,6,7 | 7 | 2,3,7 | 5 | 8 | 3,5 | 12,3,4 | 9 | 12,6 |
|
2KD-12KD-4KD-8KD-7KD-10KD
|
Giải ĐB |
12093 |
Giải nhất |
15382 |
Giải nhì |
00130 21943 |
Giải ba |
50448 80082 64043 98242 01132 53130 |
Giải tư |
8475 5930 6507 0597 |
Giải năm |
9265 2047 3694 8132 8300 6759 |
Giải sáu |
984 963 471 |
Giải bảy |
39 23 97 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,33 | 0 | 0,7 | 7 | 1 | 9 | 32,4,82 | 2 | 3 | 2,42,6,9 | 3 | 03,22,9 | 8,9 | 4 | 2,32,7,8 | 6,7 | 5 | 9 | | 6 | 3,5 | 0,4,92 | 7 | 1,5 | 4 | 8 | 22,4 | 1,3,5 | 9 | 3,4,72 |
|
14HV-12HV-7HV-1HV-8HV-9HV
|
Giải ĐB |
63724 |
Giải nhất |
90250 |
Giải nhì |
27565 39894 |
Giải ba |
85981 07295 58350 75168 41562 68741 |
Giải tư |
7095 0862 7517 3188 |
Giải năm |
9755 1527 1804 9526 0958 7540 |
Giải sáu |
989 912 786 |
Giải bảy |
31 71 84 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | 4 | 3,4,7,8 | 1 | 2,7 | 1,62 | 2 | 4,6,7 | | 3 | 1 | 0,2,8,9 | 4 | 0,1 | 5,6,92 | 5 | 02,5,8 | 2,8 | 6 | 22,5,8 | 1,2 | 7 | 1,8 | 5,6,7,8 | 8 | 1,4,6,8 9 | 8 | 9 | 4,52 |
|
11HN-7HN-5HN-1HN-15HN-6HN
|
Giải ĐB |
77764 |
Giải nhất |
46570 |
Giải nhì |
92077 43731 |
Giải ba |
11539 32838 00741 00686 29751 38293 |
Giải tư |
0734 2048 9688 5902 |
Giải năm |
5943 8433 6675 2531 7940 9787 |
Giải sáu |
655 119 853 |
Giải bảy |
27 09 41 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 2,9 | 32,42,5 | 1 | 9 | 0 | 2 | 7 | 3,4,5,9 | 3 | 12,3,4,8 9 | 3,6 | 4 | 0,12,3,8 | 5,7 | 5 | 1,3,5 | 8 | 6 | 4 | 2,7,8 | 7 | 0,5,7 | 3,4,8 | 8 | 6,7,8 | 0,1,3 | 9 | 0,3 |
|
13HD-14HD-15HD-4HD-3HD-11HD
|
Giải ĐB |
88678 |
Giải nhất |
92187 |
Giải nhì |
26158 56313 |
Giải ba |
79389 44954 41834 75522 20496 76747 |
Giải tư |
7727 1854 4970 5624 |
Giải năm |
8260 4236 7006 9131 9055 4422 |
Giải sáu |
440 870 446 |
Giải bảy |
91 88 84 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,72 | 0 | 6 | 3,9 | 1 | 3 | 22 | 2 | 22,4,7,8 | 1 | 3 | 1,4,6 | 2,3,52,8 | 4 | 0,6,7 | 5 | 5 | 42,5,8 | 0,3,4,9 | 6 | 0 | 2,4,8 | 7 | 02,8 | 2,5,7,8 | 8 | 4,7,8,9 | 8 | 9 | 1,6 |
|
11GV-3GV-12GV-6GV-1GV-8GV
|
Giải ĐB |
21544 |
Giải nhất |
34727 |
Giải nhì |
77823 46383 |
Giải ba |
49774 23507 38296 91775 14157 59486 |
Giải tư |
7086 4948 0967 4049 |
Giải năm |
3706 0108 0511 5765 8186 6804 |
Giải sáu |
837 976 208 |
Giải bảy |
93 02 99 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,6 7,82 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3,7 | 2,8,9 | 3 | 7 | 0,4,7 | 4 | 4,8,9 | 0,6,7 | 5 | 7 | 0,7,83,9 | 6 | 5,7 | 0,2,3,5 6 | 7 | 4,5,6 | 02,4 | 8 | 3,63 | 4,9 | 9 | 3,6,9 |
|
11GN-1GN-8GN-5GN-10GN-2GN
|
Giải ĐB |
19868 |
Giải nhất |
60958 |
Giải nhì |
41106 23098 |
Giải ba |
76811 19142 59902 40090 18737 60660 |
Giải tư |
2470 9314 3264 1202 |
Giải năm |
7535 3051 2548 0107 4132 4634 |
Giải sáu |
347 995 614 |
Giải bảy |
51 83 81 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 22,6,7 | 1,52,8 | 1 | 1,42 | 02,3,4 | 2 | | 8 | 3 | 2,4,5,7 | 12,3,6 | 4 | 2,7,8 | 3,9 | 5 | 12,8 | 0,6 | 6 | 0,4,6,8 | 0,3,4 | 7 | 0 | 4,5,6,9 | 8 | 1,3 | | 9 | 0,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|