|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
13RD-5RD-3RD-7RD-15RD-10RD
|
Giải ĐB |
71085 |
Giải nhất |
18328 |
Giải nhì |
78797 48541 |
Giải ba |
46956 56008 54100 55367 39190 50473 |
Giải tư |
5382 2316 9902 5825 |
Giải năm |
7643 2127 0441 0554 6448 9387 |
Giải sáu |
138 764 484 |
Giải bảy |
49 41 71 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,8 | 43,7 | 1 | 6 | 0,8 | 2 | 52,7,8 | 4,7 | 3 | 8 | 5,6,8 | 4 | 13,3,8,9 | 22,8 | 5 | 4,6 | 1,5 | 6 | 4,7 | 2,6,8,9 | 7 | 1,3 | 0,2,3,4 | 8 | 2,4,5,7 | 4 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
46638 |
Giải nhất |
89412 |
Giải nhì |
72737 87756 |
Giải ba |
57974 99595 91718 18521 91484 48820 |
Giải tư |
4595 0551 1782 4512 |
Giải năm |
9965 8258 5690 5901 9239 9036 |
Giải sáu |
312 881 528 |
Giải bảy |
28 88 04 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,4,8 | 0,2,5,8 | 1 | 23,8 | 13,8 | 2 | 0,1,82 | | 3 | 6,7,8,9 | 0,7,8 | 4 | | 6,92 | 5 | 1,6,8 | 3,5 | 6 | 5 | 3 | 7 | 4 | 0,1,22,3 5,8 | 8 | 1,2,4,8 | 3 | 9 | 0,52 |
|
9QM-2QM-15QM-3QM-10QM-7QM
|
Giải ĐB |
98437 |
Giải nhất |
25100 |
Giải nhì |
22368 37271 |
Giải ba |
88300 09721 07843 60532 26375 91059 |
Giải tư |
8338 0498 7206 4444 |
Giải năm |
8135 6179 9356 3436 8678 8451 |
Giải sáu |
783 240 946 |
Giải bảy |
95 72 77 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,4 | 0 | 02,6 | 2,5,7 | 1 | | 3,7 | 2 | 1 | 4,8 | 3 | 0,2,5,6 7,8 | 4 | 4 | 0,3,4,6 | 3,7,9 | 5 | 1,6,9 | 0,3,4,5 | 6 | 8 | 3,7 | 7 | 1,2,5,7 8,9 | 3,6,7,9 | 8 | 3 | 5,7 | 9 | 5,8 |
|
12QD-5QD-2QD-13QD-9QD-14QD
|
Giải ĐB |
62033 |
Giải nhất |
86170 |
Giải nhì |
66387 22954 |
Giải ba |
85860 64501 10758 01578 50933 41644 |
Giải tư |
8191 6435 2915 1993 |
Giải năm |
2678 3667 6402 8797 4676 9669 |
Giải sáu |
874 050 826 |
Giải bảy |
45 02 57 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,22 | 0,9 | 1 | 5 | 02 | 2 | 6 | 32,9 | 3 | 32,52 | 4,5,7 | 4 | 4,5 | 1,32,4 | 5 | 0,4,7,8 | 2,7 | 6 | 0,7,9 | 5,6,8,9 | 7 | 0,4,6,82 | 5,72 | 8 | 7 | 6 | 9 | 1,3,7 |
|
2PV-12PV-10PV-4PV-1PV-3PV
|
Giải ĐB |
78708 |
Giải nhất |
39168 |
Giải nhì |
13761 89105 |
Giải ba |
23621 29580 54680 14680 37600 55979 |
Giải tư |
5511 2514 4271 7273 |
Giải năm |
8798 5224 0699 1721 1017 9385 |
Giải sáu |
787 277 958 |
Giải bảy |
05 63 34 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,83 | 0 | 0,52,8 | 1,22,6,7 | 1 | 1,4,7 | | 2 | 12,4 | 6,7 | 3 | 4 | 1,2,3 | 4 | | 02,8 | 5 | 8 | | 6 | 1,3,8 | 1,72,8 | 7 | 1,3,72,9 | 0,5,6,9 | 8 | 03,5,7 | 7,9 | 9 | 8,9 |
|
12PM-8PM-13PM-14PM-6PM-1PM
|
Giải ĐB |
43032 |
Giải nhất |
62190 |
Giải nhì |
86553 39034 |
Giải ba |
88164 08915 88997 73970 71091 22920 |
Giải tư |
2383 1532 7872 0168 |
Giải năm |
9479 4217 0408 9817 5963 3325 |
Giải sáu |
311 015 241 |
Giải bảy |
29 11 67 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 8 | 12,4,9 | 1 | 12,52,72 | 32,7 | 2 | 0,5,6,9 | 5,6,8 | 3 | 22,4 | 3,6 | 4 | 1 | 12,2 | 5 | 3 | 2 | 6 | 3,4,7,8 | 12,6,9 | 7 | 0,2,9 | 0,6 | 8 | 3 | 2,7 | 9 | 0,1,7 |
|
8PD-1PD-14PD-11PD-2PD-9PD
|
Giải ĐB |
34346 |
Giải nhất |
19051 |
Giải nhì |
87023 83795 |
Giải ba |
78220 36843 65736 45773 96380 44961 |
Giải tư |
8855 5668 0894 9875 |
Giải năm |
2049 4800 4733 6292 7887 1521 |
Giải sáu |
188 852 248 |
Giải bảy |
24 12 49 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0 | 2,5,6 | 1 | 2 | 1,5,9 | 2 | 0,1,3,4 | 2,32,4,7 | 3 | 32,6 | 2,9 | 4 | 3,6,8,92 | 5,7,9 | 5 | 1,2,5 | 3,4 | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 3,5 | 4,6,8 | 8 | 0,7,8 | 42 | 9 | 2,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|