|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33911 |
Giải nhất |
92872 |
Giải nhì |
53988 86380 |
Giải ba |
54346 34440 82071 70098 31356 95667 |
Giải tư |
2138 7965 7663 5946 |
Giải năm |
2755 4517 6759 3564 6727 0415 |
Giải sáu |
996 335 245 |
Giải bảy |
78 99 61 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | | 1,6,7 | 1 | 0,1,5,7 | 7 | 2 | 7 | 6 | 3 | 5,8 | 6 | 4 | 0,5,62 | 1,3,4,5 6 | 5 | 5,6,9 | 42,5,9 | 6 | 1,3,4,5 7 | 1,2,6 | 7 | 1,2,8 | 3,7,8,9 | 8 | 0,8 | 5,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68128 |
Giải nhất |
95691 |
Giải nhì |
88536 10002 |
Giải ba |
40569 83831 30063 51501 88108 92264 |
Giải tư |
3066 5524 9778 5895 |
Giải năm |
1885 1327 8622 3160 6887 6964 |
Giải sáu |
266 570 445 |
Giải bảy |
23 92 99 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,2,8 | 0,3,9 | 1 | | 0,2,9 | 2 | 2,3,4,7 8 | 2,6,7 | 3 | 1,6 | 2,62 | 4 | 5 | 4,8,9 | 5 | | 3,62 | 6 | 0,3,42,62 9 | 2,8 | 7 | 0,3,8 | 0,2,7 | 8 | 5,7 | 6,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70927 |
Giải nhất |
37422 |
Giải nhì |
78054 74994 |
Giải ba |
64524 44084 16602 70743 89236 96248 |
Giải tư |
8642 0063 9177 7298 |
Giải năm |
3870 5890 7187 6487 6375 1224 |
Giải sáu |
012 056 159 |
Giải bảy |
55 25 41 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2 | 4 | 1 | 22 | 0,12,2,4 | 2 | 2,42,5,7 | 4,6 | 3 | 6 | 22,5,8,9 | 4 | 1,2,3,8 | 2,5,7 | 5 | 4,5,6,9 | 3,5 | 6 | 3 | 2,7,82 | 7 | 0,5,7 | 4,9 | 8 | 4,72 | 5 | 9 | 0,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93919 |
Giải nhất |
16920 |
Giải nhì |
32394 57194 |
Giải ba |
92168 57218 34478 84237 21025 13686 |
Giải tư |
4832 6102 9559 9768 |
Giải năm |
5346 6117 3015 3679 9644 7777 |
Giải sáu |
152 755 642 |
Giải bảy |
42 82 66 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | | 1 | 2,5,7,8 9 | 0,1,3,42 5,8 | 2 | 0,5 | | 3 | 2,7 | 4,92 | 4 | 22,4,6 | 1,2,5 | 5 | 2,5,9 | 4,6,8 | 6 | 6,82 | 1,3,7 | 7 | 7,8,9 | 1,62,7 | 8 | 2,6 | 1,5,7 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57675 |
Giải nhất |
28926 |
Giải nhì |
34671 48966 |
Giải ba |
93779 90093 15523 63972 64321 46341 |
Giải tư |
5390 1723 5873 0219 |
Giải năm |
7383 2231 5838 9541 0896 2293 |
Giải sáu |
901 007 171 |
Giải bảy |
03 82 67 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,3,7 | 0,2,3,42 72 | 1 | 9 | 7,8 | 2 | 1,32,6 | 0,22,7,8 92 | 3 | 0,1,8 | | 4 | 12 | 7 | 5 | | 2,6,9 | 6 | 6,7 | 0,6 | 7 | 12,2,3,5 9 | 3 | 8 | 2,3 | 1,7 | 9 | 0,32,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53809 |
Giải nhất |
42972 |
Giải nhì |
47485 34037 |
Giải ba |
71864 79723 93519 50854 51736 30210 |
Giải tư |
5461 7513 6009 7291 |
Giải năm |
4512 4732 7208 9315 5727 1425 |
Giải sáu |
333 979 441 |
Giải bảy |
18 83 74 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8,92 | 4,6,9 | 1 | 0,2,3,4 5,8,9 | 1,3,7 | 2 | 3,5,7 | 1,2,3,8 | 3 | 2,3,6,7 | 1,5,6,7 | 4 | 1 | 1,2,8 | 5 | 4 | 3 | 6 | 1,4 | 2,3 | 7 | 2,4,9 | 0,1 | 8 | 3,5 | 02,1,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73943 |
Giải nhất |
47450 |
Giải nhì |
87597 26552 |
Giải ba |
88615 55763 60186 64540 24138 97841 |
Giải tư |
7845 7343 5037 5505 |
Giải năm |
8629 3821 1241 1058 3196 2878 |
Giải sáu |
396 568 718 |
Giải bảy |
31 92 41 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5 | 2,3,43,6 | 1 | 5,8 | 5,9 | 2 | 1,9 | 42,6 | 3 | 1,7,8 | | 4 | 0,13,32,5 | 0,1,4 | 5 | 0,2,8 | 8,92 | 6 | 1,3,8 | 3,9 | 7 | 8 | 1,3,5,6 7 | 8 | 6 | 2 | 9 | 2,62,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|