|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59048 |
Giải nhất |
58017 |
Giải nhì |
16638 35001 |
Giải ba |
18886 20459 42484 42545 02991 04804 |
Giải tư |
3781 9665 6893 3473 |
Giải năm |
8456 8188 2311 0532 7664 8975 |
Giải sáu |
391 914 637 |
Giải bảy |
86 08 66 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,8 | 0,1,8,92 | 1 | 1,4,7 | 3 | 2 | | 7,9 | 3 | 2,7,8 | 0,1,6,8 | 4 | 5,8,9 | 4,6,7 | 5 | 6,9 | 5,6,82 | 6 | 4,5,6 | 1,3 | 7 | 3,5 | 0,3,4,8 | 8 | 1,4,62,8 | 4,5 | 9 | 12,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45808 |
Giải nhất |
82697 |
Giải nhì |
06026 73653 |
Giải ba |
12156 75419 08806 18965 76442 91078 |
Giải tư |
3899 4772 1271 1897 |
Giải năm |
8835 8479 0056 4863 4161 4820 |
Giải sáu |
501 980 435 |
Giải bảy |
13 90 01 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 12,6,8 | 02,6,7 | 1 | 3,9 | 4,7 | 2 | 0,6 | 1,5,6 | 3 | 52 | | 4 | 2 | 32,6 | 5 | 3,62 | 0,2,52,7 | 6 | 1,3,5 | 92 | 7 | 1,2,6,8 9 | 0,7 | 8 | 0 | 1,7,9 | 9 | 0,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24966 |
Giải nhất |
68791 |
Giải nhì |
15170 30715 |
Giải ba |
26350 87778 87853 98909 97120 64472 |
Giải tư |
2104 7859 8500 6225 |
Giải năm |
6357 3142 0558 9871 1567 2416 |
Giải sáu |
263 510 953 |
Giải bảy |
75 36 14 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 7 | 0 | 0,4,9 | 7,9 | 1 | 0,4,5,6 | 4,7 | 2 | 0,5 | 52,6 | 3 | 4,6 | 0,1,3 | 4 | 2 | 1,2,7 | 5 | 0,32,7,8 9 | 1,3,6 | 6 | 3,6,7 | 5,6 | 7 | 0,1,2,5 8 | 5,7 | 8 | | 0,5 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78446 |
Giải nhất |
29768 |
Giải nhì |
16613 81096 |
Giải ba |
54675 34436 46599 20264 71730 38494 |
Giải tư |
5985 8421 5462 0563 |
Giải năm |
9688 0271 8643 0552 3761 9046 |
Giải sáu |
176 067 905 |
Giải bảy |
09 66 59 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,9 | 2,6,7 | 1 | 3 | 5,6 | 2 | 1,9 | 1,4,6 | 3 | 0,6 | 6,9 | 4 | 3,62 | 0,7,8 | 5 | 2,9 | 3,42,6,7 9 | 6 | 1,2,3,4 6,7,8 | 6 | 7 | 1,5,6 | 6,8 | 8 | 5,8 | 0,2,5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43188 |
Giải nhất |
43091 |
Giải nhì |
49985 97783 |
Giải ba |
85384 79725 30224 88382 48643 06909 |
Giải tư |
5287 2474 5537 0241 |
Giải năm |
3052 4310 4560 5870 8817 8747 |
Giải sáu |
396 963 879 |
Giải bảy |
24 77 54 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 9 | 4,9 | 1 | 0,7 | 5,8 | 2 | 42,5 | 4,6,8 | 3 | 7 | 22,5,7,8 | 4 | 1,3,7 | 2,8 | 5 | 2,4 | 9 | 6 | 0,3,8 | 1,3,4,7 8 | 7 | 0,4,7,9 | 6,8 | 8 | 2,3,4,5 7,8 | 0,7 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61010 |
Giải nhất |
81981 |
Giải nhì |
45610 76905 |
Giải ba |
53757 07175 58958 55256 20729 42673 |
Giải tư |
2889 7660 4418 2563 |
Giải năm |
6982 2434 6474 5313 7300 8603 |
Giải sáu |
225 698 445 |
Giải bảy |
41 03 60 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,62 | 0 | 0,32,5 | 4,8 | 1 | 02,3,8 | 8 | 2 | 5,9 | 02,1,62,7 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 1,5 | 0,2,4,7 | 5 | 6,7,8 | 5 | 6 | 02,32 | 5 | 7 | 3,4,5 | 1,5,9 | 8 | 1,2,9 | 2,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11372 |
Giải nhất |
21719 |
Giải nhì |
07704 55653 |
Giải ba |
86518 61372 12274 61493 10407 19398 |
Giải tư |
3969 9487 1121 1493 |
Giải năm |
1638 5036 6390 4447 7737 5895 |
Giải sáu |
017 193 999 |
Giải bảy |
39 01 08 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,7,8 | 0,2 | 1 | 7,8,9 | 72 | 2 | 1 | 5,93 | 3 | 6,7,8,9 | 0,7 | 4 | 7 | 9 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | 9 | 0,1,3,4 5,8 | 7 | 22,4 | 0,1,3,9 | 8 | 7 | 1,3,6,9 | 9 | 0,33,5,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|