|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07088 |
Giải nhất |
57836 |
Giải nhì |
43333 10744 |
Giải ba |
10658 71732 28643 84692 69348 19082 |
Giải tư |
4121 7641 1116 2550 |
Giải năm |
6640 5114 2566 3318 0104 6994 |
Giải sáu |
950 842 920 |
Giải bảy |
68 37 64 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,52 | 0 | 4 | 2,4 | 1 | 4,6,8 | 3,4,8,9 | 2 | 0,1 | 3,4,9 | 3 | 2,3,6,7 | 0,1,4,6 9 | 4 | 0,1,2,3 4,8 | | 5 | 02,8 | 1,3,6 | 6 | 4,6,8 | 3 | 7 | | 1,4,5,6 8 | 8 | 2,8 | | 9 | 2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90137 |
Giải nhất |
99734 |
Giải nhì |
98330 13429 |
Giải ba |
38419 75878 98603 16887 34691 85452 |
Giải tư |
4115 7095 7717 3278 |
Giải năm |
3834 9631 1105 7021 5241 0060 |
Giải sáu |
263 402 631 |
Giải bảy |
34 44 69 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 2,3,5 | 2,32,4,9 | 1 | 5,7,9 | 0,5 | 2 | 0,1,9 | 0,6 | 3 | 0,12,43,7 | 33,4 | 4 | 1,4 | 0,1,9 | 5 | 2 | | 6 | 0,3,9 | 1,3,8 | 7 | 82 | 72 | 8 | 7 | 1,2,6 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90932 |
Giải nhất |
68688 |
Giải nhì |
65266 38785 |
Giải ba |
31580 18689 10265 60421 21126 59195 |
Giải tư |
4807 6106 9380 6238 |
Giải năm |
0991 7462 0931 6387 9126 2603 |
Giải sáu |
326 161 852 |
Giải bảy |
86 88 52 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 3,6,7 | 2,3,6,9 | 1 | | 3,52,6 | 2 | 1,63 | 0 | 3 | 1,2,8 | | 4 | | 6,8,9 | 5 | 22 | 0,23,6,8 | 6 | 1,2,5,6 | 0,82 | 7 | | 3,82 | 8 | 02,5,6,72 82,9 | 8 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04278 |
Giải nhất |
25458 |
Giải nhì |
97718 55752 |
Giải ba |
63261 76360 61200 40008 33399 86323 |
Giải tư |
8233 9707 8063 4863 |
Giải năm |
2391 8271 2129 6115 9399 2366 |
Giải sáu |
107 955 171 |
Giải bảy |
56 62 95 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,72,8 | 6,72,9 | 1 | 5,8 | 5,6 | 2 | 3,9 | 2,3,62 | 3 | 3 | 6 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 2,5,6,8 | 5,6 | 6 | 0,1,2,32 4,6 | 02 | 7 | 12,8 | 0,1,5,7 | 8 | | 2,92 | 9 | 1,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72349 |
Giải nhất |
05775 |
Giải nhì |
70081 66214 |
Giải ba |
79330 54368 79778 28097 32870 78037 |
Giải tư |
9260 3747 0115 0258 |
Giải năm |
1525 0151 9960 1941 9463 2286 |
Giải sáu |
716 336 222 |
Giải bảy |
54 71 27 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62,7 | 0 | | 4,5,7,8 | 1 | 4,5,6 | 2 | 2 | 2,5,7 | 6 | 3 | 0,6,7 | 1,5 | 4 | 1,7,9 | 1,2,7 | 5 | 1,4,8 | 1,3,8 | 6 | 02,3,8 | 2,3,4,9 | 7 | 0,1,5,8 9 | 5,6,7 | 8 | 1,6 | 4,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92199 |
Giải nhất |
69040 |
Giải nhì |
60458 69637 |
Giải ba |
61822 77655 68521 49866 98564 17467 |
Giải tư |
0653 1503 6487 4776 |
Giải năm |
6920 8078 9991 2595 6963 9893 |
Giải sáu |
155 970 684 |
Giải bảy |
59 56 03 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 32 | 2,9 | 1 | | 2 | 2 | 0,1,2 | 02,5,6,9 | 3 | 7 | 6,8 | 4 | 0 | 52,9 | 5 | 3,52,6,8 9 | 5,6,7 | 6 | 3,4,6,7 8 | 3,6,8 | 7 | 0,6,8 | 5,6,7 | 8 | 4,7 | 5,9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54661 |
Giải nhất |
17392 |
Giải nhì |
08696 78222 |
Giải ba |
85697 23050 86707 94601 02257 35792 |
Giải tư |
6748 3985 1302 7943 |
Giải năm |
2205 7182 3459 8762 5616 6771 |
Giải sáu |
220 357 246 |
Giải bảy |
49 42 04 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,2,4,5 7 | 0,62,7 | 1 | 6 | 0,2,4,6 8,92 | 2 | 0,2 | 4 | 3 | | 0 | 4 | 2,3,6,8 9 | 0,8 | 5 | 0,72,9 | 1,4,9 | 6 | 12,2 | 0,52,9 | 7 | 1 | 4 | 8 | 2,5 | 4,5 | 9 | 22,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|