|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12232 |
Giải nhất |
73097 |
Giải nhì |
85122 14859 |
Giải ba |
17044 56688 94370 26962 47366 68378 |
Giải tư |
1781 8683 7985 9930 |
Giải năm |
3251 5760 2052 9855 1824 9573 |
Giải sáu |
198 398 107 |
Giải bảy |
81 48 77 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 7 | 5,82 | 1 | | 2,3,5,6 | 2 | 2,4 | 7,8 | 3 | 0,2 | 2,4 | 4 | 4,8 | 5,8,9 | 5 | 1,2,5,9 | 6 | 6 | 0,2,6 | 0,7,9 | 7 | 0,3,7,8 | 4,7,8,92 | 8 | 12,3,5,8 | 5 | 9 | 5,7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12660 |
Giải nhất |
88616 |
Giải nhì |
88433 31718 |
Giải ba |
64841 60482 59005 69290 06441 04285 |
Giải tư |
8328 0194 0823 3691 |
Giải năm |
8513 2983 6625 7393 1810 2236 |
Giải sáu |
448 483 467 |
Giải bảy |
42 89 04 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 4,5 | 42,9 | 1 | 0,3,6,7 8 | 4,8 | 2 | 3,5,8 | 1,2,3,82 9 | 3 | 3,6 | 0,9 | 4 | 12,2,8 | 0,2,8 | 5 | | 1,3 | 6 | 0,7 | 1,6 | 7 | | 1,2,4 | 8 | 2,32,5,9 | 8 | 9 | 0,1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70196 |
Giải nhất |
73178 |
Giải nhì |
94187 72218 |
Giải ba |
58211 79932 34461 27114 87860 20621 |
Giải tư |
0344 4321 7567 4511 |
Giải năm |
0778 0637 7903 9273 9944 1234 |
Giải sáu |
195 277 672 |
Giải bảy |
59 98 54 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 3 | 12,22,6 | 1 | 12,4,8 | 3,7 | 2 | 12 | 0,7 | 3 | 2,4,7 | 1,3,42,5 | 4 | 42 | 9 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 02,1,7 | 3,6,7,8 | 7 | 2,3,7,82 | 1,72,9 | 8 | 7 | 5 | 9 | 5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72636 |
Giải nhất |
23289 |
Giải nhì |
58064 19282 |
Giải ba |
12523 66354 13742 74427 19559 10965 |
Giải tư |
3563 3672 6338 2573 |
Giải năm |
9300 6502 0987 5176 6984 5690 |
Giải sáu |
801 808 614 |
Giải bảy |
26 10 35 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,1,2,8 | 0 | 1 | 0,4 | 0,4,7,8 | 2 | 3,6,7 | 2,6,7 | 3 | 5,6,8 | 1,4,5,6 8 | 4 | 2,4 | 3,6 | 5 | 4,9 | 2,3,7 | 6 | 3,4,5 | 2,8 | 7 | 2,3,6 | 0,3 | 8 | 2,4,7,9 | 5,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01365 |
Giải nhất |
48751 |
Giải nhì |
63485 00301 |
Giải ba |
37602 23915 48879 07917 48349 19947 |
Giải tư |
4817 7896 9347 6847 |
Giải năm |
3033 2305 3735 7094 1708 7286 |
Giải sáu |
713 421 391 |
Giải bảy |
52 32 10 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,5,8 9 | 0,2,5,9 | 1 | 0,3,5,72 | 0,3,5 | 2 | 1 | 1,3 | 3 | 2,3,5 | 9 | 4 | 73,9 | 0,1,3,6 8 | 5 | 1,2 | 8,9 | 6 | 5 | 12,43 | 7 | 9 | 0 | 8 | 5,6 | 0,4,7 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59586 |
Giải nhất |
10251 |
Giải nhì |
39302 80059 |
Giải ba |
31553 32568 45673 53233 99709 82514 |
Giải tư |
6659 0059 6986 0002 |
Giải năm |
7900 1233 3429 9770 5587 5066 |
Giải sáu |
198 096 169 |
Giải bảy |
58 86 19 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,22,9 | 5,8 | 1 | 4,9 | 02 | 2 | 9 | 32,5,7 | 3 | 32 | 1 | 4 | | | 5 | 1,3,8,93 | 6,83,9 | 6 | 6,8,9 | 8 | 7 | 0,3 | 5,6,9 | 8 | 1,63,7 | 0,1,2,53 6 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71463 |
Giải nhất |
87423 |
Giải nhì |
97359 80733 |
Giải ba |
15626 40089 12581 02667 08743 47206 |
Giải tư |
8155 7132 7754 9027 |
Giải năm |
1373 5001 1312 6312 4315 6099 |
Giải sáu |
515 683 103 |
Giải bảy |
88 26 09 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6,9 | 0,8 | 1 | 22,52 | 12,3 | 2 | 3,62,7 | 0,2,3,4 6,7,8 | 3 | 2,3,9 | 5 | 4 | 3 | 12,5 | 5 | 4,5,9 | 0,22 | 6 | 3,7 | 2,6 | 7 | 3 | 8 | 8 | 1,3,8,9 | 0,3,5,8 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|