|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85495 |
Giải nhất |
59971 |
Giải nhì |
48684 74202 |
Giải ba |
75321 00232 77484 58243 36869 77848 |
Giải tư |
6998 7799 8219 8664 |
Giải năm |
6514 3417 6063 6963 4425 6967 |
Giải sáu |
495 940 270 |
Giải bảy |
59 34 78 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2 | 2,7 | 1 | 4,7,9 | 0,2,3 | 2 | 1,2,5 | 4,62 | 3 | 2,4 | 1,3,6,82 | 4 | 0,3,8 | 2,92 | 5 | 9 | | 6 | 32,4,7,9 | 1,6 | 7 | 0,1,8 | 4,7,9 | 8 | 42 | 1,5,6,9 | 9 | 52,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02023 |
Giải nhất |
11245 |
Giải nhì |
01442 43514 |
Giải ba |
25869 37108 21227 38275 52228 79028 |
Giải tư |
6187 3953 4479 6399 |
Giải năm |
8186 8178 4877 2830 0964 3178 |
Giải sáu |
906 460 444 |
Giải bảy |
09 80 93 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 6,8,9 | | 1 | 4 | 4 | 2 | 3,7,82 | 2,5,9 | 3 | 0 | 1,4,6 | 4 | 2,4,5 | 4,7,9 | 5 | 3 | 0,8 | 6 | 0,4,9 | 2,7,8 | 7 | 5,7,82,9 | 0,22,72 | 8 | 0,6,7 | 0,6,7,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24045 |
Giải nhất |
37198 |
Giải nhì |
72699 45241 |
Giải ba |
91551 07484 12310 62784 69279 94745 |
Giải tư |
5732 0280 4830 8011 |
Giải năm |
3940 3979 6361 2746 2847 1590 |
Giải sáu |
673 840 454 |
Giải bảy |
23 45 36 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,42,8 9 | 0 | 3 | 1,4,5,6 | 1 | 0,1 | 3 | 2 | 3 | 0,2,7 | 3 | 0,2,6 | 5,82 | 4 | 02,1,53,6 7 | 43 | 5 | 1,4 | 3,4 | 6 | 1 | 4 | 7 | 3,92 | 9 | 8 | 0,42 | 72,9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93574 |
Giải nhất |
83827 |
Giải nhì |
24152 75796 |
Giải ba |
82515 90899 83987 38878 72912 05372 |
Giải tư |
4273 1141 1986 9685 |
Giải năm |
2474 3062 7028 1329 6572 1338 |
Giải sáu |
550 851 630 |
Giải bảy |
22 08 82 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 2,5 | 1,2,5,6 72,8 | 2 | 2,7,8,9 | 7 | 3 | 0,8 | 72 | 4 | 1 | 1,8 | 5 | 0,1,2 | 8,9 | 6 | 2 | 2,8 | 7 | 22,3,42,8 | 0,2,3,7 9 | 8 | 2,5,6,7 | 2,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27625 |
Giải nhất |
64516 |
Giải nhì |
73758 90923 |
Giải ba |
15884 76982 97200 38784 07317 79662 |
Giải tư |
9010 9038 1412 9572 |
Giải năm |
5204 3610 9554 3219 0444 2091 |
Giải sáu |
037 931 347 |
Giải bảy |
98 81 38 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,9 | 0 | 0,4 | 3,8,9 | 1 | 02,2,6,7 9 | 1,6,7,8 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 1,7,82 | 0,4,5,82 | 4 | 4,7 | 2 | 5 | 4,8 | 1 | 6 | 2 | 1,3,4 | 7 | 2 | 32,5,9 | 8 | 1,2,42 | 1 | 9 | 0,1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61503 |
Giải nhất |
11354 |
Giải nhì |
34443 59717 |
Giải ba |
88786 66508 78521 01832 31186 53637 |
Giải tư |
1957 4604 3052 3761 |
Giải năm |
1765 4915 9793 8947 0334 6702 |
Giải sáu |
055 663 197 |
Giải bảy |
44 28 90 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,4,8 | 2,6 | 1 | 5,7 | 0,3,5 | 2 | 1,8 | 0,4,6,9 | 3 | 2,4,7 | 0,3,4,5 | 4 | 3,4,7 | 1,5,6 | 5 | 2,4,5,7 8 | 82 | 6 | 1,3,5 | 1,3,4,5 9 | 7 | | 0,2,5 | 8 | 62 | | 9 | 0,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27467 |
Giải nhất |
31138 |
Giải nhì |
46098 78546 |
Giải ba |
83545 77672 02489 53231 79589 65740 |
Giải tư |
1349 2480 8253 2171 |
Giải năm |
2457 0309 0042 1188 3771 8390 |
Giải sáu |
981 881 558 |
Giải bảy |
55 11 25 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 9 | 1,3,72,82 | 1 | 1 | 4,5,7 | 2 | 5 | 5 | 3 | 1,8 | | 4 | 0,2,5,6 9 | 2,4,5 | 5 | 2,3,5,7 8 | 4 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | 12,2 | 3,5,8,9 | 8 | 0,12,8,92 | 0,4,82 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|