|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38562 |
Giải nhất |
45489 |
Giải nhì |
25753 65709 |
Giải ba |
53030 66181 96172 97912 37749 38998 |
Giải tư |
7663 2139 1810 6456 |
Giải năm |
6439 1520 5202 6072 7579 6898 |
Giải sáu |
659 171 421 |
Giải bảy |
98 34 11 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,9 | 1,2,7,8 | 1 | 0,1,2 | 0,1,2,6 72 | 2 | 0,1,2 | 5,6 | 3 | 0,4,92 | 3 | 4 | 9 | | 5 | 3,6,9 | 5 | 6 | 2,3 | | 7 | 1,22,9 | 93 | 8 | 1,9 | 0,32,4,5 7,8 | 9 | 83 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14165 |
Giải nhất |
09125 |
Giải nhì |
14039 40712 |
Giải ba |
08065 97275 53864 24526 39085 22849 |
Giải tư |
3875 2322 2656 4839 |
Giải năm |
1184 4050 6354 2167 4099 6955 |
Giải sáu |
726 544 340 |
Giải bảy |
79 58 53 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,5,62 | 5 | 3 | 92 | 4,5,6,8 | 4 | 0,4,9 | 2,5,62,72 8 | 5 | 0,3,4,5 6,8 | 22,5,7 | 6 | 4,52,7 | 6 | 7 | 52,6,9 | 5 | 8 | 4,5 | 32,4,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38860 |
Giải nhất |
03890 |
Giải nhì |
83116 32765 |
Giải ba |
02247 47308 11528 77762 43910 33944 |
Giải tư |
7492 1507 8809 5056 |
Giải năm |
8792 1959 0284 5618 0916 1190 |
Giải sáu |
218 477 312 |
Giải bảy |
34 97 74 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,92 | 0 | 7,8,9 | 1 | 1 | 0,1,2,62 82 | 1,6,92 | 2 | 8 | | 3 | 4 | 3,4,7,8 | 4 | 4,7 | 6 | 5 | 6,9 | 12,5 | 6 | 0,2,5 | 0,4,7,9 | 7 | 4,7 | 0,12,2 | 8 | 4 | 0,5 | 9 | 02,22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80625 |
Giải nhất |
64881 |
Giải nhì |
07831 11928 |
Giải ba |
31543 69513 43445 57397 39547 67981 |
Giải tư |
0402 3518 6751 0964 |
Giải năm |
5487 4943 7788 5703 5830 1202 |
Giải sáu |
721 850 259 |
Giải bảy |
84 16 66 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 22,3 | 2,3,5,82 | 1 | 3,6,8 | 02,2 | 2 | 1,2,5,8 | 0,1,42 | 3 | 0,1 | 6,8 | 4 | 32,5,7 | 2,4 | 5 | 0,1,9 | 1,6 | 6 | 4,6 | 4,8,9 | 7 | | 1,2,8 | 8 | 12,4,7,8 | 5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10837 |
Giải nhất |
46377 |
Giải nhì |
27822 82009 |
Giải ba |
93947 38801 14656 16701 27606 31283 |
Giải tư |
1651 0345 6718 4822 |
Giải năm |
8276 6394 8732 9223 1923 6563 |
Giải sáu |
757 026 382 |
Giải bảy |
84 99 32 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,6,9 | 02,5 | 1 | 82 | 22,32,8 | 2 | 22,32,6 | 22,6,8 | 3 | 22,7 | 8,9 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 1,6,7 | 0,2,5,7 | 6 | 3 | 3,4,5,7 | 7 | 6,7 | 12 | 8 | 2,3,4 | 0,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82009 |
Giải nhất |
02692 |
Giải nhì |
92344 45117 |
Giải ba |
43565 23935 67778 89991 51722 75180 |
Giải tư |
3721 7946 7977 5826 |
Giải năm |
3707 6646 1139 0354 0921 8704 |
Giải sáu |
952 942 344 |
Giải bảy |
05 77 14 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,7,9 | 22,9 | 1 | 4,7 | 2,4,5,9 | 2 | 12,2,6 | | 3 | 5,9 | 0,1,42,5 | 4 | 2,42,62,8 | 0,3,6 | 5 | 2,4 | 2,42 | 6 | 5 | 0,1,72 | 7 | 72,8 | 4,7 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34221 |
Giải nhất |
44814 |
Giải nhì |
33368 45138 |
Giải ba |
94164 06554 90438 05012 31492 59075 |
Giải tư |
4140 6063 3648 6474 |
Giải năm |
0080 5368 8616 2914 1057 9304 |
Giải sáu |
970 881 071 |
Giải bảy |
49 50 34 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 4,5 | 2,7,8 | 1 | 2,42,6 | 1,9 | 2 | 1 | 6 | 3 | 4,82 | 0,12,3,5 6,7 | 4 | 0,8,9 | 0,7 | 5 | 0,4,7 | 1 | 6 | 3,4,82 | 5 | 7 | 0,1,4,5 | 32,4,62 | 8 | 0,1 | 4 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|