|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57145 |
Giải nhất |
76751 |
Giải nhì |
56909 70566 |
Giải ba |
23168 35271 80617 31767 99176 81867 |
Giải tư |
6708 8828 7831 7447 |
Giải năm |
6883 4813 7197 8215 7221 0807 |
Giải sáu |
048 123 803 |
Giải bảy |
33 25 19 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7,8,9 | 2,3,5,7 | 1 | 3,5,7,9 | | 2 | 1,3,5,8 | 0,1,2,3 6,8 | 3 | 1,3 | | 4 | 5,7,8 | 1,2,4 | 5 | 1 | 6,7 | 6 | 3,6,72,8 | 0,1,4,62 9 | 7 | 1,6 | 0,2,4,6 | 8 | 3 | 0,1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13627 |
Giải nhất |
32048 |
Giải nhì |
83747 04516 |
Giải ba |
85677 83543 38586 21879 55672 99265 |
Giải tư |
6842 5265 4751 1373 |
Giải năm |
1855 7961 3164 5471 9265 0389 |
Giải sáu |
378 370 470 |
Giải bảy |
22 73 07 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 7 | 5,6,7 | 1 | 6 | 2,4,7 | 2 | 2,7 | 4,72 | 3 | | 6 | 4 | 2,3,7,8 | 5,63 | 5 | 1,5 | 1,8 | 6 | 1,4,53 | 0,2,4,72 | 7 | 02,1,2,32 72,8,9 | 4,7 | 8 | 6,9 | 7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82447 |
Giải nhất |
01991 |
Giải nhì |
05282 67494 |
Giải ba |
86285 28890 03276 08014 38325 22467 |
Giải tư |
6679 8687 7246 1365 |
Giải năm |
9829 8203 9570 6823 9569 8982 |
Giải sáu |
782 657 450 |
Giải bảy |
94 46 32 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 3 | 9 | 1 | 4 | 3,83 | 2 | 32,5,9 | 0,22 | 3 | 2 | 1,92 | 4 | 62,7 | 2,6,8 | 5 | 0,7 | 42,7 | 6 | 5,7,9 | 4,5,6,8 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 23,5,7 | 2,6,7 | 9 | 0,1,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25895 |
Giải nhất |
90082 |
Giải nhì |
59216 85186 |
Giải ba |
17009 89181 85894 81139 93246 42638 |
Giải tư |
2087 7288 9181 3340 |
Giải năm |
5363 2145 5574 6594 0807 0112 |
Giải sáu |
078 698 126 |
Giải bảy |
57 81 32 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,9 | 83 | 1 | 2,3,6 | 1,3,8 | 2 | 6 | 1,6 | 3 | 2,8,9 | 7,92 | 4 | 0,5,6 | 4,9 | 5 | 7 | 1,2,4,8 | 6 | 3 | 0,5,8 | 7 | 4,8 | 3,7,8,9 | 8 | 13,2,6,7 8 | 0,3 | 9 | 42,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89411 |
Giải nhất |
74254 |
Giải nhì |
36643 07103 |
Giải ba |
75855 07624 20735 49140 14293 20915 |
Giải tư |
8912 4404 1560 0840 |
Giải năm |
2283 4149 3848 0059 8751 3013 |
Giải sáu |
762 384 367 |
Giải bảy |
26 80 07 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,8 | 0 | 3,4,7 | 1,5 | 1 | 1,2,3,5 | 1,6 | 2 | 4,6 | 0,1,4,8 9 | 3 | 5 | 0,2,4,5 8 | 4 | 02,3,4,8 9 | 1,3,5 | 5 | 1,4,5,9 | 2 | 6 | 0,2,7 | 0,6 | 7 | | 4 | 8 | 0,3,4 | 4,5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23619 |
Giải nhất |
89007 |
Giải nhì |
59546 49798 |
Giải ba |
52041 18273 78531 48571 82710 56203 |
Giải tư |
9177 9034 1023 9868 |
Giải năm |
6012 2084 5675 3331 7224 6297 |
Giải sáu |
018 092 381 |
Giải bảy |
26 81 70 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,3,7 | 32,4,7,82 | 1 | 0,2,8,9 | 1,9 | 2 | 3,4,6 | 0,2,7 | 3 | 12,4 | 2,3,8 | 4 | 1,6 | 7 | 5 | | 2,4 | 6 | 8 | 0,7,9 | 7 | 0,1,3,5 7 | 1,6,9 | 8 | 12,4 | 1 | 9 | 2,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51492 |
Giải nhất |
95137 |
Giải nhì |
76778 12668 |
Giải ba |
78678 87732 76106 08244 50495 94451 |
Giải tư |
0806 4235 4723 1500 |
Giải năm |
1272 5390 2560 8754 6076 5277 |
Giải sáu |
860 852 951 |
Giải bảy |
55 04 84 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,9 | 0 | 0,4,62 | 52 | 1 | | 32,5,7,9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 22,5,7 | 0,4,5,8 | 4 | 4 | 3,5,9 | 5 | 12,2,4,5 | 02,7 | 6 | 02,8 | 3,7 | 7 | 2,6,7,82 | 6,72 | 8 | 4 | | 9 | 0,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|