|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85368 |
Giải nhất |
36383 |
Giải nhì |
39929 24561 |
Giải ba |
32934 91076 74072 00458 64051 56382 |
Giải tư |
5437 8271 5227 5141 |
Giải năm |
5487 1267 4023 5997 2749 8564 |
Giải sáu |
853 392 103 |
Giải bảy |
33 83 69 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4,5,6,7 | 1 | | 7,8,9 | 2 | 3,5,7,9 | 0,2,3,5 82 | 3 | 3,4,7 | 3,6 | 4 | 1,9 | 2 | 5 | 1,3,8 | 7 | 6 | 1,4,7,8 9 | 2,3,6,8 9 | 7 | 1,2,6 | 5,6 | 8 | 2,32,7 | 2,4,6 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61755 |
Giải nhất |
66033 |
Giải nhì |
75094 50724 |
Giải ba |
15572 55009 88896 95925 55067 31821 |
Giải tư |
2343 3262 0824 0396 |
Giải năm |
7058 6921 3378 1572 6741 6234 |
Giải sáu |
947 545 602 |
Giải bảy |
13 23 91 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 22,4,9 | 1 | 3 | 0,4,6,72 | 2 | 12,3,42,5 | 1,2,3,4 | 3 | 3,4 | 22,3,9 | 4 | 1,2,3,5 7 | 2,4,5 | 5 | 5,8 | 92 | 6 | 2,7 | 4,6 | 7 | 22,8 | 5,7 | 8 | | 0 | 9 | 1,4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45579 |
Giải nhất |
04136 |
Giải nhì |
25751 03717 |
Giải ba |
03696 31584 13770 10003 86885 12814 |
Giải tư |
1170 9022 5644 6802 |
Giải năm |
5142 2165 3030 3848 5627 2339 |
Giải sáu |
738 054 761 |
Giải bảy |
01 94 39 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,72 | 0 | 1,2,3 | 0,5,6 | 1 | 4,7 | 0,2,4 | 2 | 2,7 | 0 | 3 | 02,6,8,92 | 1,4,5,8 9 | 4 | 2,4,8 | 6,8 | 5 | 1,4 | 3,9 | 6 | 1,5 | 1,2 | 7 | 02,9 | 3,4 | 8 | 4,5 | 32,7 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34713 |
Giải nhất |
46384 |
Giải nhì |
15401 73465 |
Giải ba |
88082 08577 12714 57257 18936 48624 |
Giải tư |
9503 3603 3324 4570 |
Giải năm |
0169 7852 4981 0076 2669 4723 |
Giải sáu |
771 428 185 |
Giải bảy |
16 94 26 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,33 | 0,7,8 | 1 | 3,4,6 | 5,8 | 2 | 3,42,6,8 | 03,1,2 | 3 | 6 | 1,22,8,9 | 4 | | 6,8 | 5 | 2,7 | 1,2,3,7 | 6 | 5,92 | 5,7 | 7 | 0,1,6,7 | 2 | 8 | 1,2,4,5 | 62 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11391 |
Giải nhất |
79298 |
Giải nhì |
82246 47058 |
Giải ba |
17210 06428 86474 60501 12279 81378 |
Giải tư |
3532 2397 6799 1067 |
Giải năm |
5807 2107 8080 7824 3374 0755 |
Giải sáu |
221 382 469 |
Giải bảy |
27 74 68 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,72 | 0,2,9 | 1 | 0 | 3,8 | 2 | 1,4,6,7 8 | | 3 | 2 | 2,73 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5,8 | 2,4 | 6 | 7,8,9 | 02,2,6,9 | 7 | 43,8,9 | 2,5,6,7 9 | 8 | 0,2 | 6,7,9 | 9 | 1,7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84480 |
Giải nhất |
64327 |
Giải nhì |
25082 80950 |
Giải ba |
73257 66658 64533 44115 93787 84613 |
Giải tư |
1314 1714 3986 9948 |
Giải năm |
1236 6612 9790 0801 6118 0202 |
Giải sáu |
348 386 676 |
Giải bảy |
17 43 80 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82,9 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | 2,3,42,5 7,8 | 0,1,8 | 2 | 7 | 1,3,4 | 3 | 3,6 | 12 | 4 | 3,82 | 1 | 5 | 0,7,8 | 3,7,82 | 6 | | 1,2,5,8 | 7 | 6 | 0,1,42,5 | 8 | 02,2,62,7 | | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55195 |
Giải nhất |
73079 |
Giải nhì |
44263 77218 |
Giải ba |
15921 60082 41583 41161 95466 50018 |
Giải tư |
7298 1485 5965 9732 |
Giải năm |
9909 3721 8324 6044 4196 5991 |
Giải sáu |
745 615 750 |
Giải bảy |
26 46 85 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,9 | 22,6,9 | 1 | 5,82 | 3,8 | 2 | 12,4,6 | 6,8 | 3 | 2 | 2,4 | 4 | 4,5,6 | 0,1,4,6 82,9 | 5 | 0 | 2,4,6,9 | 6 | 1,3,5,6 | | 7 | 9 | 12,9 | 8 | 2,3,52 | 0,7 | 9 | 1,5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|