|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86743 |
Giải nhất |
88745 |
Giải nhì |
84511 45739 |
Giải ba |
31874 60188 10840 90241 17621 29219 |
Giải tư |
2270 9528 7485 0054 |
Giải năm |
5264 6221 3669 0365 4245 7624 |
Giải sáu |
630 572 553 |
Giải bảy |
85 46 20 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | | 1,22,4 | 1 | 1,9 | 7 | 2 | 0,12,4,8 | 4,5 | 3 | 0,6,9 | 2,5,6,7 | 4 | 0,1,3,52 6 | 42,6,82 | 5 | 3,4 | 3,4 | 6 | 4,5,9 | | 7 | 0,2,4 | 2,8 | 8 | 52,8 | 1,3,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14312 |
Giải nhất |
91034 |
Giải nhì |
98384 08644 |
Giải ba |
41540 34672 05136 80321 25607 75329 |
Giải tư |
0285 9272 4036 8935 |
Giải năm |
5222 7804 4614 5582 2659 6729 |
Giải sáu |
266 463 435 |
Giải bảy |
21 56 88 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,7 | 0,22 | 1 | 2,4 | 1,2,72,8 | 2 | 12,2,92 | 6 | 3 | 4,52,62 | 0,1,3,4 8 | 4 | 0,4 | 32,8 | 5 | 6,9 | 32,5,6 | 6 | 3,6 | 0 | 7 | 22 | 8 | 8 | 2,4,5,8 | 22,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71541 |
Giải nhất |
06158 |
Giải nhì |
83842 96697 |
Giải ba |
34525 81738 74764 37434 29599 61916 |
Giải tư |
5493 7787 8891 2835 |
Giải năm |
3578 3824 2204 5178 1105 0803 |
Giải sáu |
443 705 440 |
Giải bảy |
98 30 96 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,4,52 | 4,9 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4,5 | 0,4,5,9 | 3 | 0,4,5,8 | 0,2,3,6 | 4 | 0,1,2,3 | 02,2,3 | 5 | 3,8 | 1,9 | 6 | 4 | 8,9 | 7 | 82 | 3,5,72,9 | 8 | 7 | 9 | 9 | 1,3,6,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55788 |
Giải nhất |
06145 |
Giải nhì |
92011 17236 |
Giải ba |
23602 56528 19849 78640 75830 60066 |
Giải tư |
5962 6530 3901 2107 |
Giải năm |
1584 1213 4043 6383 7258 6438 |
Giải sáu |
423 623 084 |
Giải bảy |
54 76 75 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 1,2,7 | 0,1 | 1 | 1,3 | 0,6 | 2 | 32,8 | 1,22,4,8 | 3 | 02,6,8 | 5,7,82 | 4 | 0,3,5,9 | 4,7 | 5 | 4,8 | 3,6,7 | 6 | 2,6 | 0 | 7 | 4,5,6 | 2,3,5,8 | 8 | 3,42,8 | 4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38111 |
Giải nhất |
65370 |
Giải nhì |
20251 14893 |
Giải ba |
17675 24202 19939 29959 00089 42532 |
Giải tư |
0993 0956 3852 2889 |
Giải năm |
2178 0400 1963 6288 5229 1819 |
Giải sáu |
980 516 793 |
Giải bảy |
31 91 60 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,8 | 0 | 0,2 | 1,3,5,9 | 1 | 1,4,6,9 | 0,3,5 | 2 | 9 | 6,93 | 3 | 1,2,9 | 1 | 4 | | 7 | 5 | 1,2,6,9 | 1,5 | 6 | 0,3 | | 7 | 0,5,8 | 7,8 | 8 | 0,8,92 | 1,2,3,5 82 | 9 | 1,33 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23630 |
Giải nhất |
42089 |
Giải nhì |
86543 41010 |
Giải ba |
30510 99612 14814 58390 55773 17804 |
Giải tư |
3374 5817 2686 8005 |
Giải năm |
1374 3975 9700 2037 6980 0992 |
Giải sáu |
125 444 993 |
Giải bảy |
39 61 11 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,8 9 | 0 | 0,4,5 | 1,6 | 1 | 02,1,2,4 7 | 1,2,9 | 2 | 2,5 | 4,7,9 | 3 | 0,7,9 | 0,1,4,72 | 4 | 3,4 | 0,2,7 | 5 | | 8 | 6 | 1 | 1,3 | 7 | 3,42,5 | | 8 | 0,6,9 | 3,8 | 9 | 0,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45436 |
Giải nhất |
98055 |
Giải nhì |
78415 86641 |
Giải ba |
96131 98369 99964 16212 61726 40799 |
Giải tư |
2390 4045 8549 1172 |
Giải năm |
4478 9061 0354 1576 3984 2567 |
Giải sáu |
020 130 947 |
Giải bảy |
37 56 06 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 4,6 | 3,4,6 | 1 | 2,5 | 1,7 | 2 | 0,6 | | 3 | 0,1,6,7 | 0,5,6,8 | 4 | 1,5,7,9 | 1,4,5 | 5 | 4,5,6 | 0,2,3,5 7 | 6 | 1,4,7,9 | 3,4,6 | 7 | 2,6,8 | 7 | 8 | 4 | 4,6,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|