|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54545 |
Giải nhất |
14324 |
Giải nhì |
49673 31444 |
Giải ba |
12432 11962 81185 84474 99754 42379 |
Giải tư |
0914 3847 2101 1869 |
Giải năm |
0521 7937 4851 7591 3076 5624 |
Giải sáu |
829 825 443 |
Giải bảy |
69 77 99 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,5,9 | 1 | 4 | 3,6 | 2 | 1,42,5,9 | 4,7 | 3 | 2,7 | 1,22,4,5 7 | 4 | 3,4,5,7 | 2,4,8 | 5 | 1,4,7 | 7 | 6 | 2,92 | 3,4,5,7 | 7 | 3,4,6,7 9 | | 8 | 5 | 2,62,7,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12422 |
Giải nhất |
00333 |
Giải nhì |
38063 75098 |
Giải ba |
30472 24614 22173 08868 96538 43161 |
Giải tư |
8209 2119 2199 5053 |
Giải năm |
6287 0547 2422 5994 2678 7975 |
Giải sáu |
939 231 381 |
Giải bảy |
42 35 26 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 3,6,8 | 1 | 4,9 | 22,4,7 | 2 | 22,6 | 3,5,6,7 | 3 | 1,3,5,8 9 | 1,9 | 4 | 2,7 | 3,7 | 5 | 3 | 2 | 6 | 1,3,8 | 4,8 | 7 | 2,3,5,8 | 0,3,6,7 9 | 8 | 1,7 | 0,1,3,9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88132 |
Giải nhất |
25762 |
Giải nhì |
53659 98882 |
Giải ba |
58420 74181 20804 31460 98664 87614 |
Giải tư |
3069 9414 9258 2514 |
Giải năm |
4030 8986 6084 2841 0541 1792 |
Giải sáu |
924 964 943 |
Giải bảy |
78 61 75 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 1,4 | 0,42,6,8 | 1 | 43 | 3,6,8,9 | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 0,2 | 0,13,2,62 8 | 4 | 12,3 | 7 | 5 | 8,9 | 8 | 6 | 0,1,2,42 9 | | 7 | 5,8 | 5,7 | 8 | 1,2,4,6 | 5,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07673 |
Giải nhất |
95311 |
Giải nhì |
38959 13166 |
Giải ba |
16780 90655 49587 57774 84467 92900 |
Giải tư |
3199 3113 2519 4442 |
Giải năm |
8544 7488 9847 0085 2628 9816 |
Giải sáu |
940 649 116 |
Giải bảy |
44 28 26 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,82 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,3,62,9 | 4 | 2 | 6,82 | 1,7 | 3 | | 42,7 | 4 | 0,2,42,7 9 | 5,8 | 5 | 5,9 | 12,2,6 | 6 | 6,7 | 4,6,8 | 7 | 3,4 | 22,8 | 8 | 02,5,7,8 | 1,4,5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44099 |
Giải nhất |
86798 |
Giải nhì |
55542 56899 |
Giải ba |
71016 29098 70903 10590 76329 09197 |
Giải tư |
3498 9246 8738 9429 |
Giải năm |
1855 3525 4460 2740 4262 6428 |
Giải sáu |
350 892 117 |
Giải bảy |
94 19 21 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,9 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6,7,9 | 4,6,9 | 2 | 1,5,8,92 | 0 | 3 | 8 | 9 | 4 | 0,2,6 | 2,5,7 | 5 | 0,5 | 1,4 | 6 | 0,2 | 1,9 | 7 | 5 | 2,3,93 | 8 | | 1,22,92 | 9 | 0,2,4,7 83,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90676 |
Giải nhất |
49664 |
Giải nhì |
53762 17920 |
Giải ba |
50431 97864 07964 33684 82760 78720 |
Giải tư |
2753 7199 8294 9351 |
Giải năm |
2330 5478 4907 6843 4865 0467 |
Giải sáu |
849 133 583 |
Giải bảy |
06 04 33 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6 | 0 | 4,6,7 | 3,5 | 1 | | 6 | 2 | 02 | 32,4,5,8 | 3 | 0,1,32 | 0,63,8,9 | 4 | 3,9 | 6 | 5 | 1,3 | 0,7 | 6 | 0,2,43,5 7 | 0,6 | 7 | 6,82 | 72 | 8 | 3,4 | 4,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24761 |
Giải nhất |
58666 |
Giải nhì |
28308 39967 |
Giải ba |
02024 64510 67193 81973 08243 87974 |
Giải tư |
0702 4552 3744 9475 |
Giải năm |
3542 6900 7579 4222 8121 8718 |
Giải sáu |
406 084 882 |
Giải bảy |
91 28 42 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6,8 9 | 2,6,9 | 1 | 0,8 | 0,2,42,5 8 | 2 | 1,2,4,8 | 4,7,9 | 3 | | 2,4,7,8 | 4 | 22,3,4 | 7 | 5 | 2 | 0,6 | 6 | 1,6,7 | 6 | 7 | 3,4,5,9 | 0,1,2 | 8 | 2,4 | 0,7 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|