|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24077 |
Giải nhất |
77477 |
Giải nhì |
83262 27347 |
Giải ba |
10505 00254 35239 24531 33720 41109 |
Giải tư |
9408 5029 9561 1638 |
Giải năm |
0430 8794 8769 1043 3039 8114 |
Giải sáu |
526 006 054 |
Giải bảy |
70 92 95 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 5,6,8,9 | 3,6 | 1 | 4 | 62,9 | 2 | 0,6,9 | 4 | 3 | 0,1,8,92 | 1,52,9 | 4 | 3,7 | 0,9 | 5 | 42 | 0,2 | 6 | 1,22,9 | 4,72 | 7 | 0,72 | 0,3 | 8 | | 0,2,32,6 | 9 | 2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71548 |
Giải nhất |
89085 |
Giải nhì |
70012 69915 |
Giải ba |
05632 06750 83371 04552 53196 09697 |
Giải tư |
4528 9225 5335 0501 |
Giải năm |
1366 1038 5609 8951 2327 1212 |
Giải sáu |
402 488 659 |
Giải bảy |
67 43 25 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,9 | 0,5,7 | 1 | 22,5 | 0,12,3,5 | 2 | 52,7,8 | 4 | 3 | 2,5,8 | | 4 | 3,8 | 1,22,3,8 | 5 | 0,1,2,9 | 6,9 | 6 | 6,7,8 | 2,6,9 | 7 | 1 | 2,3,4,6 8 | 8 | 5,8 | 0,5 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17870 |
Giải nhất |
42385 |
Giải nhì |
48020 28206 |
Giải ba |
47885 32306 75195 72625 41492 65235 |
Giải tư |
7882 6606 6081 6651 |
Giải năm |
9531 5275 8561 6540 0147 8602 |
Giải sáu |
972 813 664 |
Giải bảy |
03 23 75 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 2,3,63,9 | 3,5,6,8 | 1 | 3 | 0,7,8,9 | 2 | 0,3,5 | 0,1,2 | 3 | 1,5 | 6 | 4 | 0,7 | 2,3,72,82 9 | 5 | 1 | 03 | 6 | 1,4 | 4 | 7 | 0,2,52 | | 8 | 1,2,52 | 0 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05597 |
Giải nhất |
41612 |
Giải nhì |
09172 63294 |
Giải ba |
23538 62894 61426 44505 08240 62130 |
Giải tư |
4527 1587 4997 8925 |
Giải năm |
3634 7167 7498 5474 5042 4591 |
Giải sáu |
963 714 593 |
Giải bảy |
40 95 85 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 5 | 9 | 1 | 2,3,4 | 1,4,7 | 2 | 5,6,7 | 1,6,9 | 3 | 0,4,8 | 1,3,7,92 | 4 | 02,2 | 0,2,8,9 | 5 | | 2 | 6 | 3,7 | 2,6,8,92 | 7 | 2,4 | 3,9 | 8 | 5,7 | | 9 | 1,3,42,5 72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95361 |
Giải nhất |
98134 |
Giải nhì |
69090 73257 |
Giải ba |
46028 23962 88199 60607 73029 13243 |
Giải tư |
5242 2696 1231 6508 |
Giải năm |
2930 4641 3017 4852 9330 7418 |
Giải sáu |
007 777 970 |
Giải bảy |
29 06 99 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,9 | 0 | 6,72,8 | 3,4,6 | 1 | 7,8 | 4,5,6 | 2 | 8,92 | 4 | 3 | 02,1,4 | 3 | 4 | 1,2,3 | 8 | 5 | 2,7 | 0,9 | 6 | 1,2 | 02,1,5,7 | 7 | 0,7 | 0,1,2 | 8 | 5 | 22,92 | 9 | 0,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24005 |
Giải nhất |
99562 |
Giải nhì |
25066 74380 |
Giải ba |
39009 28086 84093 01223 49221 34821 |
Giải tư |
0179 6021 6033 2974 |
Giải năm |
4450 1908 8535 8517 2837 8398 |
Giải sáu |
609 242 742 |
Giải bảy |
26 12 89 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,5,8,92 | 23 | 1 | 2,7 | 1,42,6 | 2 | 13,3,6 | 2,3,9 | 3 | 3,5,7 | 0,7 | 4 | 22 | 0,3 | 5 | 0 | 2,6,8 | 6 | 2,6 | 1,3 | 7 | 4,9 | 0,9 | 8 | 0,6,9 | 02,7,8 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02228 |
Giải nhất |
42792 |
Giải nhì |
03173 31686 |
Giải ba |
90316 04319 07473 89362 33083 87162 |
Giải tư |
2105 6048 1583 1504 |
Giải năm |
9853 0260 9285 5333 9571 5668 |
Giải sáu |
640 882 678 |
Giải bảy |
28 27 62 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4,5 | 7,8 | 1 | 6,9 | 63,8,9 | 2 | 7,82 | 3,5,72,82 | 3 | 3 | 0 | 4 | 0,8 | 0,8 | 5 | 3 | 1,8 | 6 | 0,23,8 | 2 | 7 | 1,32,8 | 22,4,6,7 | 8 | 1,2,32,5 6 | 1 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|