|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11703 |
Giải nhất |
99318 |
Giải nhì |
36476 94644 |
Giải ba |
64610 12625 36666 93516 62314 77763 |
Giải tư |
4823 8976 9524 8711 |
Giải năm |
1830 0744 0500 3399 7239 7596 |
Giải sáu |
822 646 215 |
Giải bảy |
29 09 94 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 | 0 | 0,3,9 | 1 | 1 | 0,1,4,5 6,8 | 2 | 2 | 2,3,4,5 9 | 0,2,6 | 3 | 0,9 | 1,2,42,9 | 4 | 42,6 | 1,2 | 5 | | 1,4,6,72 9 | 6 | 0,3,6 | | 7 | 62 | 1 | 8 | | 0,2,3,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19993 |
Giải nhất |
55922 |
Giải nhì |
44389 08133 |
Giải ba |
74444 16413 17372 71360 08135 41518 |
Giải tư |
2478 8746 8007 2877 |
Giải năm |
5264 5940 5128 7187 7581 0365 |
Giải sáu |
532 269 995 |
Giải bảy |
67 38 96 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 7 | 8 | 1 | 3,8 | 2,3,7 | 2 | 2,8 | 1,3,9 | 3 | 2,3,5,8 | 4,6 | 4 | 0,4,6 | 3,5,6,9 | 5 | 5 | 4,9 | 6 | 0,4,5,7 9 | 0,6,7,8 | 7 | 2,7,8 | 1,2,3,7 | 8 | 1,7,9 | 6,8 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15122 |
Giải nhất |
66826 |
Giải nhì |
02835 22247 |
Giải ba |
49985 06975 73714 56032 18806 02152 |
Giải tư |
9436 7400 1756 7101 |
Giải năm |
7961 3776 2087 9055 3839 1485 |
Giải sáu |
829 369 814 |
Giải bảy |
77 35 16 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,6 | 0,6 | 1 | 42,6 | 2,3,5,9 | 2 | 2,6,9 | | 3 | 2,52,6,9 | 12 | 4 | 7 | 32,5,7,82 | 5 | 2,5,6 | 0,1,2,3 5,7 | 6 | 1,9 | 4,7,8 | 7 | 5,6,7 | | 8 | 52,7 | 2,3,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62027 |
Giải nhất |
43706 |
Giải nhì |
41999 63501 |
Giải ba |
66882 59507 48047 07883 83388 61035 |
Giải tư |
7105 9497 1967 0320 |
Giải năm |
6044 0879 9470 2513 2499 6752 |
Giải sáu |
653 226 869 |
Giải bảy |
88 10 87 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 | 0 | 1,5,6,7 | 0 | 1 | 0,3 | 5,8 | 2 | 0,6,7 | 1,5,8 | 3 | 5 | 4 | 4 | 0,4,7 | 0,3 | 5 | 2,3 | 0,2 | 6 | 7,9 | 0,2,4,6 8,9 | 7 | 0,9 | 82 | 8 | 2,3,7,82 | 6,7,92 | 9 | 7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17132 |
Giải nhất |
36248 |
Giải nhì |
12685 80131 |
Giải ba |
97073 47580 57305 75278 17139 38783 |
Giải tư |
3987 3704 5247 1203 |
Giải năm |
9556 3103 2731 4165 2823 6989 |
Giải sáu |
435 646 926 |
Giải bảy |
93 15 67 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,4,5 | 32 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3,6 | 02,2,7,8 9 | 3 | 12,2,5,9 | 0 | 4 | 6,7,8 | 0,1,3,6 8 | 5 | 6 | 2,4,5 | 6 | 5,7 | 4,6,82 | 7 | 3,8 | 4,7 | 8 | 0,3,5,72 9 | 3,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16856 |
Giải nhất |
46967 |
Giải nhì |
51226 23388 |
Giải ba |
06244 87163 83181 09745 53734 08771 |
Giải tư |
1308 0116 8106 4357 |
Giải năm |
5370 6002 3459 6043 7920 1071 |
Giải sáu |
344 976 850 |
Giải bảy |
22 20 95 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,7 | 0 | 2,6,8 | 72,8 | 1 | 6 | 0,2,4 | 2 | 02,2,6 | 4,6 | 3 | 4 | 3,42 | 4 | 2,3,42,5 | 4,9 | 5 | 0,6,7,9 | 0,1,2,5 7 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | 0,12,6 | 0,8 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44920 |
Giải nhất |
18287 |
Giải nhì |
59575 48722 |
Giải ba |
24282 65494 36375 32013 68117 23815 |
Giải tư |
3969 7493 6247 7067 |
Giải năm |
8142 2678 3918 8818 7825 0985 |
Giải sáu |
010 340 550 |
Giải bảy |
22 00 64 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 5 | 0 | 0 | | 1 | 0,3,5,7 82 | 22,4,8 | 2 | 0,22,5 | 1,6,9 | 3 | | 6,9 | 4 | 0,2,7 | 1,2,72,8 | 5 | 0 | | 6 | 3,4,7,9 | 1,4,6,8 | 7 | 52,8 | 12,7 | 8 | 2,5,7 | 6 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|