|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89780 |
Giải nhất |
95300 |
Giải nhì |
98273 67232 |
Giải ba |
93696 31978 94297 63591 55787 07736 |
Giải tư |
4590 9215 8395 4451 |
Giải năm |
1200 1562 2143 4595 9304 1316 |
Giải sáu |
969 212 127 |
Giải bảy |
88 94 49 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8,9 | 0 | 02,4 | 5,9 | 1 | 2,5,6 | 1,3,6 | 2 | 7 | 4,7 | 3 | 2,6 | 0,9 | 4 | 3,9 | 1,92 | 5 | 1 | 1,3,6,9 | 6 | 2,6,9 | 2,8,9 | 7 | 3,8 | 7,8 | 8 | 0,7,8 | 4,6 | 9 | 0,1,4,52 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94489 |
Giải nhất |
97046 |
Giải nhì |
90276 21851 |
Giải ba |
38764 69216 24593 95686 00055 84360 |
Giải tư |
9611 4265 5833 6373 |
Giải năm |
9939 8932 0189 6844 9069 2704 |
Giải sáu |
200 765 261 |
Giải bảy |
06 09 89 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,6,9 | 1,5,6 | 1 | 1,6 | 3,9 | 2 | | 3,7,9 | 3 | 2,3,9 | 0,4,6 | 4 | 4,6 | 5,62 | 5 | 1,5 | 0,1,4,7 8 | 6 | 0,1,4,52 9 | | 7 | 3,6 | | 8 | 6,93 | 0,3,6,83 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84120 |
Giải nhất |
18499 |
Giải nhì |
89438 74657 |
Giải ba |
74832 13500 93887 62851 36063 20044 |
Giải tư |
8610 4393 0599 6802 |
Giải năm |
5559 3377 8536 4035 0219 4912 |
Giải sáu |
945 805 555 |
Giải bảy |
28 02 61 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,22,5 | 5,6 | 1 | 0,2,9 | 02,1,3 | 2 | 0,8 | 6,9 | 3 | 2,5,6,8 | 4 | 4 | 4,5 | 0,3,4,52 | 5 | 1,52,7,9 | 3 | 6 | 1,3 | 5,7,8 | 7 | 7 | 2,3 | 8 | 7 | 1,5,92 | 9 | 3,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36312 |
Giải nhất |
10529 |
Giải nhì |
24475 88065 |
Giải ba |
32087 40997 97108 58537 55610 34199 |
Giải tư |
7448 1064 2504 7014 |
Giải năm |
2232 2836 0550 6683 2179 7527 |
Giải sáu |
871 831 164 |
Giải bảy |
31 71 38 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,8 | 32,72 | 1 | 0,2,4 | 1,3 | 2 | 3,7,9 | 2,8 | 3 | 12,2,6,7 8 | 0,1,62 | 4 | 8 | 6,7 | 5 | 0 | 3 | 6 | 42,5 | 2,3,8,9 | 7 | 12,5,9 | 0,3,4 | 8 | 3,7 | 2,7,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47743 |
Giải nhất |
33514 |
Giải nhì |
57338 32625 |
Giải ba |
95321 49546 44394 18063 10024 76322 |
Giải tư |
7465 7026 2970 8323 |
Giải năm |
1464 4612 1395 9225 9901 4706 |
Giải sáu |
390 440 805 |
Giải bảy |
63 02 68 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 1,2,5,6 | 0,2 | 1 | 22,4 | 0,12,2 | 2 | 1,2,3,4 52,6 | 2,4,62 | 3 | 8 | 1,2,6,9 | 4 | 0,3,6 | 0,22,6,9 | 5 | | 0,2,4 | 6 | 32,4,5,8 | | 7 | 0 | 3,6 | 8 | | | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10689 |
Giải nhất |
00124 |
Giải nhì |
34367 93837 |
Giải ba |
82747 99947 49329 18994 10648 93257 |
Giải tư |
0624 2765 7338 8824 |
Giải năm |
0528 7962 8216 5479 9944 7745 |
Giải sáu |
675 379 128 |
Giải bảy |
78 75 22 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 6 | 2,6 | 2 | 2,43,82,9 | | 3 | 7,8 | 23,4,8,9 | 4 | 4,5,72,8 | 4,6,72 | 5 | 7 | 1 | 6 | 2,5,7 | 3,42,5,6 | 7 | 52,8,92 | 22,3,4,7 | 8 | 4,9 | 2,72,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50519 |
Giải nhất |
95052 |
Giải nhì |
42208 46796 |
Giải ba |
63153 63233 44919 09904 86351 56123 |
Giải tư |
6039 6591 7356 5126 |
Giải năm |
3255 5535 3423 7279 7740 9741 |
Giải sáu |
240 767 039 |
Giải bảy |
88 65 97 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 4,8 | 4,5,9 | 1 | 92 | 5 | 2 | 32,6 | 22,3,5 | 3 | 3,5,92 | 0 | 4 | 02,1 | 3,5,6,7 | 5 | 1,2,3,5 6 | 2,5,9 | 6 | 5,7 | 6,9 | 7 | 5,9 | 0,8 | 8 | 8 | 12,32,7 | 9 | 1,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|