|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65322 |
Giải nhất |
85321 |
Giải nhì |
88701 99301 |
Giải ba |
78403 75684 58785 65809 72777 74742 |
Giải tư |
2555 9446 6846 8906 |
Giải năm |
1030 9865 0805 9616 3148 5235 |
Giải sáu |
266 850 300 |
Giải bảy |
49 86 22 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,12,3,5 6,9 | 02,2,4 | 1 | 6 | 22,4 | 2 | 1,22 | 0 | 3 | 0,5 | 8 | 4 | 1,2,62,8 9 | 0,3,5,6 8 | 5 | 0,5 | 0,1,42,6 8 | 6 | 5,6 | 7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 4,5,6 | 0,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64908 |
Giải nhất |
34970 |
Giải nhì |
74143 03617 |
Giải ba |
62544 16254 17878 68966 70293 49612 |
Giải tư |
7839 7784 6035 0805 |
Giải năm |
0908 3402 7379 8248 6586 3105 |
Giải sáu |
322 673 549 |
Giải bảy |
00 57 22 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,52,82 | | 1 | 2,7 | 0,1,22 | 2 | 22 | 4,7,9 | 3 | 5,9 | 4,5,8 | 4 | 3,4,8,9 | 02,3 | 5 | 4,7 | 6,82 | 6 | 6 | 1,5 | 7 | 0,3,8,9 | 02,4,7 | 8 | 4,62 | 3,4,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63108 |
Giải nhất |
40261 |
Giải nhì |
30719 14767 |
Giải ba |
78725 68498 50605 48472 78150 79923 |
Giải tư |
4480 5868 7082 3752 |
Giải năm |
6335 9505 4677 6288 6190 9406 |
Giải sáu |
547 791 798 |
Giải bảy |
25 71 33 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8,9 | 0 | 52,6,8 | 6,7,9 | 1 | 9 | 5,7,8 | 2 | 3,52 | 2,3 | 3 | 3,5 | | 4 | 7 | 02,22,3 | 5 | 0,2 | 0 | 6 | 0,1,7,8 | 4,6,7 | 7 | 1,2,7 | 0,6,8,92 | 8 | 0,2,8 | 1 | 9 | 0,1,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75879 |
Giải nhất |
55406 |
Giải nhì |
17571 35843 |
Giải ba |
02555 51645 08031 14045 34385 18583 |
Giải tư |
3525 1077 1773 3406 |
Giải năm |
4471 6269 7602 1145 8303 7078 |
Giải sáu |
405 077 479 |
Giải bảy |
95 75 30 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,5,62 | 3,72 | 1 | 9 | 0 | 2 | 5 | 0,4,7,8 | 3 | 0,1 | | 4 | 3,53 | 0,2,43,5 7,8,9 | 5 | 5 | 02 | 6 | 9 | 72 | 7 | 12,3,5,72 8,92 | 7 | 8 | 3,5 | 1,6,72 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52414 |
Giải nhất |
33002 |
Giải nhì |
97099 24700 |
Giải ba |
08237 71498 58340 79156 60872 55249 |
Giải tư |
0604 4566 7892 6323 |
Giải năm |
6873 0299 5875 3849 6891 6732 |
Giải sáu |
926 669 610 |
Giải bảy |
36 23 67 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2,4 | 9 | 1 | 0,4 | 0,3,7,9 | 2 | 32,6 | 22,7 | 3 | 2,6,7 | 0,1 | 4 | 0,92 | 7 | 5 | 6 | 2,3,5,6 | 6 | 6,7,8,9 | 3,6 | 7 | 2,3,5 | 6,9 | 8 | | 42,6,92 | 9 | 1,2,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05900 |
Giải nhất |
33580 |
Giải nhì |
00043 05806 |
Giải ba |
58264 09713 72121 69138 69751 49273 |
Giải tư |
5514 7376 3047 8135 |
Giải năm |
5148 5802 8841 5665 1133 8657 |
Giải sáu |
666 364 410 |
Giải bảy |
30 01 89 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,8 | 0 | 0,1,2,6 | 0,2,4,5 | 1 | 0,3,4 | 0,8 | 2 | 1 | 1,3,4,7 | 3 | 0,3,5,8 | 1,62 | 4 | 1,3,7,8 | 3,6 | 5 | 1,7 | 0,6,7 | 6 | 42,5,6 | 4,5 | 7 | 3,6 | 3,4 | 8 | 0,2,9 | 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07746 |
Giải nhất |
39753 |
Giải nhì |
37940 03238 |
Giải ba |
59459 07468 45668 41988 72340 10349 |
Giải tư |
0145 1073 5331 0543 |
Giải năm |
4054 3942 2446 9386 4762 9186 |
Giải sáu |
578 540 939 |
Giải bảy |
67 21 96 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | | 2,3,7 | 1 | | 4,6 | 2 | 1 | 4,5,7 | 3 | 1,8,9 | 5 | 4 | 03,2,3,5 62,9 | 4 | 5 | 3,4,9 | 42,82,9 | 6 | 2,7,82 | 6 | 7 | 1,3,8 | 3,62,7,8 | 8 | 62,8 | 3,4,5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|