|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68375 |
Giải nhất |
50913 |
Giải nhì |
23351 86935 |
Giải ba |
94815 53056 18985 90614 87999 98756 |
Giải tư |
6747 6146 3562 4972 |
Giải năm |
7234 3188 7029 2413 7470 5771 |
Giải sáu |
990 350 989 |
Giải bảy |
67 23 92 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 5,7 | 1 | 32,4,5 | 6,7,9 | 2 | 3,9 | 12,2 | 3 | 4,5,8 | 1,3 | 4 | 6,7 | 1,3,7,8 | 5 | 0,1,62 | 4,52 | 6 | 2,7 | 4,6 | 7 | 0,1,2,5 | 3,8 | 8 | 5,8,9 | 2,8,9 | 9 | 0,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44820 |
Giải nhất |
40489 |
Giải nhì |
94964 79651 |
Giải ba |
69051 40919 89144 88938 41394 85605 |
Giải tư |
8818 4802 8015 0305 |
Giải năm |
4793 4935 1876 4659 6458 0427 |
Giải sáu |
371 318 597 |
Giải bảy |
38 41 14 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,52 | 4,52,7 | 1 | 2,4,5,82 9 | 0,1 | 2 | 0,7 | 9 | 3 | 5,82 | 1,4,6,9 | 4 | 1,4 | 02,1,3 | 5 | 12,8,9 | 7 | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 1,6 | 12,32,5 | 8 | 9 | 1,5,8 | 9 | 3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48571 |
Giải nhất |
00499 |
Giải nhì |
07370 91921 |
Giải ba |
71973 32503 26797 39507 06296 94406 |
Giải tư |
5698 8442 4924 5994 |
Giải năm |
0748 5423 7787 8699 9570 2638 |
Giải sáu |
432 575 943 |
Giải bảy |
93 80 77 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 3,6,7 | 2,7 | 1 | | 3,4 | 2 | 1,3,4 | 0,2,4,7 9 | 3 | 2,8 | 2,9 | 4 | 2,3,8 | 7 | 5 | | 0,9 | 6 | 8 | 0,7,8,9 | 7 | 02,1,3,5 7 | 3,4,6,9 | 8 | 0,7 | 92 | 9 | 3,4,6,7 8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39768 |
Giải nhất |
58530 |
Giải nhì |
01926 00928 |
Giải ba |
43659 21233 74663 81345 16378 47261 |
Giải tư |
9669 4175 8408 2067 |
Giải năm |
4534 5410 4990 3753 4786 0706 |
Giải sáu |
489 732 244 |
Giải bảy |
23 75 39 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 6,8 | 6 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3,6,8 | 2,3,5,6 | 3 | 0,2,3,4 9 | 3,4 | 4 | 4,5 | 4,72 | 5 | 3,9 | 0,2,8 | 6 | 1,3,7,8 9 | 6 | 7 | 52,8 | 0,2,6,7 | 8 | 0,6,9 | 3,5,6,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11164 |
Giải nhất |
95881 |
Giải nhì |
11462 83008 |
Giải ba |
47100 80785 08814 64951 51158 50801 |
Giải tư |
2913 8080 5484 1253 |
Giải năm |
6100 4456 8391 5175 5915 8968 |
Giải sáu |
212 681 094 |
Giải bảy |
33 91 01 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,12,8 | 02,5,82,92 | 1 | 2,3,4,5 | 1,6 | 2 | | 1,3,5 | 3 | 3 | 1,6,8,9 | 4 | | 1,7,8 | 5 | 1,3,6,8 | 5 | 6 | 2,4,8 | | 7 | 5,9 | 0,5,6 | 8 | 0,12,4,5 | 7 | 9 | 12,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78652 |
Giải nhất |
01180 |
Giải nhì |
33964 87745 |
Giải ba |
26603 75456 01789 49090 42276 30959 |
Giải tư |
6800 4593 4122 3330 |
Giải năm |
7750 6447 1890 3800 4741 8647 |
Giải sáu |
014 093 456 |
Giải bảy |
92 33 48 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,8 92 | 0 | 02,3 | 4 | 1 | 4 | 2,5,9 | 2 | 2 | 0,3,92 | 3 | 0,3 | 1,6 | 4 | 1,5,72,8 | 4 | 5 | 0,2,62,9 | 52,7 | 6 | 4 | 42,9 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,9 | 5,8 | 9 | 02,2,32,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04704 |
Giải nhất |
07534 |
Giải nhì |
87676 14393 |
Giải ba |
04572 20506 91801 56723 50273 99565 |
Giải tư |
2109 4181 7581 5081 |
Giải năm |
7895 4062 2650 3160 1085 1198 |
Giải sáu |
806 405 686 |
Giải bảy |
97 43 16 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,4,5,62 9 | 0,83 | 1 | 6 | 6,7 | 2 | 3 | 2,4,7,9 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 3 | 0,6,8,9 | 5 | 0 | 02,1,7,8 | 6 | 0,2,5 | 9 | 7 | 0,2,3,6 | 9 | 8 | 13,5,6 | 0 | 9 | 3,5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|