Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/09/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/09/2015
XSBTR - Loại vé: K37-T9
Giải ĐB
222469
Giải nhất
39944
Giải nhì
52582
Giải ba
68656
28771
Giải tư
54487
15410
15796
30709
69480
63121
82312
Giải năm
6793
Giải sáu
8291
7270
2910
Giải bảy
847
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
12,7,809
2,7,9102,2
1,821
93 
444,7
 562
52,969
4,870,1
 80,2,7
0,691,3,6
 
Ngày: 15/09/2015
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
101134
Giải nhất
07990
Giải nhì
71496
Giải ba
49845
67076
Giải tư
57443
44459
02307
61251
41429
33393
21913
Giải năm
5932
Giải sáu
9810
2183
3069
Giải bảy
628
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,907
510,3
328,9
1,4,8,932,4
343,5
451,9
7,969
076
2,983
2,5,690,3,6,8
 
Ngày: 15/09/2015
XSBL - Loại vé: T09K3
Giải ĐB
650634
Giải nhất
99750
Giải nhì
65388
Giải ba
53957
19735
Giải tư
15405
88621
97752
40111
86538
09262
85444
Giải năm
0990
Giải sáu
3706
4426
6391
Giải bảy
625
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
5,905,6
1,2,911
5,621,5,6
 34,5,8
3,444
0,2,350,2,72
0,262
527 
3,888
 90,1
 
Ngày: 15/09/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
36312
Giải nhất
10529
Giải nhì
24475
88065
Giải ba
32087
40997
97108
58537
55610
34199
Giải tư
7448
1064
2504
7014
Giải năm
2232
2836
0550
6683
2179
7527
Giải sáu
871
831
164
Giải bảy
31
71
38
23
ChụcSốĐ.Vị
1,504,8
32,7210,2,4
1,323,7,9
2,8312,2,6,7
8
0,1,6248
6,750
3642,5
2,3,8,9712,5,9
0,3,483,7
2,7,997,9
 
Ngày: 15/09/2015
XSDLK
Giải ĐB
275134
Giải nhất
67932
Giải nhì
16738
Giải ba
56629
73250
Giải tư
27746
12186
42557
30504
07736
24751
45561
Giải năm
2479
Giải sáu
6649
6362
2474
Giải bảy
200
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4
5,61 
3,629
 32,4,6,8
0,3,746,9
 50,1,7
3,4,861,2
574,92
386
2,4,729 
 
Ngày: 15/09/2015
XSQNM
Giải ĐB
435601
Giải nhất
19598
Giải nhì
26331
Giải ba
17127
06560
Giải tư
39463
05536
86301
61215
78267
67440
17417
Giải năm
0700
Giải sáu
7902
9758
3791
Giải bảy
238
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,12,2
02,3,915,7
027
631,6,8
 40
158
3,760,3,7
1,2,676
3,5,98 
 91,8