|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14006 |
Giải nhất |
16449 |
Giải nhì |
04255 38414 |
Giải ba |
62731 63442 61838 27778 03927 26847 |
Giải tư |
1157 6986 6525 7239 |
Giải năm |
9617 1599 8566 0412 4486 7672 |
Giải sáu |
093 675 809 |
Giải bảy |
44 63 98 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 3 | 1 | 2,4,7 | 1,4,72 | 2 | 5,7 | 6,9 | 3 | 1,8,9 | 1,4 | 4 | 2,4,7,9 | 2,5,7 | 5 | 5,7 | 0,6,82 | 6 | 3,6 | 1,2,4,5 | 7 | 22,5,8 | 3,7,9 | 8 | 62 | 0,3,4,9 | 9 | 3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45566 |
Giải nhất |
43254 |
Giải nhì |
54841 05803 |
Giải ba |
52937 64398 20995 97457 62797 35699 |
Giải tư |
9155 0811 4210 0518 |
Giải năm |
5194 7345 7022 1221 6088 6205 |
Giải sáu |
310 301 568 |
Giải bảy |
04 54 47 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 1,3,4,5 | 0,1,2,4 | 1 | 02,1,8 | 2 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 7 | 0,52,9 | 4 | 1,5,7 | 0,4,5,9 | 5 | 42,5,7 | 6 | 6 | 6,8 | 3,4,5,9 | 7 | 0 | 1,6,8,9 | 8 | 8 | 9 | 9 | 4,5,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65500 |
Giải nhất |
01100 |
Giải nhì |
51257 15619 |
Giải ba |
45952 24054 94041 34081 85320 87999 |
Giải tư |
0841 7362 7874 5250 |
Giải năm |
4134 2610 1800 0681 0216 7609 |
Giải sáu |
221 915 152 |
Giải bảy |
88 57 51 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1,2,5 | 0 | 03,9 | 2,42,5,82 | 1 | 0,5,6,9 | 52,6 | 2 | 0,1 | | 3 | 4 | 3,5,7 | 4 | 12 | 1 | 5 | 0,1,22,4 72 | 1 | 6 | 2 | 52 | 7 | 4,8 | 7,8 | 8 | 12,8 | 0,1,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88185 |
Giải nhất |
66836 |
Giải nhì |
30361 60318 |
Giải ba |
88245 86171 10543 06573 37784 97871 |
Giải tư |
9260 9311 6110 0923 |
Giải năm |
7436 4295 4682 3389 0645 7147 |
Giải sáu |
757 701 130 |
Giải bảy |
42 73 93 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1 | 0,1,6,72 | 1 | 0,1,8 | 4,8 | 2 | 3 | 2,4,72,9 | 3 | 0,62 | 8 | 4 | 2,3,52,7 | 42,8,9 | 5 | 6,7 | 32,5 | 6 | 0,1 | 4,5 | 7 | 12,32 | 1 | 8 | 2,4,5,9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80448 |
Giải nhất |
89279 |
Giải nhì |
83093 64601 |
Giải ba |
44312 74994 15969 73578 98550 44979 |
Giải tư |
2200 9491 1916 3475 |
Giải năm |
7474 7044 4279 1957 0835 0014 |
Giải sáu |
969 774 021 |
Giải bảy |
37 19 76 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1 | 0,2,9 | 1 | 2,42,6,9 | 1 | 2 | 1 | 9 | 3 | 5,7 | 12,4,72,9 | 4 | 4,8 | 3,7 | 5 | 0,7 | 1,7 | 6 | 92 | 3,5 | 7 | 42,5,6,8 93 | 4,7 | 8 | | 1,62,73 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75251 |
Giải nhất |
99308 |
Giải nhì |
93266 76345 |
Giải ba |
72647 57599 10659 16366 20175 65535 |
Giải tư |
7786 4468 3396 2689 |
Giải năm |
6975 1828 4947 7726 4460 8639 |
Giải sáu |
902 164 644 |
Giải bảy |
33 39 31 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,8 | 3,5 | 1 | | 0 | 2 | 3,6,8 | 2,3 | 3 | 1,3,5,92 | 4,6 | 4 | 4,5,72 | 3,4,72 | 5 | 1,9 | 2,62,8,9 | 6 | 0,4,62,8 | 42 | 7 | 52 | 0,2,6 | 8 | 6,9 | 32,5,8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55155 |
Giải nhất |
58317 |
Giải nhì |
49466 19305 |
Giải ba |
60461 06887 18622 43535 94622 72158 |
Giải tư |
8345 9614 1422 0003 |
Giải năm |
4463 0158 0934 6635 0606 5556 |
Giải sáu |
073 958 297 |
Giải bảy |
81 28 01 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5,6 | 0,6,8 | 1 | 4,6,7 | 23 | 2 | 23,8 | 0,6,7 | 3 | 4,52 | 1,3 | 4 | 5 | 0,32,4,5 | 5 | 5,6,83 | 0,1,5,6 | 6 | 1,3,6 | 1,8,9 | 7 | 3 | 2,53 | 8 | 1,7 | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|