Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/10/2014
XSBTR - Loại vé: K40T10
Giải ĐB
840053
Giải nhất
02441
Giải nhì
93023
Giải ba
00840
84021
Giải tư
34325
62983
04528
56958
86940
34590
82166
Giải năm
7248
Giải sáu
4490
1611
2744
Giải bảy
478
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
42,920 
1,2,411
321,3,5,8
2,5,832
4402,1,4,8
253,8
666
 78
2,4,5,783
 902
 
Ngày: 07/10/2014
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
075227
Giải nhất
62826
Giải nhì
05099
Giải ba
08968
26560
Giải tư
31154
52742
02644
21275
94372
50677
08802
Giải năm
2268
Giải sáu
7550
0191
8629
Giải bảy
364
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5,602,5
91 
0,4,726,7,9
 3 
4,5,642,4
0,750,4
260,4,82
2,772,5,7
628 
2,991,9
 
Ngày: 07/10/2014
XSBL - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
271547
Giải nhất
84288
Giải nhì
74906
Giải ba
89192
31334
Giải tư
21497
55218
05491
07407
62801
84358
18374
Giải năm
9268
Giải sáu
2048
4495
3827
Giải bảy
908
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,7,8
0,918
927
 34
3,7,947,8
958
068
0,2,4,974
0,1,4,5
6,8
88
 91,2,4,5
7
 
Ngày: 07/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83139
Giải nhất
25637
Giải nhì
95770
59580
Giải ba
71795
85793
57024
66683
50473
19855
Giải tư
3466
1544
2173
8235
Giải năm
0216
9869
4928
9531
4538
3933
Giải sáu
979
410
407
Giải bảy
00
78
86
34
ChụcSốĐ.Vị
0,1,7,800,7
310,6
 24,8
3,72,8,931,3,4,5
7,8,9
2,3,444
3,5,955
1,6,866,9
0,370,32,8,9
2,3,780,3,6
3,6,793,5
 
Ngày: 07/10/2014
XSDLK
Giải ĐB
296392
Giải nhất
14108
Giải nhì
39678
Giải ba
31380
06639
Giải tư
42170
54237
31317
47043
64434
09519
14368
Giải năm
3438
Giải sáu
0085
6993
0957
Giải bảy
458
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
7,808
 17,9
92 
4,934,7,8,9
343,8
857,8
 68
1,3,570,8
0,3,4,5
6,7
80,5
1,392,3
 
Ngày: 07/10/2014
XSQNM
Giải ĐB
981152
Giải nhất
43215
Giải nhì
40260
Giải ba
43830
68904
Giải tư
28285
93407
84914
36139
70361
01529
49592
Giải năm
2583
Giải sáu
8830
0126
8522
Giải bảy
510
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,32,604,7
610,4,5
2,5,922,6,9
7,8302,9
0,14 
1,852
260,1
073
 83,5
2,392