Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/10/2014
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
010192
Giải nhất
49848
Giải nhì
20850
Giải ba
02707
88197
Giải tư
69271
49473
90181
80160
69613
95066
36371
Giải năm
5144
Giải sáu
3463
9796
0066
Giải bảy
838
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,5,607
72,813
92 
1,6,730,8
444,8
 50
62,960,3,62
0,9712,3
3,481
 92,6,7
 
Ngày: 08/10/2014
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
358853
Giải nhất
69780
Giải nhì
27905
Giải ba
78468
75154
Giải tư
99245
67498
32137
40566
01552
24357
33647
Giải năm
8480
Giải sáu
9952
2861
4617
Giải bảy
064
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
8205
6217
522 
537
5,645,7
0,4522,3,4,7
6612,4,6,8
1,3,4,57 
6,9802
 98
 
Ngày: 08/10/2014
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
370072
Giải nhất
56782
Giải nhì
85472
Giải ba
35288
33406
Giải tư
83897
77610
68281
02478
00260
10579
01835
Giải năm
2787
Giải sáu
9863
3724
6327
Giải bảy
769
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,606
810
72,824,7
635
2,84 
35 
060,3,9
2,8,9722,8,9
7,881,2,4,7
8
6,797
 
Ngày: 08/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
92630
Giải nhất
23443
Giải nhì
71831
81712
Giải ba
61105
12817
95667
67004
72819
51761
Giải tư
8441
8111
7929
2299
Giải năm
1668
5744
1902
6943
5914
7183
Giải sáu
437
515
795
Giải bảy
37
70
09
41
ChụcSốĐ.Vị
3,702,4,5,9
1,3,42,611,2,4,5
7,9
0,129
42,830,1,72
0,1,4412,32,4
0,1,95 
 61,7,8
1,32,670
683
0,1,2,995,9
 
Ngày: 08/10/2014
XSDNG
Giải ĐB
255794
Giải nhất
64088
Giải nhì
89766
Giải ba
78879
10422
Giải tư
90399
93917
93885
67297
35269
61655
29603
Giải năm
1726
Giải sáu
1147
7335
0787
Giải bảy
667
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 03
 17
222,6
035
947
3,5,7,855
2,666,7,9
1,4,6,8
9
75,9
885,7,8
6,7,994,7,9
 
Ngày: 08/10/2014
XSKH
Giải ĐB
504600
Giải nhất
11422
Giải nhì
63173
Giải ba
26535
49278
Giải tư
13169
60310
30006
44103
98279
37283
87583
Giải năm
4287
Giải sáu
1392
5182
1928
Giải bảy
789
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,100,3,6
 10
2,8,922,4,8
0,7,8235
24 
35 
069
873,8,9
2,782,32,7,9
6,7,892